MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,108,046,307,584 3,106,733,884,652 3,055,471,974,810 3,480,268,461,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,348,026,509 126,661,720,400 39,711,956,214 111,657,001,658
1. Tiền 70,848,026,509 41,596,720,400 39,646,956,214 71,657,001,658
2. Các khoản tương đương tiền 84,500,000,000 85,065,000,000 65,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000 160,065,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000 160,065,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,187,622,387 83,361,232,464 77,491,735,468 83,624,988,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,105,257,366 40,388,070,050 41,516,695,250 47,056,185,084
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,769,437,915 28,514,419,433 27,362,848,778 23,256,541,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,280,360,626 12,820,613,837 7,042,706,867 12,464,704,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,327,600 -35,327,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,067,894,080 1,673,456,744 1,569,484,573 847,557,762
IV. Hàng tồn kho 2,838,689,610,580 2,846,786,698,766 2,883,130,982,100 3,051,807,804,935
1. Hàng tồn kho 2,838,689,610,580 2,846,786,698,766 2,883,130,982,100 3,051,807,804,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,756,048,108 49,924,233,022 55,137,301,028 73,113,666,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,053,483,750 46,944,186,680 54,912,490,366 66,432,077,538
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,315,542 7,322,727 89,917,879 7,719,588
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,248,816 2,972,723,615 134,892,783 6,673,869,707
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,407,101,396 489,074,288,074 505,534,701,476 583,192,586,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,203,208,792 29,036,200,222 34,092,674,805 40,705,613,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,203,208,792 29,036,200,222 34,092,674,805 40,705,613,386
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 415,801,415,193 412,868,939,849 406,404,351,639 408,781,227,381
1. Tài sản cố định hữu hình 207,197,873,311 204,606,708,765 200,985,627,953 203,703,814,493
- Nguyên giá 370,598,131,345 377,180,802,256 382,843,302,493 394,080,862,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,400,258,034 -172,574,093,491 -181,857,674,540 -190,377,047,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 208,603,541,882 208,262,231,084 205,418,723,686 205,077,412,888
- Nguyên giá 213,344,195,473 213,344,195,473 210,841,998,873 209,981,561,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,740,653,591 -5,081,964,389 -5,423,275,187 -4,904,148,985
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,532,817,898 9,663,078,966 24,563,078,966 87,595,428,966
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,532,817,898 9,663,078,966 24,563,078,966 87,595,428,966
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,869,659,513 37,506,069,037 40,474,596,066 46,110,317,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,706,575,539 34,342,985,063 37,311,512,092 42,947,233,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,923,083,974 2,923,083,974 2,923,083,974 2,923,083,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,593,453,408,980 3,595,808,172,726 3,561,006,676,286 4,063,461,048,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,092,899,905,680 1,846,742,364,983 1,825,557,575,499 1,335,005,524,185
I. Nợ ngắn hạn 2,026,900,704,436 1,784,913,163,739 1,773,655,374,255 1,313,200,322,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 325,730,741,078 323,535,910,809 196,666,565,994 279,570,705,682
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,039,039,794 20,069,969,984 22,232,965,302 21,939,957,576
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,212,106,736 93,836,606,659 86,560,507,239 97,468,931,955
4. Phải trả người lao động 27,859,516,199 28,088,611,917 45,943,510,645 51,990,662,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,354,714,739 51,191,163,016 60,699,911,497 31,785,265,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,074,602,854 27,049,712,850 34,596,523,972 41,138,793,421
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,954,945,047 1,227,218,218,054 1,270,387,148,867 734,705,823,277
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,675,037,989 13,922,970,450 56,568,240,739 54,600,183,390
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,999,201,244 61,829,201,244 51,902,201,244 21,805,201,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 628,026,000 628,026,000 628,026,000 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,994,000,000 54,824,000,000 44,897,000,000 14,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175,244 6,377,175,244 6,377,175,244 6,377,175,244
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,500,553,503,300 1,749,065,807,743 1,735,449,100,787 2,728,455,524,755
I. Vốn chủ sở hữu 1,500,553,503,300 1,749,065,807,743 1,735,449,100,787 2,728,455,524,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,745,770,000 982,745,770,000 982,745,770,000 1,081,020,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 876,761,282,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 144,691,248,894 144,087,556,918 220,087,556,918 220,087,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373,123,574,406 622,239,570,825 532,622,863,869 550,593,435,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 704,416,098 154,931,379,346 503,763,381,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 372,419,158,308 377,691,484,523 46,830,054,346
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,593,453,408,980 3,595,808,172,726 3,561,006,676,286 4,063,461,048,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.