MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,102,579,808,767 3,896,141,901,410 5,405,256,600,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,348,026,509 175,208,552,187 206,721,179,629
1. Tiền 70,848,026,509 111,158,552,187 206,721,179,629
2. Các khoản tương đương tiền 84,500,000,000 64,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000 160,065,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000 160,065,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,721,123,570 84,622,464,067 155,196,257,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,105,257,366 39,946,216,659 57,664,060,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,769,437,915 33,682,107,963 57,981,679,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,813,861,809 10,858,761,425 39,159,008,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,327,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,067,894,080 135,378,020 391,509,842
IV. Hàng tồn kho 2,838,689,610,580 3,401,959,226,624 4,968,145,942,990
1. Hàng tồn kho 2,838,689,610,580 3,401,959,226,624 4,968,145,942,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,756,048,108 74,286,658,532 75,193,220,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,053,483,750 69,117,536,788 68,191,416,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,315,542 28,174,789 625,511,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,248,816 5,140,946,955 6,376,292,470
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,407,101,396 596,103,931,401 1,032,638,955,963
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,443,208,792 42,787,737,738 57,498,444,869
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,443,208,792 42,787,737,738 57,498,444,869
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 415,801,415,193 487,243,774,697 719,287,274,744
1. Tài sản cố định hữu hình 207,197,873,311 205,748,326,607 225,960,569,846
- Nguyên giá 370,598,131,345 396,615,581,684 454,178,423,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,400,258,034 -190,867,255,077 -228,217,854,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 208,603,541,882 281,495,448,090 493,326,704,898
- Nguyên giá 213,344,195,473 286,740,907,873 499,937,407,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,740,653,591 -5,245,459,783 -6,610,702,975
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,532,817,898 9,665,078,966 70,822,681,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,532,817,898 9,665,078,966 70,822,681,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,629,659,513 56,407,340,000 185,030,555,196
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,706,575,539 53,968,320,576 99,678,730,358
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,923,083,974 2,439,019,424 85,351,824,838
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,587,986,910,163 4,492,245,832,811 6,437,895,556,604
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,087,660,199,499 1,542,697,241,029 2,692,822,128,700
I. Nợ ngắn hạn 2,021,660,998,255 1,488,758,034,029 2,677,317,785,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 325,730,741,078 278,898,463,294 342,676,925,196
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,039,039,794 37,773,098,354 82,798,544,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,438,899,372 117,206,887,902 153,579,308,096
4. Phải trả người lao động 27,859,516,199 99,466,563,099 228,337,052,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,354,714,739 4,629,017,766 10,833,940,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,608,104,037 52,071,661,615 237,629,562,960
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,954,945,047 846,278,850,200 1,558,482,498,026
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,675,037,989 52,433,491,799 62,979,954,425
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,999,201,244 53,939,207,000 15,504,343,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 628,026,000 628,026,000 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,994,000,000 46,234,864,000 7,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175,244 7,076,317,000 7,076,317,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,500,326,710,664 2,949,548,591,782 3,745,073,427,904
I. Vốn chủ sở hữu 1,500,326,710,664 2,949,548,591,782 3,745,073,427,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,745,770,000 1,081,020,340,000 1,670,029,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 982,745,770,000 1,081,020,340,000 1,670,029,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 876,761,282,458 925,397,862,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 144,087,556,918 220,087,556,918 265,087,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373,500,473,746 771,686,502,406 884,565,278,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 616,755,123,060 785,784,732,147
- LNST chưa phân phối kỳ này 373,500,473,746 154,931,379,346 98,780,546,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,587,986,910,163 4,492,245,832,811 6,437,895,556,604
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.