TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,646,531,120 |
299,787,762,542 |
376,547,988,341 |
401,216,963,792 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,693,650,213 |
36,576,431,751 |
30,425,789,777 |
21,119,038,365 |
|
1. Tiền |
38,693,650,213 |
36,576,431,751 |
30,425,789,777 |
21,119,038,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,534,321,763 |
204,082,364,052 |
272,101,074,177 |
314,742,066,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,481,864,777 |
154,235,041,876 |
210,883,588,419 |
259,322,319,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,449,868,402 |
36,868,303,004 |
40,280,862,500 |
35,391,043,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
10,600,000,000 |
10,600,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,716,280,643 |
3,992,711,231 |
12,009,609,530 |
13,701,689,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,613,692,059 |
-1,613,692,059 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,845,993,295 |
13,860,424,230 |
33,958,378,709 |
30,477,238,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,845,993,295 |
13,860,424,230 |
33,958,378,709 |
30,477,238,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,572,565,849 |
45,268,542,509 |
40,062,745,678 |
34,878,621,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,598,201,561 |
4,230,555,557 |
7,990,300,255 |
3,178,857,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,900,584,399 |
40,271,098,158 |
31,831,437,368 |
31,629,361,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
73,779,889 |
766,888,794 |
241,008,055 |
70,401,944 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,020,061,409,427 |
1,011,312,405,115 |
1,015,381,358,476 |
1,016,810,893,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,554,500,000 |
13,504,500,000 |
13,574,599,999 |
14,301,460,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
728,760,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
50,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,504,500,000 |
13,504,500,000 |
13,574,599,999 |
13,572,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
216,438,490,649 |
408,987,645,959 |
284,332,723,121 |
279,490,388,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,438,490,649 |
408,987,645,959 |
284,332,723,121 |
279,490,388,129 |
|
- Nguyên giá |
302,952,275,345 |
493,738,811,524 |
375,764,100,940 |
377,617,464,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,513,784,696 |
-84,751,165,565 |
-91,431,377,819 |
-98,127,076,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
367,111,920,907 |
172,982,836,429 |
298,853,061,683 |
304,111,183,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
367,111,920,907 |
172,982,836,429 |
298,853,061,683 |
304,111,183,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
328,629,316,053 |
321,510,240,909 |
324,293,791,855 |
324,580,679,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,804,552,980 |
312,808,880,723 |
315,850,027,426 |
316,394,511,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
155,224,666 |
289,237,409 |
289,237,409 |
289,237,409 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,669,538,407 |
8,412,122,777 |
8,154,527,020 |
7,896,931,263 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,448,707,940,547 |
1,311,100,167,657 |
1,391,929,346,817 |
1,418,027,857,567 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
867,276,726,264 |
843,038,506,322 |
891,663,156,809 |
906,078,062,301 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
602,723,834,377 |
632,212,189,930 |
657,467,567,865 |
698,964,726,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,024,680,399 |
132,176,656,556 |
126,396,943,691 |
125,532,457,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,944,546,174 |
5,764,058,223 |
7,061,797,295 |
5,988,112,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,758,153,495 |
19,302,177,055 |
5,844,794,787 |
9,640,111,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
704,550,981 |
689,049,734 |
747,824,826 |
821,062,681 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
741,566,622 |
2,115,509,850 |
140,316,754 |
707,229,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
420,534,921,194 |
472,149,323,000 |
517,260,475,000 |
555,860,337,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,415,512 |
15,415,512 |
15,415,512 |
415,415,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
264,552,891,887 |
210,826,316,392 |
234,195,588,944 |
207,113,335,903 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
2,941,782,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
50,000,000 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
101,644,873,136 |
101,820,421,308 |
103,454,943,066 |
102,400,817,103 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
161,589,618,800 |
108,091,342,800 |
129,716,251,800 |
101,770,736,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,268,399,951 |
874,552,284 |
984,394,078 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
581,431,214,283 |
468,061,661,335 |
500,266,190,008 |
511,949,795,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
581,431,214,283 |
468,061,661,335 |
500,266,190,008 |
511,949,795,266 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
379,498,470,000 |
379,498,470,000 |
379,498,470,000 |
379,498,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
379,498,470,000 |
379,498,470,000 |
379,498,470,000 |
379,498,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,587,957,611 |
48,132,047,335 |
68,091,929,914 |
78,747,560,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,683,002,024 |
81,768,759,715 |
23,761,840,222 |
35,417,471,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,904,955,587 |
-33,636,712,380 |
44,330,089,692 |
43,330,089,692 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
102,344,786,672 |
40,431,144,001 |
52,675,790,094 |
53,703,764,440 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,448,707,940,547 |
1,311,100,167,657 |
1,391,929,346,817 |
1,418,027,857,567 |
|