1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,776,208,613 |
64,894,124,158 |
68,390,120,668 |
68,083,050,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,776,208,613 |
64,894,124,158 |
68,390,120,668 |
68,083,050,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,816,965,655 |
39,400,499,335 |
42,903,277,459 |
43,095,024,576 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,959,242,958 |
25,493,624,823 |
25,486,843,209 |
24,988,025,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,081,479,313 |
3,643,857,617 |
250,594,036 |
12,751,363,683 |
|
7. Chi phí tài chính |
533,044,140 |
756,383,562 |
423,452,054 |
612,931,506 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
533,044,140 |
756,383,562 |
423,452,054 |
612,931,506 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,759,882,275 |
2,361,864,212 |
2,809,463,434 |
3,231,170,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,644,060,352 |
5,723,852,424 |
5,151,083,761 |
5,085,979,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,103,735,504 |
20,295,382,242 |
17,353,437,996 |
28,809,307,762 |
|
12. Thu nhập khác |
|
155,827,501 |
|
26,070,500 |
|
13. Chi phí khác |
|
157,240,969 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,413,468 |
|
26,070,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,103,735,504 |
20,293,968,774 |
17,353,437,996 |
28,835,378,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,827,625,081 |
1,680,774,241 |
1,735,701,300 |
1,791,002,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,276,110,423 |
18,613,194,533 |
15,617,736,696 |
27,044,375,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,276,110,423 |
18,613,194,533 |
15,617,736,696 |
27,044,375,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|