MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 656,326,745,882 555,440,322,699 495,113,912,903 547,660,126,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,730,097,521 57,849,457,672 60,749,914,283 80,854,291,536
1. Tiền 30,430,095,151 24,349,457,672 60,749,914,283 80,854,291,536
2. Các khoản tương đương tiền 29,300,002,370 33,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,656,717,630 239,256,717,630 156,600,000,000 156,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 302,656,717,630 239,256,717,630 156,600,000,000 156,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,873,765,020 172,384,820,245 161,099,631,323 164,885,164,175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,682,324,373 210,804,485,650 201,969,626,236 216,285,531,136
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,446,940,617 8,527,169,852 7,917,921,541 5,289,314,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,086,000,000 2,086,000,000 2,086,000,000 2,086,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,643,100,175 53,077,744,109 50,336,662,912 46,377,068,360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,984,600,145 -102,110,579,366 -101,210,579,366 -105,152,749,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,285,508,837 37,076,130,946 67,095,680,065 97,466,238,153
1. Hàng tồn kho 59,285,508,837 37,076,130,946 67,095,680,065 97,466,238,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,780,656,874 48,873,196,206 49,568,687,232 47,854,433,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,603,618,081 4,437,810,317 3,567,690,752 3,952,511,431
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,789,528,692 43,076,599,505 44,644,109,111 42,542,908,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,387,510,101 1,358,786,384 1,356,887,369 1,359,013,257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,090,363,585,306 1,082,195,984,427 1,067,693,898,833 1,049,551,236,316
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,469,654,547 22,942,381,818 22,487,836,356 21,960,563,636
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,469,654,547 22,942,381,818 22,487,836,356 21,960,563,636
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 522,901,351,239 520,561,754,387 511,264,726,781 502,833,719,861
1. Tài sản cố định hữu hình 522,901,351,239 520,561,754,387 511,264,726,781 502,833,719,861
- Nguyên giá 740,739,399,998 750,381,673,919 753,176,107,665 756,813,402,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,838,048,759 -229,819,919,532 -241,911,380,884 -253,979,682,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,818,181,818 2,818,181,818 2,818,181,818 2,818,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818,181,818 -2,818,181,818 -2,818,181,818 -2,818,181,818
III. Bất động sản đầu tư 94,217,466,751 94,205,276,188 94,193,085,625 94,180,895,062
- Nguyên giá 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,715,067 -121,905,630 -134,096,193 -146,286,756
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,350,000,000 179,973,914 1,941,567,508 5,061,010,704
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,350,000,000 179,973,914 1,941,567,508 5,061,010,704
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 449,425,112,769 444,306,598,120 437,806,682,563 425,515,047,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 444,249,969,821 439,199,971,658 432,728,408,768 420,493,815,120
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,459,740,474 2,531,420,972 2,643,265,289 2,726,420,411
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,715,402,474 2,575,205,490 2,435,008,506 2,294,811,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,746,690,331,188 1,637,636,307,126 1,562,807,811,736 1,597,211,363,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,091,676,183,547 986,878,491,621 920,806,494,725 956,123,314,385
I. Nợ ngắn hạn 952,254,395,343 847,762,480,088 783,987,605,335 820,133,601,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 290,457,644,936 277,250,169,524 340,698,771,318 265,571,503,230
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,117,728,133 5,539,179,194 3,545,252,722 2,772,825,954
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,966,985,398 6,574,002,713 8,529,874,716 7,325,654,689
4. Phải trả người lao động 3,426,942,544 3,621,862,030 3,714,207,493 1,910,464,327
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,166,256,358 4,094,229,303 1,332,004,702 122,245,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 149,353,365,057 40,368,501,812 271,788,872 441,965,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 494,446,007,405 509,995,070,000 425,600,000,000 541,745,737,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 319,465,512 319,465,512 295,705,512 243,205,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 139,421,788,204 139,116,011,533 136,818,889,390 135,989,713,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,638,905,205 91,637,908,437 89,340,786,294 86,454,922,225
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,782,882,999 3,478,103,096 3,478,103,096 5,534,790,787
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 655,014,147,641 650,757,815,505 642,001,317,011 641,088,048,853
I. Vốn chủ sở hữu 655,014,147,641 650,757,815,505 642,001,317,011 641,088,048,853
1. Vốn góp của chủ sở hữu 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -96,856,136,491 -95,939,617,393 -97,142,967,459 -96,357,800,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,498,730,029 9,415,249,127 8,211,899,061 -105,354,866,520
- LNST chưa phân phối kỳ này -105,354,866,520 -105,354,866,520 -105,354,866,520 8,997,066,069
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 288,507,504,132 283,334,652,898 275,781,504,470 274,083,069,304
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,746,690,331,188 1,637,636,307,126 1,562,807,811,736 1,597,211,363,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.