MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 236,414,335,870 325,635,566,038 331,210,784,634 428,646,531,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,099,576,183 28,330,834,194 22,206,318,005 38,693,650,213
1. Tiền 33,099,576,183 28,330,834,194 22,206,318,005 38,693,650,213
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,369,239,831 244,028,091,279 223,960,196,753 303,534,321,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,643,913,345 191,816,588,483 200,436,457,082 254,481,864,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,066,803,701 49,477,890,056 20,950,552,002 44,449,868,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,112,893,757 4,189,083,712 4,186,879,728 5,716,280,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,454,370,972 -1,455,470,972 -1,613,692,059 -1,613,692,059
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,291,333,808 26,453,132,063 41,516,608,376 38,845,993,295
1. Hàng tồn kho 34,291,333,808 26,453,132,063 41,516,608,376 38,845,993,295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,654,186,048 26,823,508,502 43,527,661,500 47,572,565,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150,580,763 3,290,690,537 4,293,365,669 6,598,201,561
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,430,712,797 23,452,431,961 39,156,909,827 40,900,584,399
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,892,488 80,386,004 77,386,004 73,779,889
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,047,100,558,895 982,731,426,760 1,009,463,383,527 1,020,061,409,427
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,280,039,290 36,167,309,957 13,504,500,000 13,554,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 50,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 97,280,039,290 36,167,309,957 13,504,500,000 13,504,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,770,440,592 202,779,943,499 191,213,782,027 216,438,490,649
1. Tài sản cố định hữu hình 207,293,167,851 202,461,761,674 191,054,691,117 216,438,490,649
- Nguyên giá 277,947,480,489 278,617,471,398 271,458,995,209 302,952,275,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,654,312,638 -76,155,709,724 -80,404,304,092 -86,513,784,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 477,272,741 318,181,825 159,090,910
- Nguyên giá 4,636,363,636 4,636,363,636 4,636,363,636 4,636,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,159,090,895 -4,318,181,811 -4,477,272,726 -4,636,363,636
III. Bất động sản đầu tư 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Nguyên giá 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 168,005,817,102 173,718,803,470 382,898,653,352 367,111,920,907
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 168,005,817,102 173,718,803,470 382,898,653,352 367,111,920,907
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,000,000,000 137,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 137,000,000,000 137,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 342,717,080,093 338,738,188,016 327,519,266,330 328,629,316,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 333,061,822,358 329,398,113,344 317,445,090,318 319,804,552,980
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 155,224,666 1,146,981,806 155,224,666
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,655,257,735 9,184,850,006 8,927,194,206 8,669,538,407
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,283,514,894,765 1,308,366,992,798 1,340,674,168,161 1,448,707,940,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 776,232,111,612 793,234,834,070 790,199,307,116 867,276,726,264
I. Nợ ngắn hạn 463,621,462,631 527,682,352,473 549,407,538,703 602,723,834,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,147,334,794 135,746,053,560 114,961,566,139 153,024,680,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,709,552,498 10,661,146,415 7,730,937,042 9,944,546,174
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,152,323,038 1,390,689,870 11,176,324,132 17,758,153,495
4. Phải trả người lao động 656,221,624 602,494,988 629,083,396 704,550,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 214,208,947 156,782,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,852,273,455 3,127,222,879 690,670,482 741,566,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,874,132,763 375,982,546,250 414,203,542,000 420,534,921,194
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,415,512 15,415,512 15,415,512 15,415,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 312,610,648,981 265,552,481,597 240,791,768,413 264,552,891,887
1. Phải trả người bán dài hạn 79,444,700,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 50,000,000
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,884,778,842 118,196,561,061 102,448,869,945 101,644,873,136
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,233,116,800 142,013,618,800 134,089,618,800 161,589,618,800
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,048,053,339 5,342,301,736 4,253,279,668 1,268,399,951
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 507,282,783,153 515,132,158,728 550,474,861,045 581,431,214,283
I. Vốn chủ sở hữu 507,282,783,153 515,132,158,728 550,474,861,045 581,431,214,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 379,498,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 379,498,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,490,496,644 91,670,304,136 120,940,961,374 99,587,957,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,207,206,413 10,310,109,018 39,816,525,424 25,683,002,024
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,283,290,231 81,360,195,118 81,124,435,950 73,904,955,587
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 93,792,286,509 93,461,854,592 99,533,899,671 102,344,786,672
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,283,514,894,765 1,308,366,992,798 1,340,674,168,161 1,448,707,940,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.