MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,403,312,820,944 2,600,942,303,205 2,682,807,813,233 3,108,046,307,584
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,044,523,513 34,026,739,688 85,134,930,384 155,348,026,509
1. Tiền 34,044,523,513 34,026,739,688 35,134,930,384 70,848,026,509
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 84,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000 130,065,000,000 65,000,000 65,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000 130,065,000,000 65,000,000 65,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,789,405,292 74,362,675,325 56,593,460,998 68,187,622,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,707,141,908 38,807,044,473 25,885,924,771 40,105,257,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,012,794,159 25,722,745,208 20,532,332,128 18,769,437,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,418,666,006 9,148,792,386 9,181,393,723 8,280,360,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,327,600 -35,327,600 -35,327,600 -35,327,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 686,130,819 719,420,858 1,029,137,976 1,067,894,080
IV. Hàng tồn kho 2,256,431,073,630 2,323,127,119,809 2,469,053,128,545 2,838,689,610,580
1. Hàng tồn kho 2,256,431,073,630 2,323,127,119,809 2,469,053,128,545 2,838,689,610,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,982,818,509 39,360,768,383 71,961,293,306 45,756,048,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,994,217,132 38,036,683,311 69,369,671,473 45,053,483,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,300,000 10,586,363 10,586,181 9,315,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,973,301,377 1,313,498,709 2,581,035,652 693,248,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 623,852,806,939 511,508,687,637 547,056,659,752 485,407,101,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,779,737,142 23,406,927,807 24,210,941,252 26,203,208,792
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,779,737,142 23,406,927,807 24,210,941,252 26,203,208,792
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 481,571,786,980 362,734,232,626 372,047,788,431 415,801,415,193
1. Tài sản cố định hữu hình 189,543,141,606 183,773,239,200 188,403,105,803 207,197,873,311
- Nguyên giá 330,166,510,960 331,463,671,149 344,344,805,770 370,598,131,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,623,369,354 -147,690,431,949 -155,941,699,967 -163,400,258,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 292,028,645,374 178,960,993,426 183,644,682,628 208,603,541,882
- Nguyên giá 295,745,366,571 183,019,025,421 188,044,025,421 213,344,195,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,716,721,197 -4,058,031,995 -4,399,342,793 -4,740,653,591
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,730,754,687 14,275,846,287 39,870,269,836 7,532,817,898
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,730,754,687 14,275,846,287 39,870,269,836 7,532,817,898
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,456,903,930 81,060,635,289 81,060,572,614
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,456,903,930 81,060,635,289 81,060,572,614
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,313,624,200 30,031,045,628 29,867,087,619 35,869,659,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,816,672,130 27,534,093,558 27,370,135,549 32,706,575,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,496,952,070 2,496,952,070 2,496,952,070 2,923,083,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 240,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,027,165,627,883 3,112,450,990,842 3,229,864,472,985 3,593,453,408,980
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,559,151,415,716 1,641,382,245,431 1,646,873,986,757 2,092,899,905,680
I. Nợ ngắn hạn 1,486,987,242,764 1,573,427,489,187 1,585,942,143,513 2,026,900,704,436
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,277,346,970 225,469,153,864 221,795,322,163 325,730,741,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,201,676,396 14,464,834,492 18,532,450,177 62,039,039,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,690,414,149 45,875,840,522 50,913,241,124 87,212,106,736
4. Phải trả người lao động 13,069,679,384 25,587,976,476 31,807,231,125 27,859,516,199
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,714,564,673 20,825,259,537 10,282,036,834 6,354,714,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,992,820,329 123,972,283,154 28,480,088,189 27,074,602,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,089,855,708,153 1,075,299,791,153 1,182,611,874,912 1,448,954,945,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,185,032,710 41,932,349,989 41,519,898,989 41,675,037,989
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,164,172,952 67,954,756,244 60,931,843,244 65,999,201,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 433,668,000 433,668,000 433,668,000 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,296,000,000 61,126,000,000 54,121,000,000 58,994,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,434,504,952 6,395,088,244 6,377,175,244 6,377,175,244
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,468,014,212,167 1,471,068,745,411 1,582,990,486,228 1,500,553,503,300
I. Vốn chủ sở hữu 1,468,014,212,167 1,471,068,745,411 1,582,990,486,228 1,500,553,503,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,745,770,000 982,745,770,000 982,745,770,000 982,745,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,647,610,783 219,647,610,783 219,647,610,783 144,691,248,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,627,921,384 268,682,454,628 380,604,195,445 373,123,574,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 141,826,320,734 24,822,452,734 24,822,452,734 704,416,098
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,801,600,650 243,860,001,894 355,781,742,711 372,419,158,308
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,027,165,627,883 3,112,450,990,842 3,229,864,472,985 3,593,453,408,980
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.