MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,334,241,444,101 6,396,512,783,624 7,330,560,395,743 7,097,183,484,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,615,518,832 96,330,641,186 95,224,439,008 302,103,503,463
1. Tiền 121,615,518,832 96,330,641,186 95,224,439,008 302,103,503,463
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220,781,075,435 329,967,505,655 138,567,465,634 139,070,900,485
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,607,825,028 200,155,139,928 46,187,271,392 53,382,826,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,793,516,156 115,276,318,562 72,063,365,836 72,509,054,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,171,646,528 12,944,421,138 19,076,788,017 11,011,528,651
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,208,087,723 1,591,626,027 1,240,040,389 2,167,490,743
IV. Hàng tồn kho 4,931,535,481,045 5,892,523,509,005 7,018,737,129,550 6,588,676,104,694
1. Hàng tồn kho 4,931,535,481,045 5,892,523,509,005 7,018,737,129,550 6,588,676,104,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,309,368,789 77,691,127,778 78,031,361,551 67,332,975,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,797,830,421 62,420,873,210 71,633,378,895 60,429,814,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,502,561,606 4,580,359,669 6,306,692,920 6,865,377,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,008,976,762 10,689,894,899 91,289,736 37,783,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,193,267,841,816 1,229,039,043,471 1,269,751,574,731 1,292,238,930,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 61,170,071,942 66,585,290,259 70,721,623,109 76,235,813,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 61,170,071,942 66,585,290,259 70,721,623,109 76,235,813,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 810,221,547,394 899,585,263,279 923,870,354,474 936,470,578,613
1. Tài sản cố định hữu hình 234,654,045,036 259,767,826,448 263,827,234,353 278,663,174,279
- Nguyên giá 482,613,637,347 518,052,423,501 534,818,699,342 563,385,398,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,959,592,311 -258,284,597,053 -270,991,464,989 -284,722,224,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 575,567,502,358 639,817,436,831 660,043,120,121 657,807,404,334
- Nguyên giá 588,089,021,903 655,212,837,322 679,619,883,005 681,029,430,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,521,519,545 -15,395,400,491 -19,576,762,884 -23,222,026,173
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,703,064,788 28,502,988,240 28,457,398,434 29,695,494,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,703,064,788 28,502,988,240 28,457,398,434 29,695,494,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 208,173,157,692 234,365,501,693 246,702,198,714 249,837,042,932
1. Chi phí trả trước dài hạn 122,821,332,854 149,013,676,855 158,318,980,481 160,883,811,098
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,351,824,838 85,351,824,838 88,383,218,233 88,953,231,834
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,527,509,285,917 7,625,551,827,095 8,600,311,970,474 8,389,422,414,713
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,434,975,251,465 3,505,252,235,260 4,026,276,679,791 3,403,894,433,583
I. Nợ ngắn hạn 2,423,437,465,465 3,493,714,449,260 4,018,438,893,791 3,396,056,647,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 306,699,640,324 451,958,758,322 688,004,095,688 432,421,276,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,603,564,435 76,729,280,441 95,353,052,369 74,832,469,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,280,576,545 158,867,495,026 192,026,679,178 158,598,486,391
4. Phải trả người lao động 199,871,808,348 210,998,887,668 222,296,091,737 115,766,034,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,345,318,145 142,100,382,129 46,635,821,517 18,393,952,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,553,967,182 91,504,452,598 72,537,699,996 99,854,916,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,447,517,973,488 2,266,464,058,852 2,610,902,622,222 2,411,542,316,831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 100,564,616,998 95,091,134,224 90,682,831,084 84,647,194,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,537,786,000 11,537,786,000 7,837,786,000 7,837,786,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 476,006,000 476,006,000 476,006,000 476,006,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,400,000,000 7,400,000,000 3,700,000,000 3,700,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,661,780,000 3,661,780,000 3,661,780,000 3,661,780,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,092,534,034,452 4,120,299,591,835 4,574,035,290,683 4,985,527,981,130
I. Vốn chủ sở hữu 4,092,534,034,452 4,120,299,591,835 4,574,035,290,683 4,985,527,981,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,226,679,600,000 2,226,679,600,000 2,252,935,850,000 2,252,935,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,252,935,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 925,397,862,458 925,397,862,458 968,074,112,458 968,074,112,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -2,101,090,000 -2,101,090,000 -2,101,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 313,083,556,918 313,083,556,918 313,083,556,918 313,083,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 627,380,105,076 657,239,662,459 1,042,042,861,307 1,453,535,551,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 597,897,879,548 627,757,436,931 1,012,560,635,779 408,262,169,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,482,225,528 29,482,225,528 29,482,225,528 1,045,273,381,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,527,509,285,917 7,625,551,827,095 8,600,311,970,474 8,389,422,414,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.