1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,028,698,893 |
371,556,632,489 |
331,469,668,892 |
327,244,840,027 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,693,106,718 |
9,232,303,622 |
17,162,338,210 |
6,338,322,104 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,335,592,175 |
362,324,328,867 |
314,307,330,682 |
320,906,517,923 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,680,823,156 |
291,261,533,949 |
284,464,269,878 |
251,385,229,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,654,769,019 |
71,062,794,918 |
29,843,060,804 |
69,521,288,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,406,579,613 |
70,520,233 |
3,338,467,762 |
1,307,676,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,837,456,885 |
9,076,976,703 |
8,621,602,872 |
11,693,516,066 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,834,385,635 |
8,953,249,392 |
8,587,481,792 |
11,693,516,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,229,030,196 |
22,875,807,872 |
18,507,165,743 |
20,981,965,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,625,478,341 |
7,516,350,369 |
7,234,292,189 |
10,454,764,129 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,369,383,210 |
31,664,180,207 |
-1,181,532,238 |
27,698,719,291 |
|
12. Thu nhập khác |
10,420,189,943 |
3,520,159,559 |
15,428,632,002 |
4,107,921,306 |
|
13. Chi phí khác |
6,498,844,789 |
465,126,702 |
1,258,999,619 |
124,494,821 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,921,345,154 |
3,055,032,857 |
14,169,632,383 |
3,983,426,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,290,728,364 |
34,719,213,064 |
12,988,100,145 |
31,682,145,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,604,700,372 |
5,755,982,403 |
1,885,513,000 |
6,528,765,118 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,080,779,208 |
469,341,637 |
-527,860,410 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,766,807,200 |
28,493,889,024 |
11,630,447,555 |
25,153,380,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,776,121,320 |
25,683,002,024 |
13,806,768,548 |
23,761,840,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,990,685,880 |
2,810,887,000 |
-2,176,320,993 |
1,391,540,437 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
902 |
757 |
384 |
626 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
626 |
|