I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
449,501,802,802 |
556,476,444,426 |
674,013,579,836 |
656,326,745,882 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,105,655,345 |
85,884,636,458 |
77,866,273,173 |
59,730,097,521 |
|
1.1.Tiền
|
44,105,655,345 |
40,884,636,458 |
18,615,352,452 |
30,430,095,151 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
18,000,000,000 |
45,000,000,000 |
59,250,920,721 |
29,300,002,370 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
98,500,000,000 |
209,956,717,630 |
302,656,717,630 |
302,656,717,630 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
98,500,000,000 |
209,956,717,630 |
302,656,717,630 |
302,656,717,630 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
209,350,467,414 |
161,869,228,122 |
188,913,985,431 |
184,873,765,020 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
178,990,404,687 |
196,118,974,440 |
187,300,495,278 |
217,682,324,373 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
21,690,156,532 |
19,654,891,862 |
13,421,650,151 |
7,446,940,617 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4,536,000,000 |
4,536,000,000 |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
5,806,892,467 |
6,337,932,621 |
49,955,711,763 |
58,643,100,175 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,672,986,272 |
-64,778,570,801 |
-63,849,871,761 |
-100,984,600,145 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
31,143,992,307 |
50,420,077,570 |
55,873,667,459 |
59,285,508,837 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
31,143,992,307 |
50,420,077,570 |
55,873,667,459 |
59,285,508,837 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
48,401,687,736 |
48,345,784,646 |
48,702,936,143 |
49,780,656,874 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,801,347,919 |
2,460,363,534 |
3,239,006,211 |
3,603,618,081 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
44,240,902,058 |
44,524,194,103 |
44,105,695,048 |
44,789,528,692 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,359,437,759 |
1,361,227,009 |
1,358,234,884 |
1,387,510,101 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,115,292,567,721 |
1,097,757,076,116 |
1,103,435,832,839 |
1,090,363,585,306 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,595,200,000 |
27,034,593,977 |
27,991,200,000 |
22,469,654,547 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
28,595,200,000 |
27,034,593,977 |
27,991,200,000 |
22,469,654,547 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
536,592,088,619 |
526,730,818,540 |
530,210,358,612 |
522,901,351,239 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
536,592,088,619 |
526,730,818,540 |
530,210,358,612 |
522,901,351,239 |
|
- Nguyên giá
|
719,919,594,488 |
721,647,100,852 |
736,665,278,288 |
740,739,399,998 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-183,327,505,869 |
-194,916,282,312 |
-206,454,919,676 |
-217,838,048,759 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
2,818,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-2,818,181,818 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
94,254,038,440 |
94,241,847,877 |
94,229,657,314 |
94,217,466,751 |
|
- Nguyên giá
|
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-73,143,378 |
-85,333,941 |
-97,524,504 |
-109,715,067 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
144,352,318 |
|
2,279,921,121 |
1,350,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
144,352,318 |
|
2,279,921,121 |
1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
455,706,888,344 |
449,749,815,722 |
448,724,695,792 |
449,425,112,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
450,339,827,091 |
444,391,458,786 |
443,489,403,456 |
444,249,969,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,231,067,827 |
2,362,560,494 |
2,379,692,878 |
2,459,740,474 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
3,135,993,426 |
2,995,796,442 |
2,855,599,458 |
2,715,402,474 |
|
Tổng cộng tài sản
|
1,564,794,370,523 |
1,654,233,520,542 |
1,777,449,412,675 |
1,746,690,331,188 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
805,739,011,913 |
970,445,884,051 |
1,081,637,665,529 |
1,091,676,183,547 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
669,350,116,292 |
816,062,071,958 |
939,973,749,588 |
952,254,395,343 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
300,407,574,610 |
354,301,265,030 |
452,667,227,248 |
290,457,644,936 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
7,052,143,357 |
6,144,034,480 |
6,380,192,912 |
5,117,728,133 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,437,110,353 |
4,390,381,376 |
3,667,436,947 |
5,966,985,398 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
3,562,475,413 |
3,457,930,065 |
1,791,779,431 |
3,426,942,544 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
924,731,850 |
1,023,626,311 |
2,660,466,190 |
3,166,256,358 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,050,665,197 |
861,137,184 |
949,429,348 |
149,353,365,057 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
351,100,000,000 |
445,268,282,000 |
471,265,702,000 |
494,446,007,405 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
815,415,512 |
615,415,512 |
591,515,512 |
319,465,512 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
136,388,895,621 |
154,383,812,093 |
141,663,915,941 |
139,421,788,204 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
100,178,104,710 |
98,884,842,696 |
95,959,725,445 |
93,638,905,205 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
36,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
210,790,911 |
11,498,969,397 |
1,704,190,496 |
1,782,882,999 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
759,055,358,610 |
683,787,636,491 |
695,811,747,146 |
655,014,147,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
759,055,358,610 |
683,787,636,491 |
695,811,747,146 |
655,014,147,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,749,404,815 |
-75,693,650,371 |
-72,258,925,966 |
-96,856,136,491 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-24,180,730,325 |
-32,020,442,556 |
-28,585,718,151 |
8,498,730,029 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16,568,674,490 |
-43,673,207,815 |
-43,673,207,815 |
-105,354,866,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
336,441,983,425 |
296,118,506,862 |
304,707,893,112 |
288,507,504,132 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,564,794,370,523 |
1,654,233,520,542 |
1,777,449,412,675 |
1,746,690,331,188 |
|