MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,859,373,700 90,261,936,280 77,572,466,837 110,549,812,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,711,082,737 29,579,748,261 19,106,593,751 13,388,085,503
1. Tiền 10,711,082,737 6,579,748,261 2,606,593,751 2,888,085,503
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 23,000,000,000 16,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,219,820,850 1,500,000,000 9,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,219,820,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 9,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,803,949,170 56,951,319,495 52,394,986,706 83,493,310,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,635,564,979 47,589,810,122 43,864,942,442 71,801,608,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,282,045 83,100,420 384,497,000 643,021,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,418,391,103 9,614,697,910 8,464,980,129 11,368,113,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336,288,957 -336,288,957 -319,432,865 -319,432,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 467,757,775 2,245,814,436 2,974,114,640 3,939,391,612
1. Hàng tồn kho 659,751,149 2,437,807,810 3,164,861,112 4,130,138,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -191,993,374 -191,993,374 -190,746,472 -190,746,472
V.Tài sản ngắn hạn khác 876,584,018 265,233,238 1,596,771,740 229,024,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875,584,018 264,233,238 1,595,771,740 223,073,250
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000 5,951,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,802,905,679 6,950,654,134 6,913,642,249 8,589,072,715
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,915,509,494 5,252,173,341 4,657,801,817 5,999,640,772
1. Tài sản cố định hữu hình 3,915,509,494 5,252,173,341 4,657,801,817 5,999,640,772
- Nguyên giá 18,211,554,523 18,583,249,723 18,847,231,723 21,290,330,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,296,045,029 -13,331,076,382 -14,189,429,906 -15,290,689,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,578,000,000 1,078,000,000 2,058,000,000 2,058,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,558,000,000 3,058,000,000 3,058,000,000 3,058,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,980,000,000 -1,980,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,309,396,185 620,480,793 197,840,432 531,431,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 915,555,753 226,640,361 333,591,511
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 393,840,432 393,840,432 197,840,432 197,840,432
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,662,279,379 97,212,590,414 84,486,109,086 119,138,884,737
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,578,027,051 51,955,174,316 38,299,286,951 71,941,785,385
I. Nợ ngắn hạn 40,370,837,051 50,734,451,298 37,611,987,067 70,441,220,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,987,338,188 24,263,761,454 15,417,011,080 41,331,175,009
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,515,294,432 1,535,737,013 1,387,866,326 1,308,418,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,050,151,133 4,075,618,787 1,556,348,537 3,096,935,860
4. Phải trả người lao động 2,087,044,418 2,648,808,086 1,307,483,293 1,584,765,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,148,172,854 3,779,591,043 320,550,803 5,711,263,422
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 585,000,000 585,000,000 595,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,189,054,152 13,648,380,206 16,810,611,068 16,200,463,068
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 393,781,874 197,554,709 227,115,960 612,799,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,207,190,000 1,220,723,018 687,299,884 1,500,564,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,207,190,000 1,220,723,018 687,299,884 1,500,564,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,084,252,328 45,257,416,098 46,186,822,135 47,197,099,352
I. Vốn chủ sở hữu 44,084,252,328 45,257,416,098 46,186,822,135 47,197,099,352
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,545,008,788 23,545,008,788 23,545,008,788 23,545,008,788
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 467,915,342 197,116,026 197,116,026 197,116,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,071,328,198 3,515,291,284 4,444,697,321 5,454,974,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,013,172,352 3,454,086,254 4,050,223,288 4,790,260,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,155,846 61,205,030 394,474,033 664,714,095
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,662,279,379 97,212,590,414 84,486,109,086 119,138,884,737
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.