MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pymepharco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,312,775,909,286 1,262,068,124,762 1,373,318,602,428 1,414,546,592,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,823,487,160 14,946,165,496 12,657,036,866 30,681,435,370
1. Tiền 48,823,487,160 14,946,165,496 12,657,036,866 30,681,435,370
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 716,087,604,556 643,222,223,201 740,211,709,569 840,057,817,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 687,932,567,579 616,570,880,299 694,764,687,989 814,554,438,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,228,185,470 12,999,704,916 26,633,577,764 18,620,320,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,477,187,068 18,036,804,565 23,462,763,462 10,926,171,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,550,335,561 -4,385,166,579 -4,649,319,646 -4,043,112,268
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 495,600,213,476 594,245,133,296 611,513,429,816 536,136,374,568
1. Hàng tồn kho 500,480,082,601 598,459,411,342 615,110,420,069 537,645,545,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,879,869,125 -4,214,278,046 -3,596,990,253 -1,509,170,447
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,264,604,094 9,654,602,769 8,936,426,177 7,670,965,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,699,190,075 7,721,387,574 6,933,074,572 6,519,730,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,565,414,019 1,933,215,195 2,003,351,605 1,151,235,167
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,081,079,108,792 1,100,337,409,869 1,111,186,960,882 1,148,311,786,245
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 289,311,026,594 281,013,644,825 273,595,012,171 1,057,217,864,809
1. Tài sản cố định hữu hình 247,270,492,594 238,973,110,825 231,554,478,171 1,015,177,330,809
- Nguyên giá 646,281,285,367 648,302,543,739 651,432,586,696 1,445,881,325,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,010,792,773 -409,329,432,914 -419,878,108,525 -430,703,995,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Nguyên giá 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 751,741,190,302 779,912,491,511 798,416,893,736 32,412,243,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 751,741,190,302 779,912,491,511 798,416,893,736 32,412,243,180
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000 12,311,508,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,465,383,896 2,849,765,533 2,613,546,975 26,370,170,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,038,365,705 925,604,705 812,843,705 25,210,921,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,427,018,191 1,924,160,828 1,800,703,270 1,159,248,553
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,393,855,018,078 2,362,405,534,631 2,484,505,563,310 2,562,858,379,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,093,533,290 493,673,618,741 537,895,995,257 517,382,677,425
I. Nợ ngắn hạn 277,845,438,921 484,535,425,277 519,407,175,793 507,818,267,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,985,344,653 158,078,305,633 133,258,037,027 134,208,329,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,759,353 66,317,811 52,574,243 263,496,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,741,167,505 39,415,930,661 53,076,319,942 74,711,814,216
4. Phải trả người lao động 110,895,577 10,210,084,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,660,591,429 69,751,866,227 87,679,760,290 98,929,786,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,839,848,986 28,515,626,833 46,787,379,799 37,606,975,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,509,347,917 172,284,678,720 125,971,941,806
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 74,520,000 11,947,800,000 11,947,800,000 11,741,200,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,505,206,995 14,250,230,195 14,209,730,195 14,174,639,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,248,094,369 9,138,193,464 18,488,819,464 9,564,410,131
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,800,000 173,467,368 189,667,368 161,367,368
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,319,948,273 9,334,426,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,707,346,096 8,964,726,096 8,964,726,096 9,403,042,763
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,029,761,484,788 1,868,731,915,890 1,946,609,568,053 2,045,475,701,688
I. Vốn chủ sở hữu 2,029,761,484,788 1,868,731,915,890 1,946,609,568,053 2,045,475,701,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 713,361,668,180 808,285,723,782 808,285,723,782 808,285,723,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 396,254,381,792 140,300,757,292 218,178,409,455 317,044,543,090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,295,451,190 140,300,757,292 218,178,409,455 317,044,543,090
- LNST chưa phân phối kỳ này 320,958,930,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,393,855,018,078 2,362,405,534,631 2,484,505,563,310 2,562,858,379,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.