MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 986,890,697,429 645,399,357,469 350,812,567,807 451,311,683,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 438,678,548,987 43,166,958,832 84,051,907,860 39,123,931,907
1. Tiền 438,678,548,987 43,166,958,832 84,051,907,860 39,123,931,907
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,000,000,000 89,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,000,000,000 89,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 470,617,782,727 488,245,808,429 189,666,281,476 218,893,769,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 441,018,654,175 473,099,965,687 175,392,665,033 191,731,936,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,593,374,597 4,975,717,269 7,503,939,927 9,063,394,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 7,036,000,000 4,536,000,000 4,536,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,678,740,227 4,807,111,745 3,906,662,788 15,235,424,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,672,986,272 -1,672,986,272 -1,672,986,272 -1,672,986,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,462,634,382 25,317,539,170 25,578,514,868 53,206,132,458
1. Hàng tồn kho 30,462,634,382 25,317,539,170 25,578,514,868 53,206,132,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,131,731,333 44,669,051,038 51,515,863,603 50,787,849,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,430,053,453 1,913,870,441 1,816,244,479 1,299,210,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,626,471,041 42,605,709,018 47,344,960,598 47,317,748,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,206,839 149,471,579 2,354,658,526 2,170,891,198
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,084,119,428,243 1,078,741,947,279 1,139,310,879,951 1,125,639,600,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,196,723,751 30,095,200,000 38,795,200,000 27,140,654,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,101,523,751
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,095,200,000 30,095,200,000 38,795,200,000 27,140,654,583
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 568,360,729,855 557,356,894,256 554,478,555,416 545,911,701,863
1. Tài sản cố định hữu hình 568,360,729,855 557,356,894,256 554,478,555,416 545,911,701,863
- Nguyên giá 707,261,390,633 707,556,869,339 715,935,758,123 718,911,259,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,900,660,778 -150,199,975,083 -161,457,202,707 -172,999,557,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 4,636,363,636 4,636,363,636 4,636,363,636 4,636,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,636,363,636 -4,636,363,636 -4,636,363,636 -4,636,363,636
III. Bất động sản đầu tư 94,327,181,818 94,327,181,818 94,278,419,566 94,266,229,003
- Nguyên giá 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,762,252 -60,952,815
IV. Tài sản dở dang dài hạn 346,261,259 369,925,407 2,190,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 346,261,259 369,925,407 2,190,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 385,888,531,560 396,592,745,798 449,567,795,878 458,321,014,774
1. Chi phí trả trước dài hạn 381,252,299,660 392,073,175,046 444,577,139,423 453,103,624,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,642,562,463 962,986,374 1,574,269,061 1,941,200,251
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,993,669,437 3,556,584,378 3,416,387,394 3,276,190,410
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,071,010,125,672 1,724,141,304,748 1,490,123,447,758 1,576,951,283,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,328,896,157,144 935,039,574,969 698,719,570,876 782,384,084,987
I. Nợ ngắn hạn 1,155,372,045,874 833,806,493,276 574,465,116,198 646,533,202,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 521,535,151,656 350,588,599,338 154,576,800,441 321,696,442,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,662,188,482 3,280,234,901 6,609,300,401 5,484,311,928
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,597,762,592 33,753,006,261 8,566,707,348 2,619,457,846
4. Phải trả người lao động 1,168,026,968 3,131,108,032 1,436,415,298 3,339,166,357
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,013,641,364 6,759,716,079 995,795,779 1,161,739,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,460,647,300 548,413,153 264,681,419 816,668,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 569,319,212,000 435,130,000,000 401,400,000,000 310,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 615,415,512 615,415,512 615,415,512 615,415,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 173,524,111,270 101,233,081,693 124,254,454,678 135,850,882,848
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 98,203,708,486 100,853,428,028 100,920,638,738 99,706,543,576
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,193,352,640 23,200,000,000 36,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 127,050,144 379,653,665 133,815,940 144,339,272
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 742,113,968,528 789,101,729,779 791,403,876,882 794,567,198,568
I. Vốn chủ sở hữu 742,113,968,528 789,101,729,779 791,403,876,882 794,567,198,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 421,240,940,000 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 421,240,940,000 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,832,114,658
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,125,812,969 -19,286,282,927 -14,543,935,702 -11,022,827,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,348,973,798 -26,756,690,403 -22,662,138,717 5,045,847,139
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,776,839,171 7,470,407,476 8,118,203,015 -16,068,674,490
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 335,166,726,839 345,025,232,706 342,585,032,584 342,227,245,919
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,071,010,125,672 1,724,141,304,748 1,490,123,447,758 1,576,951,283,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.