MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,830,870,956,574 1,830,870,956,574 1,830,870,956,574 1,830,870,956,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 272,305,336,075 272,305,336,075 272,305,336,075 272,305,336,075
1. Tiền 37,706,071,196 37,706,071,196 37,706,071,196 37,706,071,196
2. Các khoản tương đương tiền 234,599,264,879 234,599,264,879 234,599,264,879 234,599,264,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,324,851,689 71,324,851,689 71,324,851,689 71,324,851,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,282,823,370 43,282,823,370 43,282,823,370 43,282,823,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,213,997,161 16,213,997,161 16,213,997,161 16,213,997,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,615,577,417 19,615,577,417 19,615,577,417 19,615,577,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,787,546,259 -7,787,546,259 -7,787,546,259 -7,787,546,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,437,415,596,122 1,437,415,596,122 1,437,415,596,122 1,437,415,596,122
1. Hàng tồn kho 1,437,415,596,122 1,437,415,596,122 1,437,415,596,122 1,437,415,596,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,825,172,688 49,825,172,688 49,825,172,688 49,825,172,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,279,143,455 27,279,143,455 27,279,143,455 27,279,143,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,659,558,376 3,659,558,376 3,659,558,376 3,659,558,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,653,263,806 4,653,263,806 4,653,263,806 4,653,263,806
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,233,207,051 14,233,207,051 14,233,207,051 14,233,207,051
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 997,801,184,775 997,801,184,775 997,801,184,775 997,801,184,775
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 452,468,356,455 452,468,356,455 452,468,356,455 452,468,356,455
1. Tài sản cố định hữu hình 160,479,587,999 160,479,587,999 160,479,587,999 160,479,587,999
- Nguyên giá 265,520,614,214 265,520,614,214 265,520,614,214 265,520,614,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,041,026,215 -105,041,026,215 -105,041,026,215 -105,041,026,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 291,249,678,256 291,249,678,256 291,249,678,256 291,249,678,256
- Nguyên giá 293,121,956,571 293,121,956,571 293,121,956,571 293,121,956,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,872,278,315 -1,872,278,315 -1,872,278,315 -1,872,278,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 739,090,200 739,090,200 739,090,200 739,090,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 531,864,217,588 531,864,217,588 531,864,217,588 531,864,217,588
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,456,342,588 81,456,342,588 81,456,342,588 81,456,342,588
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 460,716,988,400 460,716,988,400 460,716,988,400 460,716,988,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,309,113,400 -10,309,113,400 -10,309,113,400 -10,309,113,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,468,610,732 13,468,610,732 13,468,610,732 13,468,610,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,547,147,880 12,547,147,880 12,547,147,880 12,547,147,880
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 921,462,852 921,462,852 921,462,852 921,462,852
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,828,672,141,349 2,828,672,141,349 2,828,672,141,349 2,828,672,141,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,532,149,329,780 1,532,149,329,780 1,532,149,329,780 1,532,149,329,780
I. Nợ ngắn hạn 1,394,564,947,680 1,394,564,947,680 1,394,564,947,680 1,394,564,947,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,059,263,813 140,059,263,813 140,059,263,813 140,059,263,813
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,577,252,253 10,577,252,253 10,577,252,253 10,577,252,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,893,557,644 45,893,557,644 45,893,557,644 45,893,557,644
4. Phải trả người lao động 27,640,951,586 27,640,951,586 27,640,951,586 27,640,951,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,188,467,510 4,188,467,510 4,188,467,510 4,188,467,510
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,266,433,421 7,266,433,421 7,266,433,421 7,266,433,421
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 137,584,382,100 137,584,382,100 137,584,382,100 137,584,382,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 455,382,100 455,382,100 455,382,100 455,382,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 137,129,000,000 137,129,000,000 137,129,000,000 137,129,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,296,522,811,569 1,296,522,811,569 1,296,522,811,569 1,296,522,811,569
I. Vốn chủ sở hữu 1,296,522,811,569 1,296,522,811,569 1,296,522,811,569 1,296,522,811,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 755,970,350,000 755,970,350,000 755,970,350,000 755,970,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,021,650,000 105,021,650,000 105,021,650,000 105,021,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 166,070,897,000 166,070,897,000 166,070,897,000 166,070,897,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,732,850,786 202,732,850,786 202,732,850,786 202,732,850,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,828,672,141,349 2,828,672,141,349 2,828,672,141,349 2,828,672,141,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.