TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,334,241,444,101 |
6,396,512,783,624 |
7,330,560,395,743 |
7,097,183,484,440 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,615,518,832 |
96,330,641,186 |
95,224,439,008 |
302,103,503,463 |
|
1. Tiền |
121,615,518,832 |
96,330,641,186 |
95,224,439,008 |
302,103,503,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,781,075,435 |
329,967,505,655 |
138,567,465,634 |
139,070,900,485 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,607,825,028 |
200,155,139,928 |
46,187,271,392 |
53,382,826,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,793,516,156 |
115,276,318,562 |
72,063,365,836 |
72,509,054,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,171,646,528 |
12,944,421,138 |
19,076,788,017 |
11,011,528,651 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,208,087,723 |
1,591,626,027 |
1,240,040,389 |
2,167,490,743 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,931,535,481,045 |
5,892,523,509,005 |
7,018,737,129,550 |
6,588,676,104,694 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,931,535,481,045 |
5,892,523,509,005 |
7,018,737,129,550 |
6,588,676,104,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,309,368,789 |
77,691,127,778 |
78,031,361,551 |
67,332,975,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,797,830,421 |
62,420,873,210 |
71,633,378,895 |
60,429,814,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,502,561,606 |
4,580,359,669 |
6,306,692,920 |
6,865,377,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,008,976,762 |
10,689,894,899 |
91,289,736 |
37,783,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,193,267,841,816 |
1,229,039,043,471 |
1,269,751,574,731 |
1,292,238,930,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
61,170,071,942 |
66,585,290,259 |
70,721,623,109 |
76,235,813,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,170,071,942 |
66,585,290,259 |
70,721,623,109 |
76,235,813,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
810,221,547,394 |
899,585,263,279 |
923,870,354,474 |
936,470,578,613 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,654,045,036 |
259,767,826,448 |
263,827,234,353 |
278,663,174,279 |
|
- Nguyên giá |
482,613,637,347 |
518,052,423,501 |
534,818,699,342 |
563,385,398,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-247,959,592,311 |
-258,284,597,053 |
-270,991,464,989 |
-284,722,224,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
575,567,502,358 |
639,817,436,831 |
660,043,120,121 |
657,807,404,334 |
|
- Nguyên giá |
588,089,021,903 |
655,212,837,322 |
679,619,883,005 |
681,029,430,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,521,519,545 |
-15,395,400,491 |
-19,576,762,884 |
-23,222,026,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,703,064,788 |
28,502,988,240 |
28,457,398,434 |
29,695,494,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,703,064,788 |
28,502,988,240 |
28,457,398,434 |
29,695,494,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
208,173,157,692 |
234,365,501,693 |
246,702,198,714 |
249,837,042,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
122,821,332,854 |
149,013,676,855 |
158,318,980,481 |
160,883,811,098 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
85,351,824,838 |
85,351,824,838 |
88,383,218,233 |
88,953,231,834 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,527,509,285,917 |
7,625,551,827,095 |
8,600,311,970,474 |
8,389,422,414,713 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,434,975,251,465 |
3,505,252,235,260 |
4,026,276,679,791 |
3,403,894,433,583 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,423,437,465,465 |
3,493,714,449,260 |
4,018,438,893,791 |
3,396,056,647,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
306,699,640,324 |
451,958,758,322 |
688,004,095,688 |
432,421,276,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,603,564,435 |
76,729,280,441 |
95,353,052,369 |
74,832,469,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
132,280,576,545 |
158,867,495,026 |
192,026,679,178 |
158,598,486,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
199,871,808,348 |
210,998,887,668 |
222,296,091,737 |
115,766,034,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,345,318,145 |
142,100,382,129 |
46,635,821,517 |
18,393,952,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,553,967,182 |
91,504,452,598 |
72,537,699,996 |
99,854,916,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,447,517,973,488 |
2,266,464,058,852 |
2,610,902,622,222 |
2,411,542,316,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,564,616,998 |
95,091,134,224 |
90,682,831,084 |
84,647,194,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,537,786,000 |
11,537,786,000 |
7,837,786,000 |
7,837,786,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
476,006,000 |
476,006,000 |
476,006,000 |
476,006,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,092,534,034,452 |
4,120,299,591,835 |
4,574,035,290,683 |
4,985,527,981,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,092,534,034,452 |
4,120,299,591,835 |
4,574,035,290,683 |
4,985,527,981,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,226,679,600,000 |
2,226,679,600,000 |
2,252,935,850,000 |
2,252,935,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,252,935,850,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
925,397,862,458 |
925,397,862,458 |
968,074,112,458 |
968,074,112,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
-2,101,090,000 |
-2,101,090,000 |
-2,101,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
313,083,556,918 |
313,083,556,918 |
313,083,556,918 |
313,083,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
627,380,105,076 |
657,239,662,459 |
1,042,042,861,307 |
1,453,535,551,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
597,897,879,548 |
627,757,436,931 |
1,012,560,635,779 |
408,262,169,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,482,225,528 |
29,482,225,528 |
29,482,225,528 |
1,045,273,381,971 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,527,509,285,917 |
7,625,551,827,095 |
8,600,311,970,474 |
8,389,422,414,713 |
|