MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,130,061,623 118,672,113,049 98,907,337,432 189,622,706,361
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,028,115,201 603,805,035 716,091,444 1,009,010,593
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 166,101,946,422 118,068,308,014 98,191,245,988 188,613,695,768
4. Giá vốn hàng bán 98,993,050,241 69,383,727,992 59,600,728,837 120,189,776,745
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,108,896,181 48,684,580,022 38,590,517,151 68,423,919,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,174,821,200 1,350,135,495 3,949,173,720 1,167,429,939
7. Chi phí tài chính 10,986,029 57,000 54,824,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 64,210,468,042 52,398,566,419 43,557,735,994 55,263,499,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,389,828,915 6,158,454,474 5,024,884,521 6,491,766,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,672,434,395 -8,522,362,376 -6,042,929,644 7,781,258,928
12. Thu nhập khác 350,558,996 103,786,832 830,429,187 68,937,043
13. Chi phí khác 875,712,845 388,910,209 378,462,718 344,242,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -525,153,849 -285,123,377 451,966,469 -275,305,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,147,280,546 -8,807,485,753 -5,590,963,175 7,505,953,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 475,659,872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 79,493,413 58,080,790 52,646,553 83,059,894
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,592,127,261 -8,865,566,543 -5,643,609,728 7,422,893,991
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,592,127,261 -8,865,566,543 -5,643,609,728 7,422,893,991
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 240 -821 -523 687
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.