MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,133,218,775 125,011,967,577 119,433,138,829 129,594,752,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,736,365,805 1,413,065,179 477,298,301 1,140,808,010
1. Tiền 2,736,365,805 1,413,065,179 477,298,301 1,140,808,010
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,761,927,863 75,405,485,524 64,072,222,303 58,018,795,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,111,023,095 63,133,051,690 58,375,727,112 43,891,723,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,735,019,910 10,156,947,493 2,900,772,721 10,751,622,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,915,884,858 2,115,486,341 2,795,722,470 3,375,449,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,540,671,283 43,655,702,146 50,041,459,722 65,938,902,362
1. Hàng tồn kho 51,540,671,283 43,655,702,146 50,041,459,722 65,938,902,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,094,253,824 4,537,714,728 4,842,158,503 4,496,246,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,401,104,059 3,069,891,339 2,795,802,640 2,336,292,258
2. Thuế GTGT được khấu trừ 693,149,765 1,467,823,389 2,046,355,863 2,159,954,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,759,405,836 69,189,289,495 71,003,321,106 79,036,626,602
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,074,075,231 45,990,799,349 69,489,065,864 67,818,564,265
1. Tài sản cố định hữu hình 39,074,075,231 45,990,799,349 69,489,065,864 67,818,564,265
- Nguyên giá 96,416,041,196 104,406,167,239 129,808,774,445 120,125,843,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,341,965,965 -58,415,367,890 -60,319,708,581 -52,307,279,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 353,242,000 353,242,000 353,242,000 353,242,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,242,000 -353,242,000 -353,242,000 -353,242,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,024,194,114 22,433,792,659 523,359,009 10,258,733,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,024,194,114 22,433,792,659 523,359,009 10,258,733,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 658,136,491 761,697,487 987,896,233 956,328,929
1. Chi phí trả trước dài hạn 658,136,491 761,697,487 987,896,233 956,328,929
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 142,892,624,611 194,201,257,072 190,436,459,935 208,631,379,022
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,722,028,217 128,439,031,828 129,694,451,702 144,596,942,948
I. Nợ ngắn hạn 76,914,376,458 111,639,818,178 113,064,927,838 119,075,271,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,118,315,657 19,740,022,013 25,089,721,193 20,705,964,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,259,635,364 19,251,618,289 721,023,085 5,537,828,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 835,734,566 1,452,384,453 880,447,536 1,789,380,611
4. Phải trả người lao động 5,720,105,903 5,077,725,166 5,456,891,278 5,833,031,365
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,370,947,691 3,222,639,154 3,010,647,031 2,573,147,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,125,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 826,396,062 3,614,705,412 2,892,932,549 3,139,449,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,236,886,408 59,017,213,579 74,613,098,607 78,902,102,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 518,229,807 263,510,112 400,166,559 594,366,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,807,651,759 16,799,213,650 16,629,523,864 25,521,671,719
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,807,651,759 16,799,213,650 16,629,523,864 25,521,671,719
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,170,596,394 65,762,225,244 60,742,008,233 64,034,436,074
I. Vốn chủ sở hữu 64,170,596,394 65,762,225,244 60,742,008,233 64,034,436,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,702,789,696 4,702,789,696 4,702,789,696
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,961,779,899 6,961,779,899 8,514,016,651 8,514,016,651
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,506,026,799 12,097,655,649 5,525,201,886 8,817,629,727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 190,023,890 2,642,567,050 5,431,406,486 8,723,834,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,316,002,909 9,455,088,599 93,795,400 93,795,400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 142,892,624,611 194,201,257,072 190,436,459,935 208,631,379,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.