1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
645,968,726,125 |
270,521,556,053 |
279,756,929,542 |
280,028,698,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,325,854,821 |
16,339,708,396 |
9,122,826,967 |
10,693,106,718 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
618,642,871,304 |
254,181,847,657 |
270,634,102,575 |
269,335,592,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
519,633,987,084 |
212,004,283,470 |
224,371,621,177 |
211,680,823,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,008,884,220 |
42,177,564,187 |
46,262,481,398 |
57,654,769,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,909,510,489 |
1,311,203,784 |
1,953,632,077 |
16,406,579,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,094,433,626 |
6,443,664,139 |
9,118,989,384 |
6,837,456,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,094,433,626 |
6,366,499,499 |
9,084,989,384 |
6,834,385,635 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,419,557,073 |
-20,031,244,589 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,759,246,604 |
7,054,917,911 |
21,459,760,365 |
19,229,030,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,848,362,040 |
|
7,664,816,398 |
8,625,478,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,635,909,512 |
9,958,941,332 |
9,972,547,328 |
39,369,383,210 |
|
12. Thu nhập khác |
8,024,713,305 |
4,061,463,966 |
4,227,496,097 |
10,420,189,943 |
|
13. Chi phí khác |
2,145,084,415 |
1,358,782,288 |
1,094,422,103 |
6,498,844,789 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,879,628,890 |
2,702,681,678 |
3,133,073,994 |
3,921,345,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,515,538,402 |
12,661,623,010 |
13,105,621,322 |
43,290,728,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,511,161,500 |
4,099,421,067 |
3,134,663,705 |
9,604,700,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,295,033,604 |
|
|
-2,080,779,208 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,299,410,506 |
8,562,201,943 |
9,970,957,617 |
35,766,807,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,517,040,673 |
9,564,945,506 |
10,309,968,590 |
29,776,121,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,217,630,167 |
-1,002,743,563 |
-339,010,973 |
5,990,685,880 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,258 |
290 |
312 |
902 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|