TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,214,399,842 |
165,088,425,607 |
160,502,505,511 |
177,644,326,064 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,823,818,070 |
1,544,427,149 |
23,880,354,787 |
3,611,773,005 |
|
1. Tiền |
8,823,818,070 |
1,544,427,149 |
23,880,354,787 |
3,611,773,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,662,872,592 |
85,175,359,083 |
58,350,642,691 |
84,357,702,683 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,481,823,500 |
64,638,959,242 |
52,672,387,313 |
74,681,852,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,267,171,512 |
17,808,913,562 |
3,611,093,371 |
6,143,514,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,026,520,257 |
2,840,128,956 |
2,228,080,117 |
3,693,253,972 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-112,642,677 |
-112,642,677 |
-160,918,110 |
-160,918,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,095,864,474 |
72,850,633,764 |
72,723,686,315 |
84,254,432,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,095,864,474 |
72,850,633,764 |
72,723,686,315 |
84,254,432,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,631,844,706 |
5,518,005,611 |
5,547,821,718 |
5,420,417,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,631,844,706 |
5,154,449,998 |
3,509,082,665 |
3,579,877,403 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
363,555,613 |
2,038,739,053 |
1,840,539,979 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,705,748,015 |
69,250,211,141 |
68,820,004,842 |
69,697,003,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
488,963,000 |
488,963,000 |
618,806,450 |
749,154,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
488,963,000 |
488,963,000 |
618,806,450 |
749,154,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,494,402,925 |
59,338,771,660 |
63,785,906,621 |
63,899,927,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,494,402,925 |
59,338,771,660 |
57,791,220,021 |
56,996,356,326 |
|
- Nguyên giá |
133,951,331,041 |
133,951,331,041 |
134,566,357,659 |
135,988,810,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,456,928,116 |
-74,612,559,381 |
-76,775,137,638 |
-78,992,453,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5,994,686,600 |
6,903,571,011 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,178,056,267 |
7,402,669,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-183,369,667 |
-499,098,183 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
353,242,000 |
353,242,000 |
353,242,000 |
353,242,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,242,000 |
-353,242,000 |
-353,242,000 |
-353,242,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
710,675,950 |
5,885,136,917 |
742,459,706 |
1,622,139,960 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
710,675,950 |
5,885,136,917 |
742,459,706 |
1,622,139,960 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,011,706,140 |
3,537,339,564 |
3,672,832,065 |
3,425,781,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,011,706,140 |
3,537,339,564 |
3,672,832,065 |
3,425,781,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,920,147,857 |
234,338,636,748 |
229,322,510,353 |
247,341,329,164 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,683,042,184 |
171,156,471,651 |
164,896,739,469 |
184,894,465,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
143,118,705,133 |
156,919,856,571 |
153,207,322,803 |
172,806,186,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,205,201,071 |
19,797,883,717 |
21,179,943,660 |
25,582,900,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,491,074,361 |
16,337,455,255 |
27,178,243,231 |
23,393,719,635 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,222,121,719 |
2,283,359,942 |
1,060,671,637 |
953,112,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,626,056,972 |
4,596,861,968 |
5,470,070,751 |
5,179,278,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,812,331,650 |
6,211,704,801 |
4,319,844,170 |
6,547,681,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,663,965,061 |
12,844,619,022 |
2,392,610,705 |
5,657,930,272 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,042,385,037 |
94,792,402,604 |
91,550,369,387 |
104,845,992,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,569,262 |
55,569,262 |
55,569,262 |
645,571,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,564,337,051 |
14,236,615,080 |
11,689,416,666 |
12,088,278,740 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,564,337,051 |
14,236,615,080 |
11,689,416,666 |
12,088,278,740 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,237,105,673 |
63,182,165,097 |
64,425,770,884 |
62,446,863,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,237,105,673 |
63,182,165,097 |
64,425,770,884 |
62,446,863,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,601,173,547 |
11,601,173,547 |
11,601,173,547 |
11,679,840,499 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,933,142,430 |
4,878,201,854 |
6,121,807,641 |
4,064,233,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,912,614,846 |
924,326,696 |
2,167,932,483 |
4,055,027,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,527,584 |
3,953,875,158 |
3,953,875,158 |
9,206,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,920,147,857 |
234,338,636,748 |
229,322,510,353 |
247,341,329,164 |
|