1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,904,609,894 |
205,159,525,565 |
|
148,133,333,731 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,613,236,682 |
4,839,632,139 |
|
1,331,933,757 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,291,373,212 |
200,319,893,426 |
|
146,801,399,974 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,337,862,362 |
124,951,990,769 |
|
88,442,955,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,953,510,850 |
75,367,902,657 |
|
58,358,444,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,556,086,862 |
144,828,276,126 |
|
443,015,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,230,677,793 |
784,888,648 |
|
231,295,608 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,704,202,877 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,870,319,158 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
78,522,642,596 |
61,436,322,181 |
|
53,910,526,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,240,720,529 |
5,960,940,340 |
|
7,012,761,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,614,124,048 |
152,014,027,614 |
|
-2,353,123,792 |
|
12. Thu nhập khác |
18,475,833,285 |
287,879,090 |
|
2,226,490,472 |
|
13. Chi phí khác |
951,495,047 |
797,514,538 |
|
1,769,902,134 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,524,338,238 |
-509,635,448 |
|
456,588,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,910,214,190 |
151,504,392,166 |
|
-1,896,535,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
13,681,172,892 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-429,999,756 |
179,157,825 |
|
196,957,102 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,340,213,946 |
137,644,061,449 |
|
-2,093,492,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,340,213,946 |
137,644,061,449 |
|
-2,093,492,556 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
865 |
12,745 |
|
-194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|