MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Pymepharco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 412,259,715,462 428,782,405,847 404,668,652,987 465,580,405,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,248,570,539 9,019,193,635 2,043,586,836 22,130,888,356
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 409,011,144,923 419,763,212,212 402,625,066,151 443,449,517,473
4. Giá vốn hàng bán 210,076,574,507 219,886,882,680 211,298,281,171 227,007,025,460
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 198,934,570,416 199,876,329,532 191,326,784,980 216,442,492,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,364,386,287 14,860,816,032 4,951,903,859 12,254,050,955
7. Chi phí tài chính 1,425,384,578 3,211,776,355 2,866,942,063 3,101,274,519
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -97,165,677,395 -92,640,242,636 -92,464,134,985 -109,546,513,176
9. Chi phí bán hàng 12,690,994,558 13,734,819,586 12,493,051,703 15,920,685,236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 91,016,900,172 105,150,306,987 88,454,560,088 100,128,070,037
12. Thu nhập khác 35,846,472 464,189,788 61,810,033 1,380,463,437
13. Chi phí khác 2,684,470 151,326,086 8,823,527 48,884,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,162,002 312,863,702 52,986,506 1,331,579,187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 91,050,062,174 105,463,170,689 88,507,546,594 101,459,649,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,210,012,435 21,419,308,023 17,700,730,277 20,324,803,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -272,593,903 39,700,017 -93,000,958 -226,227,768
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 73,112,643,642 84,004,162,649 70,899,817,275 81,361,073,452
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 73,112,643,642 84,004,162,649 70,899,817,275 81,361,073,452
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.