TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
328,647,357,488 |
236,414,335,870 |
325,635,566,038 |
331,210,784,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,149,445,948 |
33,099,576,183 |
28,330,834,194 |
22,206,318,005 |
|
1. Tiền |
18,149,445,948 |
33,099,576,183 |
28,330,834,194 |
22,206,318,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,297,921,987 |
144,369,239,831 |
244,028,091,279 |
223,960,196,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,556,318,841 |
120,643,913,345 |
191,816,588,483 |
200,436,457,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,551,144,742 |
22,066,803,701 |
49,477,890,056 |
20,950,552,002 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,644,829,376 |
3,112,893,757 |
4,189,083,712 |
4,186,879,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,454,370,972 |
-1,454,370,972 |
-1,455,470,972 |
-1,613,692,059 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,368,390,127 |
34,291,333,808 |
26,453,132,063 |
41,516,608,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,368,390,127 |
34,291,333,808 |
26,453,132,063 |
41,516,608,376 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,831,599,426 |
24,654,186,048 |
26,823,508,502 |
43,527,661,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
787,395,816 |
150,580,763 |
3,290,690,537 |
4,293,365,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,879,045,767 |
24,430,712,797 |
23,452,431,961 |
39,156,909,827 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,165,157,843 |
72,892,488 |
80,386,004 |
77,386,004 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
968,278,412,377 |
1,047,100,558,895 |
982,731,426,760 |
1,009,463,383,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,138,260,548 |
97,280,039,290 |
36,167,309,957 |
13,504,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,138,260,548 |
97,280,039,290 |
36,167,309,957 |
13,504,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
211,141,089,790 |
207,770,440,592 |
202,779,943,499 |
191,213,782,027 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,353,210,978 |
207,293,167,851 |
202,461,761,674 |
191,054,691,117 |
|
- Nguyên giá |
275,611,298,671 |
277,947,480,489 |
278,617,471,398 |
271,458,995,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,258,087,693 |
-70,654,312,638 |
-76,155,709,724 |
-80,404,304,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
787,878,812 |
477,272,741 |
318,181,825 |
159,090,910 |
|
- Nguyên giá |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,848,484,824 |
-4,159,090,895 |
-4,318,181,811 |
-4,477,272,726 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
162,017,476,825 |
168,005,817,102 |
173,718,803,470 |
382,898,653,352 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
162,017,476,825 |
168,005,817,102 |
173,718,803,470 |
382,898,653,352 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,000,000,000 |
137,000,000,000 |
137,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
137,000,000,000 |
137,000,000,000 |
137,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
336,654,403,396 |
342,717,080,093 |
338,738,188,016 |
327,519,266,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
326,476,720,552 |
333,061,822,358 |
329,398,113,344 |
317,445,090,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
155,224,666 |
1,146,981,806 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,177,682,844 |
9,655,257,735 |
9,184,850,006 |
8,927,194,206 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,296,925,769,865 |
1,283,514,894,765 |
1,308,366,992,798 |
1,340,674,168,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
804,820,441,214 |
776,232,111,612 |
793,234,834,070 |
790,199,307,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
630,617,559,471 |
463,621,462,631 |
527,682,352,473 |
549,407,538,703 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,227,166,031 |
145,147,334,794 |
135,746,053,560 |
114,961,566,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,394,305,355 |
3,709,552,498 |
10,661,146,415 |
7,730,937,042 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,999,649,677 |
6,152,323,038 |
1,390,689,870 |
11,176,324,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
677,519,934 |
656,221,624 |
602,494,988 |
629,083,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
156,782,999 |
214,208,947 |
156,782,999 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,593,880,184 |
6,852,273,455 |
3,127,222,879 |
690,670,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
334,552,839,779 |
300,874,132,763 |
375,982,546,250 |
414,203,542,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,415,512 |
15,415,512 |
15,415,512 |
15,415,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,202,881,743 |
312,610,648,981 |
265,552,481,597 |
240,791,768,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
79,444,700,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,390,707,244 |
143,884,778,842 |
118,196,561,061 |
102,448,869,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,764,121,160 |
86,233,116,800 |
142,013,618,800 |
134,089,618,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,048,053,339 |
3,048,053,339 |
5,342,301,736 |
4,253,279,668 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
492,105,328,651 |
507,282,783,153 |
515,132,158,728 |
550,474,861,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
492,105,328,651 |
507,282,783,153 |
515,132,158,728 |
550,474,861,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,779,595,556 |
83,490,496,644 |
91,670,304,136 |
120,940,961,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,497,479,687 |
51,207,206,413 |
10,310,109,018 |
39,816,525,424 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,282,115,869 |
32,283,290,231 |
81,360,195,118 |
81,124,435,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
88,325,733,095 |
93,792,286,509 |
93,461,854,592 |
99,533,899,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,296,925,769,865 |
1,283,514,894,765 |
1,308,366,992,798 |
1,340,674,168,161 |
|