1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,622,706,361 |
166,317,091,767 |
129,787,932,792 |
116,532,945,634 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,009,010,593 |
1,560,093,148 |
908,349,507 |
1,645,723,022 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,613,695,768 |
164,756,998,619 |
128,879,583,285 |
114,887,222,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,189,776,745 |
101,939,881,804 |
76,678,744,668 |
71,818,944,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,423,919,023 |
62,817,116,815 |
52,200,838,617 |
43,068,278,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,167,429,939 |
8,950,316,238 |
1,904,986,920 |
5,646,650,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,824,414 |
5,118,983 |
24,024,000 |
-18,679,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,263,499,192 |
55,241,015,824 |
49,302,827,714 |
48,728,633,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,491,766,428 |
5,658,166,685 |
6,851,095,508 |
6,995,316,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,781,258,928 |
10,863,131,561 |
-2,072,121,685 |
-6,990,342,147 |
|
12. Thu nhập khác |
68,937,043 |
2,332,692,139 |
1,087,971,191 |
521,690,444 |
|
13. Chi phí khác |
344,242,086 |
385,154,862 |
349,464,531 |
327,093,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-275,305,043 |
1,947,537,277 |
738,506,660 |
194,597,184 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,505,953,885 |
12,810,668,838 |
-1,333,615,025 |
-6,795,744,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
83,059,894 |
89,860,839 |
60,215,136 |
88,562,382 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,422,893,991 |
12,720,807,999 |
-1,393,830,161 |
-6,884,307,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,422,893,991 |
12,720,807,999 |
-1,393,830,161 |
-6,884,307,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
687 |
|
-129 |
-637 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,178 |
|
|
|