TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
142,514,027,168 |
113,667,598,582 |
30,300,265,731 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,490,989,194 |
6,267,326,927 |
8,546,073,303 |
|
1. Tiền |
|
9,990,989,194 |
6,267,326,927 |
8,546,073,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,474,705,450 |
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
3,111,402,400 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,636,696,950 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
97,931,156,732 |
88,500,421,751 |
4,730,300,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,058,878,355 |
9,198,727,125 |
13,375,297,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
86,987,646,306 |
93,803,449,890 |
85,749,533,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,988,379,468 |
4,121,567,306 |
4,073,805,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-9,103,747,397 |
-18,623,322,570 |
-98,468,335,502 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,672,247,815 |
14,710,464,931 |
3,040,956,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,672,247,815 |
14,710,464,931 |
5,362,089,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,321,133,155 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,944,927,977 |
4,189,384,973 |
3,982,934,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,925,767,308 |
907,839,444 |
698,317,867 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,660,655,669 |
2,546,759,941 |
2,549,831,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,000,000 |
734,785,588 |
734,785,588 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,356,505,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
115,530,027,359 |
110,199,784,658 |
104,520,600,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
100,962,133,267 |
96,578,661,896 |
89,993,287,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
98,518,723,669 |
94,201,290,398 |
89,993,287,274 |
|
- Nguyên giá |
|
116,098,259,709 |
116,301,510,618 |
116,964,430,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,579,536,040 |
-22,100,220,220 |
-26,971,143,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,443,409,598 |
2,377,371,498 |
|
|
- Nguyên giá |
|
2,839,638,195 |
2,839,638,195 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-396,228,597 |
-462,266,697 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,427,120,349 |
2,252,135,185 |
2,077,150,021 |
|
- Nguyên giá |
|
5,891,437,957 |
5,891,437,957 |
5,891,437,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,464,317,608 |
-3,639,302,772 |
-3,814,287,936 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,193,308,529 |
9,520,236,529 |
9,520,236,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,193,308,529 |
9,520,236,529 |
9,520,236,529 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
942,452,333 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
942,452,333 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,005,012,881 |
1,848,751,048 |
2,929,926,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,974,112,881 |
1,828,351,049 |
2,901,926,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
30,900,000 |
20,399,999 |
28,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
258,044,054,527 |
223,867,383,240 |
134,820,865,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
126,729,060,912 |
106,453,121,150 |
94,793,816,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
83,200,897,927 |
71,138,433,165 |
52,645,421,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,684,759,914 |
3,082,940,477 |
3,936,260,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,678,400,706 |
2,273,548,536 |
2,178,872,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,614,387,844 |
701,572,049 |
697,185,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,036,147,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
649,735,426 |
92,247,300 |
2,072,822,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
11,999,999 |
11,999,996 |
50,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
23,557,309,733 |
14,445,796,643 |
8,519,231,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
36,182,800,000 |
49,029,923,859 |
34,072,296,808 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,730,000,000 |
1,400,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
91,504,305 |
100,404,305 |
82,604,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
43,528,162,985 |
35,314,687,985 |
42,148,394,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
37,500,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,349,812,000 |
4,504,237,000 |
7,830,344,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
35,140,850,985 |
30,810,450,985 |
34,318,050,985 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
131,314,993,615 |
117,414,262,090 |
40,027,049,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
129,914,993,615 |
117,370,767,090 |
39,983,554,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
17,460,553,509 |
17,450,553,509 |
17,450,553,509 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,206,775,834 |
7,206,775,834 |
7,206,775,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
204,006,065 |
204,006,065 |
204,006,065 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,929,643,262 |
57,547,667 |
-71,815,073,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,083,106,682 |
897,334,202 |
-61,664,196,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,153,463,420 |
-839,786,535 |
-10,150,877,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,114,014,945 |
2,451,884,015 |
-3,062,707,432 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
1,400,000,000 |
43,495,000 |
43,495,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
1,400,000,000 |
43,495,000 |
43,495,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
258,044,054,527 |
223,867,383,240 |
134,820,865,846 |
|