1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
100,882,528,685 |
131,921,144,076 |
97,712,403,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
100,882,528,685 |
131,921,144,076 |
97,712,403,516 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
78,637,140,682 |
107,433,319,692 |
77,295,349,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
22,245,388,003 |
24,487,824,384 |
20,417,054,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,923,457,262 |
1,908,469,713 |
1,919,360,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-54,628,342 |
226,947 |
-980,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
12,157,217,838 |
14,965,023,434 |
11,364,465,696 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,034,810,851 |
7,063,276,501 |
6,598,108,934 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,031,444,918 |
4,367,767,215 |
5,353,839,921 |
|
12. Thu nhập khác |
|
120,130,528 |
54,443,315 |
150,390,910 |
|
13. Chi phí khác |
|
519,468,392 |
16,144,379 |
322,351,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-399,337,864 |
38,298,936 |
-171,960,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,632,107,054 |
4,406,066,151 |
5,181,879,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
753,493,229 |
951,979,897 |
935,656,142 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
177,591,806 |
|
196,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,701,022,019 |
3,454,086,254 |
4,050,223,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,701,022,019 |
3,454,086,254 |
4,050,223,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,919 |
2,250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|