MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,156,281,472 92,539,241,946 108,285,710,079 98,931,904,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,085,127,876
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,156,281,472 92,539,241,946 108,285,710,079 97,846,776,703
4. Giá vốn hàng bán 68,666,824,864 81,842,131,894 94,542,382,071 85,703,018,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,489,456,608 10,697,110,052 13,743,328,008 12,143,758,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143,423,193 138,362,861 293,186,696 240,696,336
7. Chi phí tài chính 753,496,762 956,434,317 1,081,353,687 1,272,366,210
- Trong đó: Chi phí lãi vay 607,155,219 840,638,268 991,039,621 1,218,731,713
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,158,813,501 1,400,057,858 3,420,800,439 2,450,478,439
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,328,797,302 5,251,014,368 6,066,321,580 4,948,869,789
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,391,772,236 3,227,966,370 3,468,038,998 3,712,740,039
12. Thu nhập khác 134,628,751 90,299,794 23,149,492 2,656,036,363
13. Chi phí khác 141,450 13,681,300 7,380,321 727,019,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 134,487,301 76,618,494 15,769,171 1,929,017,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,526,259,537 3,304,584,864 3,483,808,169 5,641,757,250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 790,922,551 662,017,814 694,968,733 1,549,329,409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,735,336,986 2,642,567,050 2,788,839,436 4,092,427,841
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,735,336,986 2,642,567,050 2,788,839,436 4,092,427,841
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.