1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
575,863,831,197 |
517,847,654,778 |
484,345,245,277 |
495,810,669,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,825,989,999 |
15,178,615,321 |
12,817,690,803 |
9,531,228,269 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
561,037,841,198 |
502,669,039,457 |
471,527,554,474 |
486,279,441,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
496,228,969,044 |
458,949,129,115 |
422,205,870,295 |
420,944,997,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,808,872,154 |
43,719,910,342 |
49,321,684,179 |
65,334,443,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,009,357,032 |
21,650,788,349 |
6,306,660,045 |
5,677,459,634 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,988,451,498 |
10,919,351,104 |
8,345,590,968 |
10,986,305,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,742,713,613 |
9,202,977,556 |
7,836,161,275 |
10,624,757,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,150,410,315 |
50,260,485,155 |
48,243,872,794 |
48,772,828,595 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,840,617,308 |
10,325,548,339 |
8,979,089,763 |
13,782,457,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,838,750,065 |
-6,134,685,907 |
-9,940,209,301 |
-2,529,688,260 |
|
12. Thu nhập khác |
4,718,534,068 |
4,899,756,752 |
4,838,940,082 |
4,881,226,753 |
|
13. Chi phí khác |
746,381,422 |
615,359,524 |
1,225,641,898 |
937,373,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,972,152,646 |
4,284,397,228 |
3,613,298,184 |
3,943,853,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,810,902,711 |
-1,850,288,679 |
-6,326,911,117 |
1,414,164,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,649,108,811 |
782,503,858 |
2,541,431,694 |
353,900,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,134,979 |
1,623,539,599 |
-111,844,317 |
1,973,532,569 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,168,928,879 |
-4,256,332,136 |
-8,756,498,494 |
-913,268,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,498,730,029 |
916,519,098 |
-1,203,350,066 |
785,167,008 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,329,801,150 |
-5,172,851,234 |
-7,553,148,428 |
-1,698,435,166 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
183 |
20 |
-26 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
183 |
20 |
-26 |
17 |
|