1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,134,194,816 |
223,950,965,628 |
201,461,396,186 |
188,971,708,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,720,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,095,474,816 |
223,950,965,628 |
201,461,396,186 |
188,971,708,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
306,952,327,488 |
206,099,274,441 |
177,067,767,673 |
167,363,411,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,143,147,328 |
17,851,691,187 |
24,393,628,513 |
21,608,297,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,702,722,314 |
1,369,489,651 |
13,141,037 |
20,969,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
958,815,097 |
1,094,253,794 |
660,359,739 |
559,794,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
235,462,999 |
1,094,253,794 |
649,921,601 |
559,794,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,045,549,490 |
335,288,206 |
2,295,680,612 |
2,547,155,300 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,898,275,217 |
6,294,090,033 |
5,875,727,052 |
7,304,676,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,165,648,475 |
7,997,109,610 |
13,630,051,821 |
9,376,606,311 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,777,581,363 |
4,171,015,607 |
6,536,311,550 |
6,935,345,284 |
|
12. Thu nhập khác |
1,101 |
|
909,094 |
1,070,867 |
|
13. Chi phí khác |
864,179,889 |
|
337,483,526 |
223,488,899 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-864,178,788 |
|
-336,574,432 |
-222,418,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,913,402,575 |
4,171,015,607 |
6,199,737,118 |
6,712,927,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
711,142,885 |
379,572,843 |
625,963,978 |
641,581,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,482,274 |
-176,729 |
-48,851,689 |
-51,334,813 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,172,777,416 |
3,791,619,493 |
5,622,624,829 |
6,122,680,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,172,777,416 |
3,791,619,493 |
5,622,624,829 |
6,122,680,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
528 |
475 |
729 |
799 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|