1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,803,751,624 |
79,563,393,938 |
80,762,305,833 |
92,621,216,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,803,751,624 |
79,563,393,938 |
80,762,305,833 |
92,621,216,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,488,261,285 |
53,689,657,752 |
54,404,725,876 |
64,449,075,731 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,315,490,339 |
25,873,736,186 |
26,357,579,957 |
28,172,140,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,475,424 |
24,043,031 |
3,494,955,596 |
4,289,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,648,570 |
255,230,925 |
2,054,795 |
99,123,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,648,570 |
255,230,925 |
2,054,795 |
99,123,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,234,389,251 |
1,477,197,213 |
3,248,989,368 |
3,910,748,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,490,214,758 |
4,394,789,271 |
5,390,256,181 |
6,797,616,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,605,713,184 |
19,770,561,808 |
21,211,235,209 |
17,368,941,468 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,134,000 |
220,052,728 |
|
|
13. Chi phí khác |
413,575,788 |
|
|
214,636,382 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-413,575,788 |
5,134,000 |
220,052,728 |
-214,636,382 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,192,137,396 |
19,775,695,808 |
21,431,287,937 |
17,154,305,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,189,768,706 |
1,980,631,376 |
1,877,380,911 |
1,693,884,388 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,002,368,690 |
17,795,064,432 |
19,553,907,026 |
15,460,420,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,002,368,690 |
17,795,064,432 |
19,553,907,026 |
15,460,420,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|