MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,396,512,783,624 7,330,560,395,743 7,097,183,484,440 6,858,204,123,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,330,641,186 95,224,439,008 302,103,503,463 229,987,203,630
1. Tiền 96,330,641,186 95,224,439,008 302,103,503,463 229,987,203,630
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,967,505,655 138,567,465,634 139,070,900,485 124,646,558,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,155,139,928 46,187,271,392 53,382,826,315 40,889,152,802
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,276,318,562 72,063,365,836 72,509,054,776 68,147,854,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,944,421,138 19,076,788,017 11,011,528,651 14,069,859,353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,591,626,027 1,240,040,389 2,167,490,743 1,539,691,435
IV. Hàng tồn kho 5,892,523,509,005 7,018,737,129,550 6,588,676,104,694 6,429,976,715,037
1. Hàng tồn kho 5,892,523,509,005 7,018,737,129,550 6,588,676,104,694 6,429,976,715,037
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,691,127,778 78,031,361,551 67,332,975,798 73,593,646,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,420,873,210 71,633,378,895 60,429,814,925 65,553,686,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,580,359,669 6,306,692,920 6,865,377,559 7,970,904,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,689,894,899 91,289,736 37,783,314 69,055,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,229,039,043,471 1,269,751,574,731 1,292,238,930,273 1,299,227,844,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,585,290,259 70,721,623,109 76,235,813,750 76,854,821,913
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,585,290,259 70,721,623,109 76,235,813,750 76,854,821,913
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 899,585,263,279 923,870,354,474 936,470,578,613 938,076,521,741
1. Tài sản cố định hữu hình 259,767,826,448 263,827,234,353 278,663,174,279 283,914,685,867
- Nguyên giá 518,052,423,501 534,818,699,342 563,385,398,896 580,935,131,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,284,597,053 -270,991,464,989 -284,722,224,617 -297,020,446,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 639,817,436,831 660,043,120,121 657,807,404,334 654,161,835,874
- Nguyên giá 655,212,837,322 679,619,883,005 681,029,430,507 681,029,430,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,395,400,491 -19,576,762,884 -23,222,026,173 -26,867,594,633
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,502,988,240 28,457,398,434 29,695,494,978 31,191,270,988
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,502,988,240 28,457,398,434 29,695,494,978 31,191,270,988
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 234,365,501,693 246,702,198,714 249,837,042,932 253,105,230,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,013,676,855 158,318,980,481 160,883,811,098 164,222,484,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,351,824,838 88,383,218,233 88,953,231,834 88,882,746,224
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,625,551,827,095 8,600,311,970,474 8,389,422,414,713 8,157,431,968,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,505,252,235,260 4,026,276,679,791 3,403,894,433,583 3,456,258,678,059
I. Nợ ngắn hạn 3,493,714,449,260 4,018,438,893,791 3,396,056,647,583 3,452,120,892,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 451,958,758,322 688,004,095,688 432,421,276,771 161,591,304,554
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,729,280,441 95,353,052,369 74,832,469,996 67,496,474,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158,867,495,026 192,026,679,178 158,598,486,391 147,907,765,303
4. Phải trả người lao động 210,998,887,668 222,296,091,737 115,766,034,437 160,306,714,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,100,382,129 46,635,821,517 18,393,952,496 20,443,833,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,504,452,598 72,537,699,996 99,854,916,541 106,149,400,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,266,464,058,852 2,610,902,622,222 2,411,542,316,831 2,647,417,877,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,091,134,224 90,682,831,084 84,647,194,120 140,807,521,847
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,537,786,000 7,837,786,000 7,837,786,000 4,137,786,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 476,006,000 476,006,000 476,006,000 476,006,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,400,000,000 3,700,000,000 3,700,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,661,780,000 3,661,780,000 3,661,780,000 3,661,780,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,120,299,591,835 4,574,035,290,683 4,985,527,981,130 4,701,173,290,288
I. Vốn chủ sở hữu 4,120,299,591,835 4,574,035,290,683 4,985,527,981,130 4,701,173,290,288
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,226,679,600,000 2,252,935,850,000 2,252,935,850,000 2,252,935,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,252,935,850,000 2,252,935,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 925,397,862,458 968,074,112,458 968,074,112,458 968,074,112,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,101,090,000 -2,101,090,000 -2,101,090,000 -3,384,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 313,083,556,918 313,083,556,918 313,083,556,918 372,779,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 657,239,662,459 1,042,042,861,307 1,453,535,551,754 1,110,767,860,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 627,757,436,931 1,012,560,635,779 408,262,169,783 439,922,654,941
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,482,225,528 29,482,225,528 1,045,273,381,971 670,845,205,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,625,551,827,095 8,600,311,970,474 8,389,422,414,713 8,157,431,968,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.