TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,482,696,630 |
172,421,310,641 |
60,864,017,449 |
78,067,692,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,027,308,986 |
7,480,180,061 |
6,626,343,813 |
5,771,790,091 |
|
1. Tiền |
9,027,308,986 |
7,480,180,061 |
6,626,343,813 |
5,771,790,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,035,812,399 |
42,836,668,932 |
24,223,418,313 |
23,275,130,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,037,191,440 |
45,028,435,692 |
26,787,172,255 |
27,460,139,944 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,054,250,000 |
4,243,262,501 |
5,772,496,467 |
5,243,222,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,217,359,576 |
4,762,959,356 |
4,038,599,770 |
2,946,618,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,272,988,617 |
-11,197,988,617 |
-12,374,850,179 |
-12,374,850,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,774,170,437 |
118,156,696,871 |
28,506,652,669 |
48,416,338,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,171,520,840 |
118,156,696,871 |
28,506,652,669 |
48,416,338,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-397,350,403 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,645,404,808 |
3,947,764,777 |
1,507,602,654 |
604,432,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,458,009,819 |
3,792,566,777 |
1,311,162,154 |
31,941,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,394,989 |
155,198,000 |
155,198,000 |
572,490,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
41,242,500 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,679,702,120 |
98,102,455,990 |
90,042,719,612 |
79,860,200,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,550,690,921 |
57,995,655,008 |
53,992,675,927 |
50,431,452,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,067,929,179 |
55,632,279,754 |
51,748,687,161 |
48,306,850,145 |
|
- Nguyên giá |
97,616,577,285 |
103,363,330,656 |
106,147,404,029 |
109,952,864,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,548,648,106 |
-47,731,050,902 |
-54,398,716,868 |
-61,646,014,769 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,482,761,742 |
2,363,375,254 |
2,243,988,766 |
2,124,602,278 |
|
- Nguyên giá |
3,171,000,000 |
3,171,000,000 |
3,171,000,000 |
3,171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-688,238,258 |
-807,624,746 |
-927,011,234 |
-1,046,397,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
25,909,091 |
623,069,877 |
577,615,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
25,909,091 |
623,069,877 |
577,615,332 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,528,358,035 |
2,528,358,035 |
415,867,237 |
415,867,237 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,471,641,965 |
-2,471,641,965 |
-4,584,132,763 |
-4,584,132,763 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,600,653,164 |
37,552,533,856 |
35,011,106,571 |
28,435,265,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,600,653,164 |
37,552,533,856 |
35,011,106,571 |
28,435,265,837 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,162,398,750 |
270,523,766,631 |
150,906,737,061 |
157,927,893,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,645,809,918 |
194,451,021,936 |
124,203,128,111 |
126,685,322,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,671,475,307 |
184,057,473,595 |
112,796,410,770 |
116,273,435,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,373,582,721 |
91,529,706,263 |
87,602,744,259 |
80,583,372,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
650,242,702 |
1,589,686,248 |
456,588,676 |
86,419,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,698,657,832 |
11,323,873,064 |
9,319,295,754 |
25,092,283,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,611,469,365 |
192,161,519 |
852,618,911 |
4,081,588,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
273,010,753 |
318,010,757 |
930,974,397 |
1,544,010,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,082,730 |
|
|
225,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,265,246,917 |
1,227,710,627 |
7,967,494,266 |
797,556,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,546,000,000 |
77,033,961,610 |
4,910,831,000 |
2,922,831,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
550,000,000 |
555,000,000 |
555,000,000 |
780,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
588,182,287 |
287,363,507 |
200,863,507 |
160,373,507 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,974,334,611 |
10,393,548,341 |
11,406,717,341 |
10,411,886,341 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,440,353,841 |
8,440,353,841 |
7,940,353,841 |
7,440,353,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,533,980,770 |
1,953,194,500 |
3,466,363,500 |
2,971,532,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,516,588,832 |
76,072,744,695 |
26,703,608,950 |
31,242,570,936 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,516,588,832 |
76,072,744,695 |
26,703,608,950 |
31,242,570,936 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
66,666,660,000 |
66,666,660,000 |
66,666,660,000 |
66,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
66,666,660,000 |
66,666,660,000 |
66,666,660,000 |
66,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,745,685,760 |
7,354,216,980 |
6,666,660,000 |
6,666,660,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,104,243,072 |
2,051,867,715 |
-46,629,711,050 |
-42,090,749,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,042,656,101 |
164,687,083 |
-45,570,599,024 |
4,538,961,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,586,971 |
1,887,180,632 |
-1,059,112,026 |
-46,629,711,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,162,398,750 |
270,523,766,631 |
150,906,737,061 |
157,927,893,039 |
|