TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
123,293,394,071 |
111,821,677,988 |
89,209,014,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
29,545,505,709 |
26,270,848,079 |
15,407,269,115 |
|
1. Tiền |
|
1,845,505,709 |
2,170,848,079 |
2,907,269,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
27,700,000,000 |
24,100,000,000 |
12,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
43,000,000,000 |
35,600,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
43,000,000,000 |
35,600,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
37,247,163,761 |
33,528,599,541 |
24,083,545,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,414,660,173 |
23,307,327,578 |
22,566,956,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,388,455,852 |
3,001,259,730 |
228,339,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,444,047,736 |
7,220,012,233 |
1,288,249,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,428,745,131 |
7,064,577,058 |
20,743,876,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,428,745,131 |
7,064,577,058 |
20,743,876,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,071,979,470 |
9,357,653,310 |
10,974,322,495 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,071,979,470 |
9,357,653,310 |
10,974,322,495 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
406,273,751,113 |
416,420,843,037 |
426,147,761,007 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
167,409,228,218 |
162,780,003,580 |
300,522,646,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
166,707,269,726 |
162,133,511,020 |
299,931,619,773 |
|
- Nguyên giá |
|
276,784,999,396 |
277,068,999,396 |
416,450,922,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-110,077,729,670 |
-114,935,488,376 |
-116,519,302,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
701,958,492 |
646,492,560 |
591,026,628 |
|
- Nguyên giá |
|
1,221,198,176 |
1,221,198,176 |
1,221,198,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-519,239,684 |
-574,705,616 |
-630,171,548 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
149,057,250,390 |
163,964,622,376 |
31,069,639,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
149,057,250,390 |
163,964,622,376 |
31,069,639,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
88,828,525,900 |
88,828,525,900 |
88,828,525,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
68,750,000,000 |
68,750,000,000 |
68,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
978,746,605 |
847,691,181 |
5,726,949,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
978,746,605 |
847,691,181 |
5,726,949,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
529,567,145,184 |
528,242,521,025 |
515,356,775,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
52,188,556,030 |
58,341,833,152 |
29,680,015,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
52,188,556,030 |
58,341,833,152 |
29,680,015,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
22,102,802,740 |
27,258,617,462 |
13,797,491,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,915,348,674 |
3,662,799,407 |
3,181,794,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,757,435,881 |
2,134,815,160 |
2,305,969,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
258,388,829 |
179,375,131 |
118,544,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
115,143,305 |
765,373,929 |
82,660,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,039,436,601 |
3,368,728,263 |
2,193,554,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
4,972,123,800 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
477,378,589,154 |
469,900,687,873 |
485,676,759,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
477,378,589,154 |
469,900,687,873 |
485,676,759,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
17,285,500,000 |
17,285,500,000 |
17,285,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,250,000,000 |
3,250,000,000 |
3,250,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
56,843,089,154 |
49,365,187,873 |
65,141,259,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
37,877,350,173 |
20,522,098,719 |
36,298,170,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
18,965,738,981 |
28,843,089,154 |
28,843,089,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
529,567,145,184 |
528,242,521,025 |
515,356,775,150 |
|