1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,564,104,736 |
79,156,281,472 |
92,539,241,946 |
108,285,710,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,564,104,736 |
79,156,281,472 |
92,539,241,946 |
108,285,710,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,158,520,295 |
68,666,824,864 |
81,842,131,894 |
94,542,382,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,405,584,441 |
10,489,456,608 |
10,697,110,052 |
13,743,328,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,605,204 |
143,423,193 |
138,362,861 |
293,186,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
811,949,934 |
753,496,762 |
956,434,317 |
1,081,353,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
774,350,401 |
607,155,219 |
840,638,268 |
991,039,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,132,986,278 |
2,158,813,501 |
1,400,057,858 |
3,420,800,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,831,459,657 |
4,328,797,302 |
5,251,014,368 |
6,066,321,580 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,633,793,776 |
3,391,772,236 |
3,227,966,370 |
3,468,038,998 |
|
12. Thu nhập khác |
12,684,411 |
134,628,751 |
90,299,794 |
23,149,492 |
|
13. Chi phí khác |
83,502,244 |
141,450 |
13,681,300 |
7,380,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-70,817,833 |
134,487,301 |
76,618,494 |
15,769,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,562,975,943 |
3,526,259,537 |
3,304,584,864 |
3,483,808,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
712,922,601 |
790,922,551 |
662,017,814 |
694,968,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,850,053,342 |
2,735,336,986 |
2,642,567,050 |
2,788,839,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,850,053,342 |
2,735,336,986 |
2,642,567,050 |
2,788,839,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|