MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,682,807,813,233 3,108,046,307,584 3,106,733,884,652 3,055,471,974,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,134,930,384 155,348,026,509 126,661,720,400 39,711,956,214
1. Tiền 35,134,930,384 70,848,026,509 41,596,720,400 39,646,956,214
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 84,500,000,000 85,065,000,000 65,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000 65,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000 65,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,593,460,998 68,187,622,387 83,361,232,464 77,491,735,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,885,924,771 40,105,257,366 40,388,070,050 41,516,695,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,532,332,128 18,769,437,915 28,514,419,433 27,362,848,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,181,393,723 8,280,360,626 12,820,613,837 7,042,706,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,327,600 -35,327,600 -35,327,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,029,137,976 1,067,894,080 1,673,456,744 1,569,484,573
IV. Hàng tồn kho 2,469,053,128,545 2,838,689,610,580 2,846,786,698,766 2,883,130,982,100
1. Hàng tồn kho 2,469,053,128,545 2,838,689,610,580 2,846,786,698,766 2,883,130,982,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,961,293,306 45,756,048,108 49,924,233,022 55,137,301,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,369,671,473 45,053,483,750 46,944,186,680 54,912,490,366
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,586,181 9,315,542 7,322,727 89,917,879
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,581,035,652 693,248,816 2,972,723,615 134,892,783
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 547,056,659,752 485,407,101,396 489,074,288,074 505,534,701,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,210,941,252 26,203,208,792 29,036,200,222 34,092,674,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,210,941,252 26,203,208,792 29,036,200,222 34,092,674,805
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 372,047,788,431 415,801,415,193 412,868,939,849 406,404,351,639
1. Tài sản cố định hữu hình 188,403,105,803 207,197,873,311 204,606,708,765 200,985,627,953
- Nguyên giá 344,344,805,770 370,598,131,345 377,180,802,256 382,843,302,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,941,699,967 -163,400,258,034 -172,574,093,491 -181,857,674,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 183,644,682,628 208,603,541,882 208,262,231,084 205,418,723,686
- Nguyên giá 188,044,025,421 213,344,195,473 213,344,195,473 210,841,998,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,399,342,793 -4,740,653,591 -5,081,964,389 -5,423,275,187
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,870,269,836 7,532,817,898 9,663,078,966 24,563,078,966
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,870,269,836 7,532,817,898 9,663,078,966 24,563,078,966
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,060,572,614
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,060,572,614
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,867,087,619 35,869,659,513 37,506,069,037 40,474,596,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,370,135,549 32,706,575,539 34,342,985,063 37,311,512,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,496,952,070 2,923,083,974 2,923,083,974 2,923,083,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,229,864,472,985 3,593,453,408,980 3,595,808,172,726 3,561,006,676,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,646,873,986,757 2,092,899,905,680 1,846,742,364,983 1,825,557,575,499
I. Nợ ngắn hạn 1,585,942,143,513 2,026,900,704,436 1,784,913,163,739 1,773,655,374,255
1. Phải trả người bán ngắn hạn 221,795,322,163 325,730,741,078 323,535,910,809 196,666,565,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,532,450,177 62,039,039,794 20,069,969,984 22,232,965,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,913,241,124 87,212,106,736 93,836,606,659 86,560,507,239
4. Phải trả người lao động 31,807,231,125 27,859,516,199 28,088,611,917 45,943,510,645
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,282,036,834 6,354,714,739 51,191,163,016 60,699,911,497
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,480,088,189 27,074,602,854 27,049,712,850 34,596,523,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,182,611,874,912 1,448,954,945,047 1,227,218,218,054 1,270,387,148,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,519,898,989 41,675,037,989 13,922,970,450 56,568,240,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,931,843,244 65,999,201,244 61,829,201,244 51,902,201,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 433,668,000 628,026,000 628,026,000 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,121,000,000 58,994,000,000 54,824,000,000 44,897,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175,244 6,377,175,244 6,377,175,244 6,377,175,244
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,582,990,486,228 1,500,553,503,300 1,749,065,807,743 1,735,449,100,787
I. Vốn chủ sở hữu 1,582,990,486,228 1,500,553,503,300 1,749,065,807,743 1,735,449,100,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,745,770,000 982,745,770,000 982,745,770,000 982,745,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,647,610,783 144,691,248,894 144,087,556,918 220,087,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 380,604,195,445 373,123,574,406 622,239,570,825 532,622,863,869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,822,452,734 704,416,098 154,931,379,346
- LNST chưa phân phối kỳ này 355,781,742,711 372,419,158,308 377,691,484,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,229,864,472,985 3,593,453,408,980 3,595,808,172,726 3,561,006,676,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.