TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,717,592,172,977 |
1,830,870,956,574 |
|
3,102,579,808,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
507,821,745,184 |
272,305,336,075 |
|
155,348,026,509 |
|
1. Tiền |
53,915,192,251 |
37,706,071,196 |
|
70,848,026,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
453,906,552,933 |
234,599,264,879 |
|
84,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
65,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
65,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,020,840,245 |
71,324,851,689 |
|
62,721,123,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,341,746,512 |
43,282,823,370 |
|
34,105,257,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,912,739,502 |
16,213,997,161 |
|
18,769,437,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,485,827,790 |
19,615,577,417 |
|
8,813,861,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,719,473,559 |
-7,787,546,259 |
|
-35,327,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,067,894,080 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,087,344,363,095 |
1,437,415,596,122 |
|
2,838,689,610,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,087,344,363,095 |
1,437,415,596,122 |
|
2,838,689,610,580 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,405,224,453 |
49,825,172,688 |
|
45,756,048,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,924,285,797 |
27,279,143,455 |
|
45,053,483,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,001,552,590 |
3,659,558,376 |
|
9,315,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,845,657,246 |
4,653,263,806 |
|
693,248,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,633,728,820 |
14,233,207,051 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,239,106,817,480 |
997,801,184,775 |
|
485,407,101,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
26,443,208,792 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
26,443,208,792 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
497,858,382,162 |
452,468,356,455 |
|
415,801,415,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,086,650,153 |
160,479,587,999 |
|
207,197,873,311 |
|
- Nguyên giá |
314,131,546,728 |
265,520,614,214 |
|
370,598,131,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,044,896,575 |
-105,041,026,215 |
|
-163,400,258,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
290,655,810,463 |
291,249,678,256 |
|
208,603,541,882 |
|
- Nguyên giá |
292,453,176,966 |
293,121,956,571 |
|
213,344,195,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,797,366,503 |
-1,872,278,315 |
|
-4,740,653,591 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
7,532,817,898 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,115,921,546 |
739,090,200 |
|
7,532,817,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
589,705,137,986 |
531,864,217,588 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,652,729,586 |
81,456,342,588 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
523,602,408,400 |
460,716,988,400 |
|
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,550,000,000 |
-10,309,113,400 |
|
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,403,411,252 |
13,468,610,732 |
|
35,629,659,513 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,701,560,928 |
12,547,147,880 |
|
32,706,575,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
701,850,324 |
921,462,852 |
|
2,923,083,974 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,956,698,990,457 |
2,828,672,141,349 |
|
3,587,986,910,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,550,680,871,025 |
1,532,149,329,780 |
|
2,087,660,199,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,415,480,783,876 |
1,394,564,947,680 |
|
2,021,660,998,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,132,232,389 |
140,059,263,813 |
|
325,730,741,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,483,360,904 |
10,577,252,253 |
|
56,039,039,794 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,283,681,689 |
45,893,557,644 |
|
87,438,899,372 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,299,793,720 |
27,640,951,586 |
|
27,859,516,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,524,676,090 |
4,188,467,510 |
|
6,354,714,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
27,608,104,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,448,954,945,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,266,433,421 |
|
41,675,037,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,200,087,149 |
137,584,382,100 |
|
65,999,201,244 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,617,050,500 |
455,382,100 |
|
628,026,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
129,583,036,649 |
137,129,000,000 |
|
58,994,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,377,175,244 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,318,220,581,226 |
1,296,522,811,569 |
|
1,500,326,710,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,318,220,581,226 |
1,296,522,811,569 |
|
1,500,326,710,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
755,970,350,000 |
755,970,350,000 |
|
982,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
982,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,021,650,000 |
105,021,650,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
|
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
126,070,897,000 |
166,070,897,000 |
|
144,087,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
273,530,620,443 |
202,732,850,786 |
|
373,500,473,746 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
373,500,473,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,956,698,990,457 |
2,828,672,141,349 |
|
3,587,986,910,163 |
|