MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 123,293,394,071 111,821,677,988 89,209,014,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,545,505,709 26,270,848,079 15,407,269,115
1. Tiền 1,845,505,709 2,170,848,079 2,907,269,115
2. Các khoản tương đương tiền 27,700,000,000 24,100,000,000 12,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,000,000,000 35,600,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,000,000,000 35,600,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,247,163,761 33,528,599,541 24,083,545,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,414,660,173 23,307,327,578 22,566,956,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,388,455,852 3,001,259,730 228,339,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,444,047,736 7,220,012,233 1,288,249,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,428,745,131 7,064,577,058 20,743,876,922
1. Hàng tồn kho 4,428,745,131 7,064,577,058 20,743,876,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,071,979,470 9,357,653,310 10,974,322,495
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,071,979,470 9,357,653,310 10,974,322,495
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 406,273,751,113 416,420,843,037 426,147,761,007
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,409,228,218 162,780,003,580 300,522,646,401
1. Tài sản cố định hữu hình 166,707,269,726 162,133,511,020 299,931,619,773
- Nguyên giá 276,784,999,396 277,068,999,396 416,450,922,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,077,729,670 -114,935,488,376 -116,519,302,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 701,958,492 646,492,560 591,026,628
- Nguyên giá 1,221,198,176 1,221,198,176 1,221,198,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -519,239,684 -574,705,616 -630,171,548
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,057,250,390 163,964,622,376 31,069,639,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,057,250,390 163,964,622,376 31,069,639,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 88,828,525,900 88,828,525,900 88,828,525,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,750,000,000 68,750,000,000 68,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,078,525,900 20,078,525,900 20,078,525,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 978,746,605 847,691,181 5,726,949,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 978,746,605 847,691,181 5,726,949,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 529,567,145,184 528,242,521,025 515,356,775,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,188,556,030 58,341,833,152 29,680,015,789
I. Nợ ngắn hạn 52,188,556,030 58,341,833,152 29,680,015,789
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,102,802,740 27,258,617,462 13,797,491,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,915,348,674 3,662,799,407 3,181,794,803
4. Phải trả người lao động 2,757,435,881 2,134,815,160 2,305,969,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 258,388,829 179,375,131 118,544,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,143,305 765,373,929 82,660,987
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,039,436,601 3,368,728,263 2,193,554,374
13. Quỹ bình ổn giá 4,972,123,800
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 477,378,589,154 469,900,687,873 485,676,759,361
I. Vốn chủ sở hữu 477,378,589,154 469,900,687,873 485,676,759,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,285,500,000 17,285,500,000 17,285,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,250,000,000 3,250,000,000 3,250,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,843,089,154 49,365,187,873 65,141,259,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,877,350,173 20,522,098,719 36,298,170,207
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,965,738,981 28,843,089,154 28,843,089,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 529,567,145,184 528,242,521,025 515,356,775,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.