1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,690,257,743,313 |
1,569,671,205,947 |
913,189,204,560 |
1,366,171,511,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,726,102,836 |
996,520,586 |
535,161,688 |
386,385,021 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,688,531,640,477 |
1,568,674,685,361 |
912,654,042,872 |
1,365,785,126,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,627,935,034,416 |
1,512,826,963,614 |
897,318,558,553 |
1,293,080,521,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,596,606,061 |
55,847,721,747 |
15,335,484,319 |
72,704,604,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,659,510 |
12,565,325 |
12,325,204 |
13,480,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,046,051,899 |
3,202,059,863 |
4,211,748,408 |
833,980,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,046,051,899 |
3,202,059,863 |
1,172,625,084 |
833,980,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,102,386,570 |
41,226,749,643 |
41,034,669,786 |
49,667,949,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,435,080,492 |
11,441,897,242 |
16,882,456,668 |
18,314,977,794 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,027,746,610 |
-10,419,676 |
-46,781,065,339 |
3,901,177,479 |
|
12. Thu nhập khác |
265,792,801 |
588,467,082 |
2,479,316,760 |
775,034,208 |
|
13. Chi phí khác |
250,883,310 |
413,360,323 |
1,268,850,445 |
137,249,701 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,909,491 |
175,106,759 |
1,210,466,315 |
637,784,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
4,538,961,986 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
4,538,961,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
4,538,961,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
456 |
25 |
-6,836 |
681 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|