TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,021,334,310 |
443,209,513,875 |
448,550,226,660 |
477,753,144,231 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,568,803,743 |
73,090,630,065 |
29,623,993,712 |
28,524,441,831 |
|
1. Tiền |
15,568,803,743 |
21,090,630,065 |
13,823,993,712 |
11,224,441,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,000,000,000 |
52,000,000,000 |
15,800,000,000 |
17,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,200,000,000 |
62,200,000,000 |
42,200,000,000 |
42,640,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,200,000,000 |
62,200,000,000 |
42,200,000,000 |
42,640,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,515,287,924 |
69,127,952,361 |
125,865,013,398 |
117,387,697,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,062,317,428 |
40,907,034,428 |
33,289,302,524 |
30,073,533,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,834,460,593 |
9,885,532,735 |
16,619,261,336 |
4,559,248,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
65,694,586,427 |
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,227,408,093 |
25,846,158,206 |
16,359,980,737 |
29,869,176,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,614,263,049 |
-9,818,659,458 |
-9,818,659,458 |
-9,818,659,458 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,005,364,859 |
2,307,886,450 |
3,720,541,832 |
2,704,398,468 |
|
IV. Hàng tồn kho |
232,466,779,229 |
231,932,561,209 |
244,120,683,870 |
280,299,211,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
249,393,302,752 |
248,956,984,120 |
261,145,106,781 |
297,323,633,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,926,523,523 |
-17,024,422,911 |
-17,024,422,911 |
-17,024,422,911 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,270,463,414 |
6,858,370,240 |
6,740,535,680 |
8,901,793,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,514,681,582 |
1,807,703,236 |
1,905,498,731 |
1,906,270,964 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,724,615,592 |
4,868,949,227 |
4,803,870,707 |
6,810,160,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,166,240 |
181,717,777 |
31,166,242 |
185,362,051 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,412,562,935 |
63,071,442,527 |
64,756,605,727 |
53,977,889,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,935,104,069 |
12,310,959,807 |
17,829,421,980 |
9,061,781,994 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
431,296,522 |
366,616,522 |
301,936,522 |
237,256,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
3,110,130,900 |
|
5,694,586,427 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,503,807,547 |
8,834,212,385 |
17,527,485,458 |
3,129,939,045 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,747,008,567 |
44,577,786,736 |
40,330,801,446 |
38,687,358,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,213,321,067 |
43,842,092,736 |
39,641,248,946 |
37,791,651,767 |
|
- Nguyên giá |
155,907,718,783 |
155,527,119,848 |
155,584,039,848 |
159,218,167,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,694,397,716 |
-111,685,027,112 |
-115,942,790,902 |
-121,426,515,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
533,687,500 |
735,694,000 |
689,552,500 |
895,707,000 |
|
- Nguyên giá |
4,623,623,910 |
4,867,703,910 |
4,867,703,910 |
5,120,818,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,089,936,410 |
-4,132,009,910 |
-4,178,151,410 |
-4,225,111,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,557,288 |
126,557,288 |
126,557,288 |
905,567,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
126,557,288 |
126,557,288 |
126,557,288 |
905,567,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,103,986,111 |
3,556,231,796 |
3,969,918,113 |
2,823,274,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,001,692,961 |
2,543,799,485 |
3,017,700,939 |
1,959,619,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,102,293,150 |
1,012,432,311 |
952,217,174 |
863,654,792 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,433,897,245 |
506,280,956,402 |
513,306,832,387 |
531,731,033,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
356,189,169,843 |
338,715,096,501 |
347,134,802,647 |
372,443,311,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
350,707,798,957 |
333,291,117,815 |
341,670,404,261 |
368,057,192,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
275,660,174,874 |
257,881,307,146 |
276,513,931,228 |
299,609,904,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,368,931,048 |
1,173,217,118 |
4,018,635,681 |
6,191,299,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,181,838,131 |
1,406,369,821 |
477,556,931 |
300,728,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,383,097,508 |
27,948,447,906 |
18,479,555,642 |
18,879,801,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,676,205,900 |
16,303,478,651 |
19,208,245,102 |
17,992,610,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,552,692,735 |
1,652,438,472 |
1,336,107,900 |
2,263,308,329 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,884,858,761 |
26,625,858,701 |
21,636,371,777 |
22,819,540,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
300,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,481,370,886 |
5,423,978,686 |
5,464,398,386 |
4,386,118,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,481,370,886 |
5,423,978,686 |
5,464,398,386 |
4,386,118,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,244,727,402 |
167,565,859,901 |
166,172,029,740 |
159,287,722,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,244,727,402 |
167,565,859,901 |
166,172,029,740 |
159,287,722,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,721,124,282 |
33,042,256,781 |
31,648,426,620 |
24,764,119,275 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,086,282,280 |
5,634,525,719 |
-1,393,830,161 |
-8,278,137,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,807,406,562 |
27,407,731,062 |
33,042,256,781 |
33,042,256,781 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,433,897,245 |
506,280,956,402 |
513,306,832,387 |
531,731,033,548 |
|