I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
120,437,012,003 |
141,177,672,002 |
165,690,424,350 |
135,376,927,692 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,201,094,755 |
17,848,692,600 |
15,130,135,706 |
13,077,956,214 |
|
1.1.Tiền
|
4,352,004,755 |
16,999,602,600 |
14,077,999,124 |
11,765,178,824 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
849,090,000 |
849,090,000 |
1,052,136,582 |
1,312,777,390 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
327,991,111 |
335,983,711 |
661,846,956 |
833,912,193 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
327,991,111 |
335,983,711 |
661,846,956 |
833,912,193 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,089,735,193 |
76,128,032,610 |
73,944,694,696 |
65,808,981,226 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
66,558,112,867 |
81,111,805,198 |
82,264,562,472 |
75,336,846,715 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
9,637,800 |
1,337,815,053 |
506,597,800 |
1,977,800 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,769,153,621 |
4,154,606,964 |
1,649,729,029 |
946,351,316 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,247,169,095 |
-10,476,194,605 |
-10,476,194,605 |
-10,476,194,605 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
54,848,251,393 |
45,878,558,883 |
73,725,902,753 |
54,811,510,646 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
56,317,245,613 |
47,288,346,854 |
75,122,100,536 |
56,197,684,391 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,468,994,220 |
-1,409,787,971 |
-1,396,197,783 |
-1,386,173,745 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
969,939,551 |
986,404,198 |
2,227,844,239 |
844,567,413 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272,829,318 |
537,644,774 |
644,428,441 |
386,815,729 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
257,517,818 |
444,833,089 |
1,579,489,463 |
259,729,836 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
439,592,415 |
3,926,335 |
3,926,335 |
198,021,848 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
31,867,597,571 |
26,744,357,253 |
23,391,262,542 |
18,595,554,730 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,000,000 |
12,000,000 |
6,000,000 |
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
18,000,000 |
12,000,000 |
6,000,000 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
31,762,220,554 |
26,691,730,232 |
22,744,102,589 |
17,527,868,251 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,167,473,064 |
21,289,597,027 |
17,534,583,664 |
12,502,074,724 |
|
- Nguyên giá
|
134,493,743,822 |
134,206,274,095 |
135,150,046,926 |
135,180,046,926 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-108,326,270,758 |
-112,916,677,068 |
-117,615,463,262 |
-122,677,972,202 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
5,594,747,490 |
5,402,133,205 |
5,209,518,925 |
5,025,793,527 |
|
- Nguyên giá
|
6,956,452,379 |
6,956,452,379 |
6,956,452,379 |
6,956,452,379 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,361,704,889 |
-1,554,319,174 |
-1,746,933,454 |
-1,930,658,852 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
87,377,017 |
40,627,021 |
641,159,953 |
1,067,686,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87,377,017 |
40,627,021 |
641,159,953 |
1,067,686,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
152,304,609,574 |
167,922,029,255 |
189,081,686,892 |
153,972,482,422 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
77,210,220,312 |
89,765,890,870 |
109,822,750,361 |
73,204,899,205 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
77,210,220,312 |
89,265,890,870 |
109,322,750,361 |
73,204,899,205 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,292,407,644 |
21,248,201,990 |
38,871,752,887 |
28,131,125,730 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
105,358,490 |
334,327,490 |
1,232,765,100 |
389,363,295 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
81,324,155 |
|
|
192,319,885 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
2,975,734,303 |
3,074,241,648 |
2,304,128,462 |
1,943,810,180 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
107,404,744 |
157,535,413 |
300,017,927 |
262,687,392 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
245,750,000 |
425,512,500 |
378,524,625 |
402,229,088 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,734,291,687 |
8,038,563,635 |
6,655,365,608 |
1,667,913,607 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32,606,262,662 |
54,784,171,567 |
59,537,109,125 |
39,642,613,401 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
1,150,000,000 |
|
540,000,000 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
61,686,627 |
53,336,627 |
43,086,627 |
32,836,627 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
500,000,000 |
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
75,094,389,262 |
78,156,138,385 |
79,258,936,531 |
80,767,583,217 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75,094,389,262 |
78,156,138,385 |
79,258,936,531 |
80,767,583,217 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
5,902,426,198 |
5,902,426,198 |
5,902,426,198 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
-888,000,000 |
-888,000,000 |
-888,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
47,792,636,449 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,902,426,198 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-51,712,673,385 |
-858,287,813 |
244,510,333 |
1,753,157,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-53,286,232,304 |
3,061,749,123 |
1,102,798,146 |
1,508,646,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,573,558,919 |
-3,920,036,936 |
-858,287,813 |
244,510,333 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
152,304,609,574 |
167,922,029,255 |
189,081,686,892 |
153,972,482,422 |
|