TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,280,216,054,578 |
5,065,794,862,560 |
5,334,241,444,101 |
6,396,512,783,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,721,179,629 |
94,972,214,431 |
121,615,518,832 |
96,330,641,186 |
|
1. Tiền |
206,721,179,629 |
94,972,214,431 |
121,615,518,832 |
96,330,641,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,780,393,688 |
263,389,389,780 |
220,781,075,435 |
329,967,505,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,066,643,790 |
147,395,582,659 |
93,607,825,028 |
200,155,139,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,981,679,200 |
62,743,702,172 |
113,793,516,156 |
115,276,318,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,637,359,679 |
50,950,513,401 |
12,171,646,528 |
12,944,421,138 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,094,711,019 |
2,299,591,548 |
1,208,087,723 |
1,591,626,027 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,815,524,650,057 |
4,643,581,939,618 |
4,931,535,481,045 |
5,892,523,509,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,815,524,650,057 |
4,643,581,939,618 |
4,931,535,481,045 |
5,892,523,509,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,189,831,204 |
63,851,318,731 |
60,309,368,789 |
77,691,127,778 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,326,002,109 |
59,677,075,602 |
52,797,830,421 |
62,420,873,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
643,511,019 |
2,192,126,318 |
3,502,561,606 |
4,580,359,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,220,318,076 |
1,982,116,811 |
4,008,976,762 |
10,689,894,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,022,969,076,235 |
1,086,357,374,791 |
1,193,267,841,816 |
1,229,039,043,471 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,498,444,869 |
59,632,337,327 |
61,170,071,942 |
66,585,290,259 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,498,444,869 |
59,632,337,327 |
61,170,071,942 |
66,585,290,259 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
719,287,274,744 |
723,934,807,053 |
810,221,547,394 |
899,585,263,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,960,569,846 |
231,902,366,695 |
234,654,045,036 |
259,767,826,448 |
|
- Nguyên giá |
454,178,423,940 |
470,876,231,899 |
482,613,637,347 |
518,052,423,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,217,854,094 |
-238,973,865,204 |
-247,959,592,311 |
-258,284,597,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
493,326,704,898 |
492,032,440,358 |
575,567,502,358 |
639,817,436,831 |
|
- Nguyên giá |
499,937,407,873 |
501,602,243,873 |
588,089,021,903 |
655,212,837,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,610,702,975 |
-9,569,803,515 |
-12,521,519,545 |
-15,395,400,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,983,789,990 |
112,614,422,236 |
113,703,064,788 |
28,502,988,240 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,983,789,990 |
112,614,422,236 |
113,703,064,788 |
28,502,988,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
178,199,566,632 |
190,175,808,175 |
208,173,157,692 |
234,365,501,693 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,381,505,058 |
104,823,983,337 |
122,821,332,854 |
149,013,676,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
81,818,061,574 |
85,351,824,838 |
85,351,824,838 |
85,351,824,838 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,303,185,130,813 |
6,152,152,237,351 |
6,527,509,285,917 |
7,625,551,827,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,557,872,112,611 |
2,111,934,312,567 |
2,434,975,251,465 |
3,505,252,235,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,542,367,769,611 |
2,096,859,969,567 |
2,423,437,465,465 |
3,493,714,449,260 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,712,774,787 |
341,049,411,915 |
306,699,640,324 |
451,958,758,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,181,369,233 |
70,557,838,216 |
81,603,564,435 |
76,729,280,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,202,223,094 |
196,591,449,393 |
132,280,576,545 |
158,867,495,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
228,776,696,273 |
152,418,916,761 |
199,871,808,348 |
210,998,887,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,434,942,251 |
90,365,176,372 |
40,345,318,145 |
142,100,382,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,597,311,522 |
85,559,376,981 |
114,553,967,182 |
91,504,452,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,558,482,498,026 |
1,103,495,374,698 |
1,447,517,973,488 |
2,266,464,058,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,979,954,425 |
56,822,425,231 |
100,564,616,998 |
95,091,134,224 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,504,343,000 |
15,074,343,000 |
11,537,786,000 |
11,537,786,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
628,026,000 |
598,026,000 |
476,006,000 |
476,006,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,800,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,076,317,000 |
7,076,317,000 |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,745,313,018,202 |
4,040,217,924,784 |
4,092,534,034,452 |
4,120,299,591,835 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,745,313,018,202 |
4,040,217,924,784 |
4,092,534,034,452 |
4,120,299,591,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,670,029,820,000 |
1,670,029,820,000 |
2,226,679,600,000 |
2,226,679,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
925,397,862,458 |
925,397,862,458 |
925,397,862,458 |
925,397,862,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-2,101,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
265,087,556,918 |
265,087,556,918 |
313,083,556,918 |
313,083,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
884,804,868,826 |
1,179,709,775,408 |
627,380,105,076 |
657,239,662,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
798,024,322,445 |
428,746,315,280 |
597,897,879,548 |
627,757,436,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,780,546,381 |
750,963,460,128 |
29,482,225,528 |
29,482,225,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,303,185,130,813 |
6,152,152,237,351 |
6,527,509,285,917 |
7,625,551,827,095 |
|