1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,175,778,665 |
213,016,901,599 |
202,842,875,098 |
103,007,426,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
880,814,880 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,175,778,665 |
213,016,901,599 |
201,962,060,218 |
103,007,426,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,456,295,091 |
151,513,989,589 |
155,709,007,897 |
72,578,012,131 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,719,483,574 |
61,502,912,010 |
46,253,052,321 |
30,429,414,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
298,745,302 |
62,893,760 |
343,926,646 |
255,914,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,836,685,398 |
5,230,720,299 |
6,208,265,363 |
3,124,801,536 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,810,363,238 |
5,223,339,458 |
6,208,265,363 |
3,007,579,369 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,287,255,377 |
31,832,279,183 |
30,906,040,348 |
23,697,627,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,961,909,954 |
9,507,959,678 |
8,622,658,184 |
-2,078,878,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-77,067,621,853 |
14,994,846,610 |
860,015,072 |
5,941,779,404 |
|
12. Thu nhập khác |
341,166,182 |
577,220,873 |
765,283,950 |
2,857,031,011 |
|
13. Chi phí khác |
6,907,188 |
338,773,470 |
18,636,297 |
4,038,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
334,258,994 |
238,447,403 |
746,647,653 |
2,852,992,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-76,733,362,859 |
15,233,294,013 |
1,606,662,725 |
8,794,771,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,600,001 |
-141,800,000 |
-405,490,362 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-76,725,762,858 |
15,375,094,013 |
2,012,153,087 |
8,794,771,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-71,211,171,411 |
16,398,534,508 |
2,523,738,179 |
7,994,907,588 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,514,591,447 |
-1,023,440,495 |
-511,585,092 |
799,863,936 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,912 |
1,822 |
280 |
888 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-7,912 |
1,822 |
280 |
888 |
|