MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại Phú Nhuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,175,778,665 213,016,901,599 202,842,875,098 103,007,426,336
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 880,814,880
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 192,175,778,665 213,016,901,599 201,962,060,218 103,007,426,336
4. Giá vốn hàng bán 141,456,295,091 151,513,989,589 155,709,007,897 72,578,012,131
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,719,483,574 61,502,912,010 46,253,052,321 30,429,414,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 298,745,302 62,893,760 343,926,646 255,914,930
7. Chi phí tài chính 5,836,685,398 5,230,720,299 6,208,265,363 3,124,801,536
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,810,363,238 5,223,339,458 6,208,265,363 3,007,579,369
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,287,255,377 31,832,279,183 30,906,040,348 23,697,627,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95,961,909,954 9,507,959,678 8,622,658,184 -2,078,878,880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -77,067,621,853 14,994,846,610 860,015,072 5,941,779,404
12. Thu nhập khác 341,166,182 577,220,873 765,283,950 2,857,031,011
13. Chi phí khác 6,907,188 338,773,470 18,636,297 4,038,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 334,258,994 238,447,403 746,647,653 2,852,992,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -76,733,362,859 15,233,294,013 1,606,662,725 8,794,771,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,600,001 -141,800,000 -405,490,362
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -76,725,762,858 15,375,094,013 2,012,153,087 8,794,771,524
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -71,211,171,411 16,398,534,508 2,523,738,179 7,994,907,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,514,591,447 -1,023,440,495 -511,585,092 799,863,936
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -7,912 1,822 280 888
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -7,912 1,822 280 888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.