MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 328,647,357,488 236,414,335,870 325,635,566,038 331,210,784,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,149,445,948 33,099,576,183 28,330,834,194 22,206,318,005
1. Tiền 18,149,445,948 33,099,576,183 28,330,834,194 22,206,318,005
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,297,921,987 144,369,239,831 244,028,091,279 223,960,196,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,556,318,841 120,643,913,345 191,816,588,483 200,436,457,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,551,144,742 22,066,803,701 49,477,890,056 20,950,552,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,644,829,376 3,112,893,757 4,189,083,712 4,186,879,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,454,370,972 -1,454,370,972 -1,455,470,972 -1,613,692,059
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,368,390,127 34,291,333,808 26,453,132,063 41,516,608,376
1. Hàng tồn kho 27,368,390,127 34,291,333,808 26,453,132,063 41,516,608,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,831,599,426 24,654,186,048 26,823,508,502 43,527,661,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 787,395,816 150,580,763 3,290,690,537 4,293,365,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,879,045,767 24,430,712,797 23,452,431,961 39,156,909,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,165,157,843 72,892,488 80,386,004 77,386,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 968,278,412,377 1,047,100,558,895 982,731,426,760 1,009,463,383,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,138,260,548 97,280,039,290 36,167,309,957 13,504,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,138,260,548 97,280,039,290 36,167,309,957 13,504,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,141,089,790 207,770,440,592 202,779,943,499 191,213,782,027
1. Tài sản cố định hữu hình 210,353,210,978 207,293,167,851 202,461,761,674 191,054,691,117
- Nguyên giá 275,611,298,671 277,947,480,489 278,617,471,398 271,458,995,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,258,087,693 -70,654,312,638 -76,155,709,724 -80,404,304,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 787,878,812 477,272,741 318,181,825 159,090,910
- Nguyên giá 4,636,363,636 4,636,363,636 4,636,363,636 4,636,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,848,484,824 -4,159,090,895 -4,318,181,811 -4,477,272,726
III. Bất động sản đầu tư 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Nguyên giá 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162,017,476,825 168,005,817,102 173,718,803,470 382,898,653,352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162,017,476,825 168,005,817,102 173,718,803,470 382,898,653,352
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,000,000,000 137,000,000,000 137,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 137,000,000,000 137,000,000,000 137,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 336,654,403,396 342,717,080,093 338,738,188,016 327,519,266,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,476,720,552 333,061,822,358 329,398,113,344 317,445,090,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 155,224,666 1,146,981,806
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,177,682,844 9,655,257,735 9,184,850,006 8,927,194,206
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,296,925,769,865 1,283,514,894,765 1,308,366,992,798 1,340,674,168,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 804,820,441,214 776,232,111,612 793,234,834,070 790,199,307,116
I. Nợ ngắn hạn 630,617,559,471 463,621,462,631 527,682,352,473 549,407,538,703
1. Phải trả người bán ngắn hạn 239,227,166,031 145,147,334,794 135,746,053,560 114,961,566,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,394,305,355 3,709,552,498 10,661,146,415 7,730,937,042
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,999,649,677 6,152,323,038 1,390,689,870 11,176,324,132
4. Phải trả người lao động 677,519,934 656,221,624 602,494,988 629,083,396
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 156,782,999 214,208,947 156,782,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,593,880,184 6,852,273,455 3,127,222,879 690,670,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 334,552,839,779 300,874,132,763 375,982,546,250 414,203,542,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,415,512 15,415,512 15,415,512 15,415,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,202,881,743 312,610,648,981 265,552,481,597 240,791,768,413
1. Phải trả người bán dài hạn 79,444,700,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,390,707,244 143,884,778,842 118,196,561,061 102,448,869,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,764,121,160 86,233,116,800 142,013,618,800 134,089,618,800
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,048,053,339 3,048,053,339 5,342,301,736 4,253,279,668
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 492,105,328,651 507,282,783,153 515,132,158,728 550,474,861,045
I. Vốn chủ sở hữu 492,105,328,651 507,282,783,153 515,132,158,728 550,474,861,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,779,595,556 83,490,496,644 91,670,304,136 120,940,961,374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,497,479,687 51,207,206,413 10,310,109,018 39,816,525,424
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,282,115,869 32,283,290,231 81,360,195,118 81,124,435,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 88,325,733,095 93,792,286,509 93,461,854,592 99,533,899,671
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,296,925,769,865 1,283,514,894,765 1,308,366,992,798 1,340,674,168,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.