MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Phú Nhuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,514,027,168 113,667,598,582 30,300,265,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,490,989,194 6,267,326,927 8,546,073,303
1. Tiền 9,990,989,194 6,267,326,927 8,546,073,303
2. Các khoản tương đương tiền 9,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,474,705,450 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,111,402,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,636,696,950
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,931,156,732 88,500,421,751 4,730,300,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,058,878,355 9,198,727,125 13,375,297,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,987,646,306 93,803,449,890 85,749,533,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,988,379,468 4,121,567,306 4,073,805,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,103,747,397 -18,623,322,570 -98,468,335,502
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,672,247,815 14,710,464,931 3,040,956,534
1. Hàng tồn kho 17,672,247,815 14,710,464,931 5,362,089,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,321,133,155
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,944,927,977 4,189,384,973 3,982,934,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,925,767,308 907,839,444 698,317,867
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,660,655,669 2,546,759,941 2,549,831,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 734,785,588 734,785,588
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,356,505,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,530,027,359 110,199,784,658 104,520,600,115
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,962,133,267 96,578,661,896 89,993,287,274
1. Tài sản cố định hữu hình 98,518,723,669 94,201,290,398 89,993,287,274
- Nguyên giá 116,098,259,709 116,301,510,618 116,964,430,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,579,536,040 -22,100,220,220 -26,971,143,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,443,409,598 2,377,371,498
- Nguyên giá 2,839,638,195 2,839,638,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,228,597 -462,266,697
III. Bất động sản đầu tư 2,427,120,349 2,252,135,185 2,077,150,021
- Nguyên giá 5,891,437,957 5,891,437,957 5,891,437,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,464,317,608 -3,639,302,772 -3,814,287,936
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,193,308,529 9,520,236,529 9,520,236,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,193,308,529 9,520,236,529 9,520,236,529
V. Đầu tư tài chính dài hạn 942,452,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 942,452,333
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,005,012,881 1,848,751,048 2,929,926,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,974,112,881 1,828,351,049 2,901,926,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,900,000 20,399,999 28,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,044,054,527 223,867,383,240 134,820,865,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 126,729,060,912 106,453,121,150 94,793,816,693
I. Nợ ngắn hạn 83,200,897,927 71,138,433,165 52,645,421,708
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,684,759,914 3,082,940,477 3,936,260,728
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,678,400,706 2,273,548,536 2,178,872,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,614,387,844 701,572,049 697,185,539
4. Phải trả người lao động 1,036,147,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 649,735,426 92,247,300 2,072,822,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,999,999 11,999,996 50,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,557,309,733 14,445,796,643 8,519,231,849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,182,800,000 49,029,923,859 34,072,296,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,730,000,000 1,400,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,504,305 100,404,305 82,604,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,528,162,985 35,314,687,985 42,148,394,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,500,000
7. Phải trả dài hạn khác 8,349,812,000 4,504,237,000 7,830,344,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,140,850,985 30,810,450,985 34,318,050,985
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,314,993,615 117,414,262,090 40,027,049,153
I. Vốn chủ sở hữu 129,914,993,615 117,370,767,090 39,983,554,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,460,553,509 17,450,553,509 17,450,553,509
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,206,775,834 7,206,775,834 7,206,775,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 204,006,065 204,006,065 204,006,065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,929,643,262 57,547,667 -71,815,073,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,083,106,682 897,334,202 -61,664,196,464
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,153,463,420 -839,786,535 -10,150,877,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,114,014,945 2,451,884,015 -3,062,707,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,400,000,000 43,495,000 43,495,000
1. Nguồn kinh phí 1,400,000,000 43,495,000 43,495,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,044,054,527 223,867,383,240 134,820,865,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.