TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,312,775,909,286 |
1,262,068,124,762 |
1,373,318,602,428 |
1,414,546,592,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,823,487,160 |
14,946,165,496 |
12,657,036,866 |
30,681,435,370 |
|
1. Tiền |
48,823,487,160 |
14,946,165,496 |
12,657,036,866 |
30,681,435,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
716,087,604,556 |
643,222,223,201 |
740,211,709,569 |
840,057,817,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
687,932,567,579 |
616,570,880,299 |
694,764,687,989 |
814,554,438,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,228,185,470 |
12,999,704,916 |
26,633,577,764 |
18,620,320,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,477,187,068 |
18,036,804,565 |
23,462,763,462 |
10,926,171,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,550,335,561 |
-4,385,166,579 |
-4,649,319,646 |
-4,043,112,268 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
495,600,213,476 |
594,245,133,296 |
611,513,429,816 |
536,136,374,568 |
|
1. Hàng tồn kho |
500,480,082,601 |
598,459,411,342 |
615,110,420,069 |
537,645,545,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,879,869,125 |
-4,214,278,046 |
-3,596,990,253 |
-1,509,170,447 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,264,604,094 |
9,654,602,769 |
8,936,426,177 |
7,670,965,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,699,190,075 |
7,721,387,574 |
6,933,074,572 |
6,519,730,403 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,565,414,019 |
1,933,215,195 |
2,003,351,605 |
1,151,235,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,081,079,108,792 |
1,100,337,409,869 |
1,111,186,960,882 |
1,148,311,786,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
289,311,026,594 |
281,013,644,825 |
273,595,012,171 |
1,057,217,864,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,270,492,594 |
238,973,110,825 |
231,554,478,171 |
1,015,177,330,809 |
|
- Nguyên giá |
646,281,285,367 |
648,302,543,739 |
651,432,586,696 |
1,445,881,325,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,010,792,773 |
-409,329,432,914 |
-419,878,108,525 |
-430,703,995,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
751,741,190,302 |
779,912,491,511 |
798,416,893,736 |
32,412,243,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
751,741,190,302 |
779,912,491,511 |
798,416,893,736 |
32,412,243,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
12,311,508,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,465,383,896 |
2,849,765,533 |
2,613,546,975 |
26,370,170,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,038,365,705 |
925,604,705 |
812,843,705 |
25,210,921,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,427,018,191 |
1,924,160,828 |
1,800,703,270 |
1,159,248,553 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,393,855,018,078 |
2,362,405,534,631 |
2,484,505,563,310 |
2,562,858,379,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
364,093,533,290 |
493,673,618,741 |
537,895,995,257 |
517,382,677,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,845,438,921 |
484,535,425,277 |
519,407,175,793 |
507,818,267,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,985,344,653 |
158,078,305,633 |
133,258,037,027 |
134,208,329,865 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,759,353 |
66,317,811 |
52,574,243 |
263,496,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,741,167,505 |
39,415,930,661 |
53,076,319,942 |
74,711,814,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
110,895,577 |
10,210,084,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,660,591,429 |
69,751,866,227 |
87,679,760,290 |
98,929,786,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,839,848,986 |
28,515,626,833 |
46,787,379,799 |
37,606,975,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
162,509,347,917 |
172,284,678,720 |
125,971,941,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
74,520,000 |
11,947,800,000 |
11,947,800,000 |
11,741,200,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,505,206,995 |
14,250,230,195 |
14,209,730,195 |
14,174,639,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,248,094,369 |
9,138,193,464 |
18,488,819,464 |
9,564,410,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,800,000 |
173,467,368 |
189,667,368 |
161,367,368 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,319,948,273 |
|
9,334,426,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,707,346,096 |
8,964,726,096 |
8,964,726,096 |
9,403,042,763 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,029,761,484,788 |
1,868,731,915,890 |
1,946,609,568,053 |
2,045,475,701,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,029,761,484,788 |
1,868,731,915,890 |
1,946,609,568,053 |
2,045,475,701,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
713,361,668,180 |
808,285,723,782 |
808,285,723,782 |
808,285,723,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
396,254,381,792 |
140,300,757,292 |
218,178,409,455 |
317,044,543,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,295,451,190 |
140,300,757,292 |
218,178,409,455 |
317,044,543,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
320,958,930,602 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,393,855,018,078 |
2,362,405,534,631 |
2,484,505,563,310 |
2,562,858,379,113 |
|