MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,690,257,743,313 1,569,671,205,947 913,189,204,560 1,366,171,511,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,726,102,836 996,520,586 535,161,688 386,385,021
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,688,531,640,477 1,568,674,685,361 912,654,042,872 1,365,785,126,453
4. Giá vốn hàng bán 1,627,935,034,416 1,512,826,963,614 897,318,558,553 1,293,080,521,680
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,596,606,061 55,847,721,747 15,335,484,319 72,704,604,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,659,510 12,565,325 12,325,204 13,480,632
7. Chi phí tài chính 2,046,051,899 3,202,059,863 4,211,748,408 833,980,250
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,046,051,899 3,202,059,863 1,172,625,084 833,980,250
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,102,386,570 41,226,749,643 41,034,669,786 49,667,949,882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,435,080,492 11,441,897,242 16,882,456,668 18,314,977,794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,027,746,610 -10,419,676 -46,781,065,339 3,901,177,479
12. Thu nhập khác 265,792,801 588,467,082 2,479,316,760 775,034,208
13. Chi phí khác 250,883,310 413,360,323 1,268,850,445 137,249,701
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,909,491 175,106,759 1,210,466,315 637,784,507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,042,656,101 164,687,083 -45,570,599,024 4,538,961,986
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,042,656,101 164,687,083 -45,570,599,024 4,538,961,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,042,656,101 164,687,083 -45,570,599,024 4,538,961,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 456 25 -6,836 681
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.