MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,717,592,172,977 1,830,870,956,574 3,102,579,808,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 507,821,745,184 272,305,336,075 155,348,026,509
1. Tiền 53,915,192,251 37,706,071,196 70,848,026,509
2. Các khoản tương đương tiền 453,906,552,933 234,599,264,879 84,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,020,840,245 71,324,851,689 62,721,123,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,341,746,512 43,282,823,370 34,105,257,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,912,739,502 16,213,997,161 18,769,437,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,485,827,790 19,615,577,417 8,813,861,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,719,473,559 -7,787,546,259 -35,327,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,067,894,080
IV. Hàng tồn kho 1,087,344,363,095 1,437,415,596,122 2,838,689,610,580
1. Hàng tồn kho 1,087,344,363,095 1,437,415,596,122 2,838,689,610,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,405,224,453 49,825,172,688 45,756,048,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,924,285,797 27,279,143,455 45,053,483,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,001,552,590 3,659,558,376 9,315,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,845,657,246 4,653,263,806 693,248,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,633,728,820 14,233,207,051
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,239,106,817,480 997,801,184,775 485,407,101,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,443,208,792
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,443,208,792
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 497,858,382,162 452,468,356,455 415,801,415,193
1. Tài sản cố định hữu hình 198,086,650,153 160,479,587,999 207,197,873,311
- Nguyên giá 314,131,546,728 265,520,614,214 370,598,131,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,044,896,575 -105,041,026,215 -163,400,258,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 290,655,810,463 291,249,678,256 208,603,541,882
- Nguyên giá 292,453,176,966 293,121,956,571 213,344,195,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,797,366,503 -1,872,278,315 -4,740,653,591
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,532,817,898
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,115,921,546 739,090,200 7,532,817,898
V. Đầu tư tài chính dài hạn 589,705,137,986 531,864,217,588
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,652,729,586 81,456,342,588
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 523,602,408,400 460,716,988,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,550,000,000 -10,309,113,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,403,411,252 13,468,610,732 35,629,659,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,701,560,928 12,547,147,880 32,706,575,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 701,850,324 921,462,852 2,923,083,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,956,698,990,457 2,828,672,141,349 3,587,986,910,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,550,680,871,025 1,532,149,329,780 2,087,660,199,499
I. Nợ ngắn hạn 1,415,480,783,876 1,394,564,947,680 2,021,660,998,255
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,132,232,389 140,059,263,813 325,730,741,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,483,360,904 10,577,252,253 56,039,039,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,283,681,689 45,893,557,644 87,438,899,372
4. Phải trả người lao động 11,299,793,720 27,640,951,586 27,859,516,199
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,524,676,090 4,188,467,510 6,354,714,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,608,104,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,954,945,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,266,433,421 41,675,037,989
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 135,200,087,149 137,584,382,100 65,999,201,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,617,050,500 455,382,100 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129,583,036,649 137,129,000,000 58,994,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175,244
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,318,220,581,226 1,296,522,811,569 1,500,326,710,664
I. Vốn chủ sở hữu 1,318,220,581,226 1,296,522,811,569 1,500,326,710,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 755,970,350,000 755,970,350,000 982,745,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 982,745,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,021,650,000 105,021,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 126,070,897,000 166,070,897,000 144,087,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 273,530,620,443 202,732,850,786 373,500,473,746
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 373,500,473,746
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,956,698,990,457 2,828,672,141,349 3,587,986,910,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.