MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,437,012,003 141,177,672,002 165,690,424,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,201,094,755 17,848,692,600 15,130,135,706
1. Tiền 4,352,004,755 16,999,602,600 14,077,999,124
2. Các khoản tương đương tiền 849,090,000 849,090,000 1,052,136,582
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 327,991,111 335,983,711 661,846,956
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 327,991,111 335,983,711 661,846,956
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,089,735,193 76,128,032,610 73,944,694,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,558,112,867 81,111,805,198 82,264,562,472
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,637,800 1,337,815,053 506,597,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,769,153,621 4,154,606,964 1,649,729,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,247,169,095 -10,476,194,605 -10,476,194,605
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,848,251,393 45,878,558,883 73,725,902,753
1. Hàng tồn kho 56,317,245,613 47,288,346,854 75,122,100,536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,468,994,220 -1,409,787,971 -1,396,197,783
V.Tài sản ngắn hạn khác 969,939,551 986,404,198 2,227,844,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272,829,318 537,644,774 644,428,441
2. Thuế GTGT được khấu trừ 257,517,818 444,833,089 1,579,489,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 439,592,415 3,926,335 3,926,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,867,597,571 26,744,357,253 23,391,262,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,000,000 12,000,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,000,000 12,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,762,220,554 26,691,730,232 22,744,102,589
1. Tài sản cố định hữu hình 26,167,473,064 21,289,597,027 17,534,583,664
- Nguyên giá 134,493,743,822 134,206,274,095 135,150,046,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,326,270,758 -112,916,677,068 -117,615,463,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,594,747,490 5,402,133,205 5,209,518,925
- Nguyên giá 6,956,452,379 6,956,452,379 6,956,452,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,361,704,889 -1,554,319,174 -1,746,933,454
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,377,017 40,627,021 641,159,953
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,377,017 40,627,021 641,159,953
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,304,609,574 167,922,029,255 189,081,686,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,210,220,312 89,765,890,870 109,822,750,361
I. Nợ ngắn hạn 77,210,220,312 89,265,890,870 109,322,750,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,292,407,644 21,248,201,990 38,871,752,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,358,490 334,327,490 1,232,765,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,324,155
4. Phải trả người lao động 2,975,734,303 3,074,241,648 2,304,128,462
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 107,404,744 157,535,413 300,017,927
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 245,750,000 425,512,500 378,524,625
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,734,291,687 8,038,563,635 6,655,365,608
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,606,262,662 54,784,171,567 59,537,109,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,150,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,686,627 53,336,627 43,086,627
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 500,000,000 500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 500,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,094,389,262 78,156,138,385 79,258,936,531
I. Vốn chủ sở hữu 75,094,389,262 78,156,138,385 79,258,936,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,902,426,198 5,902,426,198
5. Cổ phiếu quỹ -888,000,000 -888,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,792,636,449
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,902,426,198
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -51,712,673,385 -858,287,813 244,510,333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,286,232,304 3,061,749,123 1,102,798,146
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,573,558,919 -3,920,036,936 -858,287,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,304,609,574 167,922,029,255 189,081,686,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.