MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,449,966,511 179,352,910,038 154,154,429,652 156,687,712,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,218,548,728 2,408,904,695 2,442,026,479 1,337,194,728
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 149,231,417,783 176,944,005,343 151,712,403,173 155,350,517,313
4. Giá vốn hàng bán 96,893,660,934 110,496,510,542 121,018,145,425 91,914,076,773
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,337,756,849 66,447,494,801 30,694,257,748 63,436,440,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,679,816,503 885,173,853 4,832,736,811 957,124,703
7. Chi phí tài chính 1,854,203,522 1,873,029,880 2,200,759,656 2,542,746,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,674,607,324 1,691,333,237 1,690,236,136 1,640,123,363
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,002,575,600 3,288,576,402 -9,809,924,841 2,998,387,706
9. Chi phí bán hàng 50,652,128,152 53,353,506,084 54,061,655,607 59,062,073,012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,778,474,983 8,814,634,342 12,295,128,993 8,080,278,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,735,342,295 6,580,074,750 -42,840,474,538 -2,293,144,660
12. Thu nhập khác 7,429,869,917 398,770,615 3,557,707,539 2,220,057,736
13. Chi phí khác 7,350,847,832 496,227,430 27,884,669,790 1,579,660,545
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 79,022,085 -97,456,815 -24,326,962,251 640,397,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,814,364,380 6,482,617,935 -67,167,436,789 -1,652,747,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -617,410,671 284,408,775 -492,101,858 131,081,033
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,431,775,051 6,198,209,160 -66,675,334,931 -1,783,828,502
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,431,775,051 6,198,209,160 -66,675,334,931 -1,783,828,502
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 688 574 -6,174 -165
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.