TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
389,273,436,838 |
380,492,488,034 |
418,840,363,502 |
421,653,905,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,161,332,755 |
84,758,047,562 |
42,121,539,085 |
80,146,480,700 |
|
1. Tiền |
14,461,332,755 |
24,558,047,562 |
38,121,539,085 |
21,146,480,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,700,000,000 |
60,200,000,000 |
4,000,000,000 |
59,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
50,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
|
50,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,603,850,940 |
49,920,623,219 |
132,696,142,433 |
41,507,253,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,475,400,719 |
20,460,625,928 |
18,624,519,763 |
17,237,603,133 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,278,194,800 |
11,587,313,214 |
14,953,483,191 |
10,298,946,991 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
|
85,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,430,500,310 |
23,346,524,662 |
19,330,803,373 |
21,598,130,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,614,263,049 |
-9,614,263,049 |
-9,614,263,049 |
-9,614,263,049 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,034,018,160 |
4,140,422,464 |
4,401,599,155 |
1,986,835,824 |
|
IV. Hàng tồn kho |
237,528,753,433 |
230,505,793,396 |
234,066,818,397 |
240,363,457,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
253,958,444,659 |
247,443,261,253 |
251,004,286,254 |
257,289,980,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,429,691,226 |
-16,937,467,857 |
-16,937,467,857 |
-16,926,523,523 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,979,499,710 |
10,308,023,857 |
9,955,863,587 |
9,436,713,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,669,007,526 |
2,400,803,306 |
2,188,284,126 |
1,772,982,245 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,185,326,140 |
7,840,447,141 |
7,736,413,219 |
7,632,565,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
125,166,044 |
66,773,410 |
31,166,242 |
31,166,242 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,987,292,669 |
80,140,878,821 |
82,245,416,878 |
69,571,565,908 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,364,957,171 |
12,269,911,350 |
17,977,003,548 |
9,030,358,767 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
690,016,522 |
625,336,522 |
560,656,522 |
495,976,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,674,940,649 |
11,644,574,828 |
17,416,347,026 |
8,534,382,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,930,085,403 |
58,091,922,841 |
53,868,956,882 |
53,137,347,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,750,585,403 |
57,924,422,841 |
53,713,456,882 |
52,569,722,275 |
|
- Nguyên giá |
149,280,861,823 |
152,831,032,274 |
152,814,637,874 |
155,907,718,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,530,276,420 |
-94,906,609,433 |
-99,101,180,992 |
-103,337,996,508 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
179,500,000 |
167,500,000 |
155,500,000 |
567,625,000 |
|
- Nguyên giá |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
4,623,623,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,005,373,910 |
-4,017,373,910 |
-4,029,373,910 |
-4,055,998,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,127,653,478 |
324,750,000 |
1,291,979,039 |
80,516,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,127,653,478 |
324,750,000 |
1,291,979,039 |
80,516,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,064,689,717 |
6,954,387,730 |
6,607,570,509 |
4,823,436,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,689,115,916 |
5,658,307,342 |
5,369,570,911 |
3,638,083,793 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,375,573,801 |
1,296,080,388 |
1,237,999,598 |
1,185,353,044 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,260,729,507 |
460,633,366,855 |
501,085,780,380 |
491,225,471,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,521,847,086 |
293,302,357,173 |
342,620,337,241 |
338,403,637,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,430,177,700 |
288,410,118,187 |
336,619,326,455 |
333,539,157,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
253,165,923,570 |
236,121,133,751 |
274,726,683,620 |
269,608,759,202 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,643,318,882 |
851,115,316 |
11,934,219,187 |
457,500,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,014,223,817 |
1,567,766,396 |
590,773,724 |
854,997,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,580,533,977 |
16,990,795,277 |
12,072,261,691 |
12,187,454,549 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,026,244,109 |
19,743,953,795 |
24,379,888,011 |
25,365,945,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,568,236,595 |
2,223,860,829 |
2,017,259,829 |
3,039,860,893 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,431,696,750 |
10,911,492,823 |
10,898,240,393 |
22,024,638,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,091,669,386 |
4,892,238,986 |
6,001,010,786 |
4,864,480,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,091,669,386 |
4,892,238,986 |
6,001,010,786 |
4,864,480,786 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,738,882,421 |
167,331,009,682 |
158,465,443,139 |
152,821,833,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,738,882,421 |
167,331,009,682 |
158,465,443,139 |
152,821,833,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,215,279,301 |
32,807,406,562 |
23,941,840,019 |
18,298,230,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,405,832,473 |
13,997,959,734 |
-8,865,566,543 |
-14,509,176,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,809,446,828 |
18,809,446,828 |
32,807,406,562 |
32,807,406,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,260,729,507 |
460,633,366,855 |
501,085,780,380 |
491,225,471,294 |
|