TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,011,967,577 |
119,433,138,829 |
129,594,752,420 |
119,659,214,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,413,065,179 |
477,298,301 |
1,140,808,010 |
3,139,099,382 |
|
1. Tiền |
1,413,065,179 |
477,298,301 |
1,140,808,010 |
3,139,099,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,405,485,524 |
64,072,222,303 |
58,018,795,373 |
47,531,218,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,133,051,690 |
58,375,727,112 |
43,891,723,164 |
34,683,311,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,156,947,493 |
2,900,772,721 |
10,751,622,735 |
9,656,910,461 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,115,486,341 |
2,795,722,470 |
3,375,449,474 |
3,190,996,117 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,655,702,146 |
50,041,459,722 |
65,938,902,362 |
65,546,686,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,655,702,146 |
50,041,459,722 |
65,938,902,362 |
65,546,686,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,537,714,728 |
4,842,158,503 |
4,496,246,675 |
3,442,210,029 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,069,891,339 |
2,795,802,640 |
2,336,292,258 |
1,927,623,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,467,823,389 |
2,046,355,863 |
2,159,954,417 |
1,514,586,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,189,289,495 |
71,003,321,106 |
79,036,626,602 |
77,215,798,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,990,799,349 |
69,489,065,864 |
67,818,564,265 |
75,119,392,604 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,990,799,349 |
69,489,065,864 |
67,818,564,265 |
75,119,392,604 |
|
- Nguyên giá |
104,406,167,239 |
129,808,774,445 |
120,125,843,964 |
129,926,268,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,415,367,890 |
-60,319,708,581 |
-52,307,279,699 |
-54,806,875,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
353,242,000 |
353,242,000 |
353,242,000 |
353,242,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,242,000 |
-353,242,000 |
-353,242,000 |
-353,242,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,433,792,659 |
523,359,009 |
10,258,733,408 |
901,430,375 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,433,792,659 |
523,359,009 |
10,258,733,408 |
901,430,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
761,697,487 |
987,896,233 |
956,328,929 |
1,191,975,136 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
761,697,487 |
987,896,233 |
956,328,929 |
1,191,975,136 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
194,201,257,072 |
190,436,459,935 |
208,631,379,022 |
196,875,012,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,439,031,828 |
129,694,451,702 |
144,596,942,948 |
130,963,994,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,639,818,178 |
113,064,927,838 |
119,075,271,229 |
111,411,407,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,740,022,013 |
25,089,721,193 |
20,705,964,764 |
36,886,075,699 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,251,618,289 |
721,023,085 |
5,537,828,800 |
385,856,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,452,384,453 |
880,447,536 |
1,789,380,611 |
919,191,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,077,725,166 |
5,456,891,278 |
5,833,031,365 |
6,198,233,270 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,222,639,154 |
3,010,647,031 |
2,573,147,096 |
2,508,388,413 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,614,705,412 |
2,892,932,549 |
3,139,449,077 |
1,090,874,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,017,213,579 |
74,613,098,607 |
78,902,102,957 |
62,891,622,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
263,510,112 |
400,166,559 |
594,366,559 |
531,166,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,799,213,650 |
16,629,523,864 |
25,521,671,719 |
19,552,586,922 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,799,213,650 |
16,629,523,864 |
25,521,671,719 |
19,552,586,922 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,762,225,244 |
60,742,008,233 |
64,034,436,074 |
65,911,017,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,762,225,244 |
60,742,008,233 |
64,034,436,074 |
65,911,017,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,961,779,899 |
8,514,016,651 |
8,514,016,651 |
8,514,016,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,097,655,649 |
5,525,201,886 |
8,817,629,727 |
10,694,211,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,642,567,050 |
5,431,406,486 |
8,723,834,327 |
10,600,416,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,455,088,599 |
93,795,400 |
93,795,400 |
93,795,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
194,201,257,072 |
190,436,459,935 |
208,631,379,022 |
196,875,012,724 |
|