1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,449,966,511 |
179,352,910,038 |
154,154,429,652 |
156,687,712,041 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,218,548,728 |
2,408,904,695 |
2,442,026,479 |
1,337,194,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,231,417,783 |
176,944,005,343 |
151,712,403,173 |
155,350,517,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,893,660,934 |
110,496,510,542 |
121,018,145,425 |
91,914,076,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,337,756,849 |
66,447,494,801 |
30,694,257,748 |
63,436,440,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,679,816,503 |
885,173,853 |
4,832,736,811 |
957,124,703 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,854,203,522 |
1,873,029,880 |
2,200,759,656 |
2,542,746,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,674,607,324 |
1,691,333,237 |
1,690,236,136 |
1,640,123,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,002,575,600 |
3,288,576,402 |
-9,809,924,841 |
2,998,387,706 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,652,128,152 |
53,353,506,084 |
54,061,655,607 |
59,062,073,012 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,778,474,983 |
8,814,634,342 |
12,295,128,993 |
8,080,278,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,735,342,295 |
6,580,074,750 |
-42,840,474,538 |
-2,293,144,660 |
|
12. Thu nhập khác |
7,429,869,917 |
398,770,615 |
3,557,707,539 |
2,220,057,736 |
|
13. Chi phí khác |
7,350,847,832 |
496,227,430 |
27,884,669,790 |
1,579,660,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,022,085 |
-97,456,815 |
-24,326,962,251 |
640,397,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,814,364,380 |
6,482,617,935 |
-67,167,436,789 |
-1,652,747,469 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-617,410,671 |
284,408,775 |
-492,101,858 |
131,081,033 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,431,775,051 |
6,198,209,160 |
-66,675,334,931 |
-1,783,828,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,431,775,051 |
6,198,209,160 |
-66,675,334,931 |
-1,783,828,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
688 |
574 |
-6,174 |
-165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|