TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
656,326,745,882 |
555,440,322,699 |
495,113,912,903 |
547,660,126,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,730,097,521 |
57,849,457,672 |
60,749,914,283 |
80,854,291,536 |
|
1. Tiền |
30,430,095,151 |
24,349,457,672 |
60,749,914,283 |
80,854,291,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,300,002,370 |
33,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
302,656,717,630 |
239,256,717,630 |
156,600,000,000 |
156,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
302,656,717,630 |
239,256,717,630 |
156,600,000,000 |
156,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,873,765,020 |
172,384,820,245 |
161,099,631,323 |
164,885,164,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,682,324,373 |
210,804,485,650 |
201,969,626,236 |
216,285,531,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,446,940,617 |
8,527,169,852 |
7,917,921,541 |
5,289,314,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,643,100,175 |
53,077,744,109 |
50,336,662,912 |
46,377,068,360 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,984,600,145 |
-102,110,579,366 |
-101,210,579,366 |
-105,152,749,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,285,508,837 |
37,076,130,946 |
67,095,680,065 |
97,466,238,153 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,285,508,837 |
37,076,130,946 |
67,095,680,065 |
97,466,238,153 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,780,656,874 |
48,873,196,206 |
49,568,687,232 |
47,854,433,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,603,618,081 |
4,437,810,317 |
3,567,690,752 |
3,952,511,431 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,789,528,692 |
43,076,599,505 |
44,644,109,111 |
42,542,908,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,387,510,101 |
1,358,786,384 |
1,356,887,369 |
1,359,013,257 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,090,363,585,306 |
1,082,195,984,427 |
1,067,693,898,833 |
1,049,551,236,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,469,654,547 |
22,942,381,818 |
22,487,836,356 |
21,960,563,636 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,469,654,547 |
22,942,381,818 |
22,487,836,356 |
21,960,563,636 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
522,901,351,239 |
520,561,754,387 |
511,264,726,781 |
502,833,719,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
522,901,351,239 |
520,561,754,387 |
511,264,726,781 |
502,833,719,861 |
|
- Nguyên giá |
740,739,399,998 |
750,381,673,919 |
753,176,107,665 |
756,813,402,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,838,048,759 |
-229,819,919,532 |
-241,911,380,884 |
-253,979,682,549 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,818,181,818 |
2,818,181,818 |
2,818,181,818 |
2,818,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,818,181,818 |
-2,818,181,818 |
-2,818,181,818 |
-2,818,181,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,217,466,751 |
94,205,276,188 |
94,193,085,625 |
94,180,895,062 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,715,067 |
-121,905,630 |
-134,096,193 |
-146,286,756 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,350,000,000 |
179,973,914 |
1,941,567,508 |
5,061,010,704 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,350,000,000 |
179,973,914 |
1,941,567,508 |
5,061,010,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
449,425,112,769 |
444,306,598,120 |
437,806,682,563 |
425,515,047,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
444,249,969,821 |
439,199,971,658 |
432,728,408,768 |
420,493,815,120 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,459,740,474 |
2,531,420,972 |
2,643,265,289 |
2,726,420,411 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,715,402,474 |
2,575,205,490 |
2,435,008,506 |
2,294,811,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,746,690,331,188 |
1,637,636,307,126 |
1,562,807,811,736 |
1,597,211,363,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,091,676,183,547 |
986,878,491,621 |
920,806,494,725 |
956,123,314,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
952,254,395,343 |
847,762,480,088 |
783,987,605,335 |
820,133,601,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,457,644,936 |
277,250,169,524 |
340,698,771,318 |
265,571,503,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,117,728,133 |
5,539,179,194 |
3,545,252,722 |
2,772,825,954 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,966,985,398 |
6,574,002,713 |
8,529,874,716 |
7,325,654,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,426,942,544 |
3,621,862,030 |
3,714,207,493 |
1,910,464,327 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,166,256,358 |
4,094,229,303 |
1,332,004,702 |
122,245,038 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
149,353,365,057 |
40,368,501,812 |
271,788,872 |
441,965,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
494,446,007,405 |
509,995,070,000 |
425,600,000,000 |
541,745,737,505 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
319,465,512 |
319,465,512 |
295,705,512 |
243,205,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
139,421,788,204 |
139,116,011,533 |
136,818,889,390 |
135,989,713,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,638,905,205 |
91,637,908,437 |
89,340,786,294 |
86,454,922,225 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,782,882,999 |
3,478,103,096 |
3,478,103,096 |
5,534,790,787 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
655,014,147,641 |
650,757,815,505 |
642,001,317,011 |
641,088,048,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
655,014,147,641 |
650,757,815,505 |
642,001,317,011 |
641,088,048,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-96,856,136,491 |
-95,939,617,393 |
-97,142,967,459 |
-96,357,800,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,498,730,029 |
9,415,249,127 |
8,211,899,061 |
-105,354,866,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-105,354,866,520 |
-105,354,866,520 |
-105,354,866,520 |
8,997,066,069 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
288,507,504,132 |
283,334,652,898 |
275,781,504,470 |
274,083,069,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,746,690,331,188 |
1,637,636,307,126 |
1,562,807,811,736 |
1,597,211,363,238 |
|