TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,675,522,374 |
378,054,405,074 |
374,692,287,688 |
297,179,533,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,284,549,217 |
22,284,304,386 |
23,095,137,170 |
12,761,381,404 |
|
1. Tiền |
9,884,549,217 |
12,284,304,386 |
11,495,137,170 |
9,761,381,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,400,000,000 |
10,000,000,000 |
11,600,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,990,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,990,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,142,110,413 |
71,995,753,785 |
65,646,877,451 |
36,829,537,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,732,756,820 |
28,999,693,321 |
30,464,283,247 |
25,111,510,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,944,877,538 |
23,459,971,738 |
15,671,153,581 |
8,102,496,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,247,503,342 |
14,524,293,066 |
14,559,195,109 |
11,602,709,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,000,058,496 |
-8,000,058,496 |
-8,000,058,496 |
-8,430,819,482 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,217,031,209 |
13,011,854,156 |
12,952,304,010 |
443,640,756 |
|
IV. Hàng tồn kho |
249,131,558,615 |
270,328,498,316 |
273,411,382,681 |
233,226,801,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
253,146,213,669 |
274,343,153,370 |
277,426,037,735 |
261,303,719,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,014,655,054 |
-4,014,655,054 |
-4,014,655,054 |
-28,076,917,934 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,097,314,129 |
13,445,848,587 |
12,538,890,386 |
14,361,812,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,783,964,633 |
7,165,847,896 |
5,783,432,485 |
2,869,537,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,259,411,182 |
6,226,062,376 |
6,701,519,788 |
10,938,204,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,938,314 |
53,938,315 |
53,938,113 |
554,069,891 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,326,677,140 |
218,345,610,088 |
233,842,513,731 |
216,818,961,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,099,333,696 |
17,333,230,546 |
19,349,243,712 |
21,954,742,553 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,336,816,522 |
1,272,136,522 |
1,207,456,522 |
1,142,776,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
3,293,367,273 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,762,517,174 |
16,061,094,024 |
18,141,787,190 |
17,518,598,758 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,025,883,468 |
48,592,367,082 |
50,003,683,488 |
68,133,819,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,367,358,216 |
48,004,738,118 |
49,486,950,802 |
67,675,590,434 |
|
- Nguyên giá |
119,648,512,089 |
125,672,037,402 |
128,992,300,453 |
147,285,849,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,281,153,873 |
-77,667,299,284 |
-79,505,349,651 |
-79,610,259,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
658,525,252 |
587,628,964 |
516,732,686 |
458,228,655 |
|
- Nguyên giá |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,526,348,658 |
-3,597,244,946 |
-3,668,141,224 |
-3,726,645,255 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
768,546,570 |
690,051,211 |
611,555,856 |
37,604,341 |
|
- Nguyên giá |
5,892,132,481 |
5,892,132,481 |
5,892,132,481 |
4,675,201,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,123,585,911 |
-5,202,081,270 |
-5,280,576,625 |
-4,637,596,792 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,107,120,579 |
22,468,160,292 |
28,495,170,669 |
2,455,753,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,107,120,579 |
22,468,160,292 |
28,495,170,669 |
2,455,753,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,294,901,229 |
118,297,476,829 |
121,586,053,231 |
113,204,147,322 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,272,131,877 |
119,274,707,477 |
122,563,283,879 |
110,704,240,422 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,477,137,548 |
-3,477,137,548 |
-3,477,137,548 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,030,891,598 |
10,964,324,128 |
13,796,806,775 |
11,032,895,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,726,482,724 |
9,042,504,584 |
12,159,396,004 |
9,085,200,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,122,590,692 |
1,740,001,362 |
1,455,592,589 |
1,947,694,446 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
181,818,182 |
181,818,182 |
181,818,182 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
544,002,199,514 |
596,400,015,162 |
608,534,801,419 |
513,998,494,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
445,400,448,133 |
490,366,488,730 |
496,303,065,827 |
485,268,541,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
440,579,814,835 |
485,568,735,882 |
491,485,323,479 |
480,750,343,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
198,853,049,796 |
247,764,419,985 |
245,498,251,442 |
233,872,472,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,434,304,522 |
6,110,532,009 |
6,345,439,524 |
1,202,846,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,180,709,926 |
939,463,196 |
1,308,658,246 |
3,315,884,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,021,503,599 |
7,574,088,914 |
10,975,574,044 |
13,286,400,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,979,278,632 |
29,155,287,656 |
32,616,043,555 |
29,324,629,536 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
3,293,367,273 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
767,274,296 |
938,142,150 |
762,251,410 |
606,189,081 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,813,694,064 |
33,696,801,972 |
34,624,105,258 |
36,668,553,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,530,000,000 |
159,390,000,000 |
159,355,000,000 |
159,180,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,820,633,298 |
4,797,752,848 |
4,817,742,348 |
4,518,198,236 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,820,633,298 |
4,797,752,848 |
4,817,742,348 |
4,518,198,236 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,601,751,381 |
106,033,526,432 |
112,231,735,592 |
28,729,953,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,601,751,381 |
106,033,526,432 |
112,231,735,592 |
28,729,953,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-35,921,851,739 |
-28,490,076,688 |
-22,291,867,528 |
-105,793,649,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,433,396,466 |
-39,355,248,205 |
17,063,380,677 |
-66,438,401,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-39,355,248,205 |
10,865,171,517 |
-39,355,248,205 |
-39,355,248,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
544,002,199,514 |
596,400,015,162 |
608,534,801,419 |
513,998,494,999 |
|