TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,660,831,749,237 |
1,711,319,846,321 |
1,608,290,095,205 |
1,303,274,712,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,992,925,286 |
357,245,509,279 |
288,357,218,703 |
46,782,460,369 |
|
1. Tiền |
46,992,925,286 |
96,245,509,279 |
33,357,218,703 |
31,782,460,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
261,000,000,000 |
255,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
520,000,000,000 |
189,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
520,000,000,000 |
189,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
680,842,087,704 |
709,065,736,010 |
798,328,297,201 |
708,068,795,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
519,901,870,541 |
480,614,083,624 |
552,048,165,451 |
642,107,446,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,141,419,484 |
218,550,721,215 |
233,859,515,641 |
58,102,825,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,924,534,759 |
14,528,590,524 |
17,316,589,535 |
13,123,224,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,125,737,080 |
-4,627,659,353 |
-4,895,973,426 |
-5,264,700,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
408,488,885,253 |
450,110,824,303 |
459,761,741,670 |
537,794,652,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,509,324,632 |
458,228,302,522 |
468,836,021,355 |
547,233,686,912 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,020,439,379 |
-8,117,478,219 |
-9,074,279,685 |
-9,439,034,225 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,507,850,994 |
5,897,776,729 |
11,842,837,631 |
10,628,803,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,823,816,350 |
5,018,755,904 |
3,563,403,569 |
7,294,470,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
684,034,644 |
879,020,825 |
8,279,434,062 |
3,334,332,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,462,460,807 |
422,023,118,657 |
523,023,357,454 |
892,318,321,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,390,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,390,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
304,459,471,547 |
307,872,357,467 |
297,930,138,532 |
315,639,884,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,418,937,547 |
265,831,823,467 |
255,889,604,532 |
273,599,350,337 |
|
- Nguyên giá |
610,005,637,060 |
624,428,000,087 |
625,546,340,422 |
654,182,410,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,586,699,513 |
-358,596,176,620 |
-369,656,735,890 |
-380,583,059,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,129,874,412 |
73,578,920,213 |
184,809,201,652 |
535,460,327,890 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,129,874,412 |
73,578,920,213 |
184,809,201,652 |
535,460,327,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,144,428,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,144,428,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,338,686,848 |
3,010,332,977 |
2,722,509,270 |
3,656,601,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,554,581,639 |
|
|
718,705,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,784,105,209 |
3,010,332,977 |
2,722,509,270 |
2,937,896,397 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,055,294,210,044 |
2,133,342,964,978 |
2,131,313,452,659 |
2,195,593,033,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
351,124,930,500 |
347,812,611,982 |
276,320,082,982 |
412,120,817,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
317,608,052,167 |
315,978,853,649 |
244,492,124,649 |
391,758,058,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,010,975,621 |
125,112,690,292 |
123,000,304,401 |
195,494,285,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,018,738 |
180,880,440 |
46,546,457 |
55,740,588 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,982,776,501 |
55,134,142,908 |
23,871,782,261 |
35,150,341,237 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,974,643,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,109,072,351 |
73,167,312,939 |
67,929,855,446 |
103,695,691,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,060,631,375 |
29,392,431,489 |
18,526,153,503 |
32,199,987,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,479,600,000 |
11,861,720,000 |
11,800,000 |
11,862,480,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,878,977,581 |
11,155,032,581 |
11,105,682,581 |
13,299,532,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,516,878,333 |
31,833,758,333 |
31,827,958,333 |
20,362,759,429 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
321,300,000 |
306,200,000 |
300,400,000 |
271,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,195,578,333 |
31,527,558,333 |
31,527,558,333 |
20,091,059,429 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,704,169,279,544 |
1,785,530,352,996 |
1,854,993,369,677 |
1,783,472,216,072 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,704,169,279,544 |
1,785,530,352,996 |
1,854,993,369,677 |
1,783,472,216,072 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
556,007,221,162 |
556,007,221,162 |
556,007,221,162 |
713,361,668,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
228,016,623,566 |
309,377,697,018 |
378,840,713,699 |
149,965,113,076 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
228,016,623,566 |
309,377,697,018 |
69,463,016,681 |
149,965,113,076 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
309,377,697,018 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,055,294,210,044 |
2,133,342,964,978 |
2,131,313,452,659 |
2,195,593,033,908 |
|