TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,102,579,808,767 |
3,896,141,901,410 |
5,405,256,600,641 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
155,348,026,509 |
175,208,552,187 |
206,721,179,629 |
|
1. Tiền |
|
70,848,026,509 |
111,158,552,187 |
206,721,179,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
84,500,000,000 |
64,050,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
65,000,000 |
160,065,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
65,000,000 |
160,065,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
62,721,123,570 |
84,622,464,067 |
155,196,257,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
34,105,257,366 |
39,946,216,659 |
57,664,060,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,769,437,915 |
33,682,107,963 |
57,981,679,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,813,861,809 |
10,858,761,425 |
39,159,008,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-35,327,600 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,067,894,080 |
135,378,020 |
391,509,842 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,838,689,610,580 |
3,401,959,226,624 |
4,968,145,942,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,838,689,610,580 |
3,401,959,226,624 |
4,968,145,942,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
45,756,048,108 |
74,286,658,532 |
75,193,220,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
45,053,483,750 |
69,117,536,788 |
68,191,416,708 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,315,542 |
28,174,789 |
625,511,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
693,248,816 |
5,140,946,955 |
6,376,292,470 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
485,407,101,396 |
596,103,931,401 |
1,032,638,955,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
26,443,208,792 |
42,787,737,738 |
57,498,444,869 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
26,443,208,792 |
42,787,737,738 |
57,498,444,869 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
415,801,415,193 |
487,243,774,697 |
719,287,274,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
207,197,873,311 |
205,748,326,607 |
225,960,569,846 |
|
- Nguyên giá |
|
370,598,131,345 |
396,615,581,684 |
454,178,423,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-163,400,258,034 |
-190,867,255,077 |
-228,217,854,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
208,603,541,882 |
281,495,448,090 |
493,326,704,898 |
|
- Nguyên giá |
|
213,344,195,473 |
286,740,907,873 |
499,937,407,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,740,653,591 |
-5,245,459,783 |
-6,610,702,975 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,532,817,898 |
9,665,078,966 |
70,822,681,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,532,817,898 |
9,665,078,966 |
70,822,681,154 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
35,629,659,513 |
56,407,340,000 |
185,030,555,196 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
32,706,575,539 |
53,968,320,576 |
99,678,730,358 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,923,083,974 |
2,439,019,424 |
85,351,824,838 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,587,986,910,163 |
4,492,245,832,811 |
6,437,895,556,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,087,660,199,499 |
1,542,697,241,029 |
2,692,822,128,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,021,660,998,255 |
1,488,758,034,029 |
2,677,317,785,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
325,730,741,078 |
278,898,463,294 |
342,676,925,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
56,039,039,794 |
37,773,098,354 |
82,798,544,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
87,438,899,372 |
117,206,887,902 |
153,579,308,096 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
27,859,516,199 |
99,466,563,099 |
228,337,052,181 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,354,714,739 |
4,629,017,766 |
10,833,940,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
27,608,104,037 |
52,071,661,615 |
237,629,562,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,448,954,945,047 |
846,278,850,200 |
1,558,482,498,026 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
41,675,037,989 |
52,433,491,799 |
62,979,954,425 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
65,999,201,244 |
53,939,207,000 |
15,504,343,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
628,026,000 |
628,026,000 |
628,026,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
58,994,000,000 |
46,234,864,000 |
7,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,377,175,244 |
7,076,317,000 |
7,076,317,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,500,326,710,664 |
2,949,548,591,782 |
3,745,073,427,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,500,326,710,664 |
2,949,548,591,782 |
3,745,073,427,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
982,745,770,000 |
1,081,020,340,000 |
1,670,029,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
982,745,770,000 |
1,081,020,340,000 |
1,670,029,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
876,761,282,458 |
925,397,862,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
144,087,556,918 |
220,087,556,918 |
265,087,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
373,500,473,746 |
771,686,502,406 |
884,565,278,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
616,755,123,060 |
785,784,732,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
373,500,473,746 |
154,931,379,346 |
98,780,546,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,587,986,910,163 |
4,492,245,832,811 |
6,437,895,556,604 |
|