1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,376,002,275,558 |
1,690,257,743,313 |
1,569,671,205,947 |
913,189,204,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
940,127,472 |
1,726,102,836 |
996,520,586 |
535,161,688 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,375,062,148,086 |
1,688,531,640,477 |
1,568,674,685,361 |
912,654,042,872 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,314,729,816,229 |
1,627,935,034,416 |
1,512,826,963,614 |
897,318,558,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,332,331,857 |
60,596,606,061 |
55,847,721,747 |
15,335,484,319 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,595,915 |
14,659,510 |
12,565,325 |
12,325,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,337,964,085 |
2,046,051,899 |
3,202,059,863 |
4,211,748,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,337,964,085 |
2,046,051,899 |
3,202,059,863 |
1,172,625,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,496,815,255 |
42,102,386,570 |
41,226,749,643 |
41,034,669,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,918,645,255 |
13,435,080,492 |
11,441,897,242 |
16,882,456,668 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,606,503,177 |
3,027,746,610 |
-10,419,676 |
-46,781,065,339 |
|
12. Thu nhập khác |
239,711,337 |
265,792,801 |
588,467,082 |
2,479,316,760 |
|
13. Chi phí khác |
303,744,652 |
250,883,310 |
413,360,323 |
1,268,850,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-64,033,315 |
14,909,491 |
175,106,759 |
1,210,466,315 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,542,469,862 |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,542,469,862 |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,542,469,862 |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
831 |
456 |
25 |
-6,836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|