MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pymepharco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,597,578,757,709 1,615,330,706,577 1,660,831,749,237 1,711,319,846,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,337,101,346 26,241,940,874 46,992,925,286 357,245,509,279
1. Tiền 70,337,101,346 26,241,940,874 46,992,925,286 96,245,509,279
2. Các khoản tương đương tiền 261,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 549,000,000,000 565,000,000,000 520,000,000,000 189,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 549,000,000,000 565,000,000,000 520,000,000,000 189,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 613,274,773,091 617,798,569,621 680,842,087,704 709,065,736,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 561,436,013,326 563,004,379,800 519,901,870,541 480,614,083,624
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,682,081,970 34,769,548,817 138,141,419,484 218,550,721,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,762,348,142 25,599,814,811 27,924,534,759 14,528,590,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,605,670,347 -5,575,173,807 -5,125,737,080 -4,627,659,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 358,873,092,397 399,461,668,675 408,488,885,253 450,110,824,303
1. Hàng tồn kho 364,886,360,752 407,017,103,262 416,509,324,632 458,228,302,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,013,268,355 -7,555,434,587 -8,020,439,379 -8,117,478,219
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,093,790,875 6,828,527,407 4,507,850,994 5,897,776,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,259,047,126 4,252,166,040 3,823,816,350 5,018,755,904
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,834,743,749 2,576,361,367 684,034,644 879,020,825
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,822,241,654 391,649,044,218 394,462,460,807 422,023,118,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,390,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000 4,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,390,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000 4,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,005,410,960 306,662,525,983 304,459,471,547 307,872,357,467
1. Tài sản cố định hữu hình 232,964,876,960 264,621,991,983 262,418,937,547 265,831,823,467
- Nguyên giá 556,335,766,835 600,001,608,394 610,005,637,060 624,428,000,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,370,889,875 -335,379,616,411 -347,586,699,513 -358,596,176,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Nguyên giá 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,871,901,508 46,637,892,198 52,129,874,412 73,578,920,213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,871,901,508 46,637,892,198 52,129,874,412 73,578,920,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,144,428,000 27,144,428,000 28,144,428,000 33,311,508,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,144,428,000 27,144,428,000 28,144,428,000 33,311,508,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,410,501,186 5,814,198,037 4,338,686,848 3,010,332,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,679,696,918 3,123,093,786 1,554,581,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,730,804,268 2,691,104,251 2,784,105,209 3,010,332,977
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,969,400,999,363 2,006,979,750,795 2,055,294,210,044 2,133,342,964,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,908,199,743 373,710,288,526 351,124,930,500 347,812,611,982
I. Nợ ngắn hạn 309,909,221,410 330,673,410,193 317,608,052,167 315,978,853,649
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,485,125,413 163,777,766,445 116,010,975,621 125,112,690,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,679,195 86,018,738 180,880,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,226,394,362 41,695,722,234 52,982,776,501 55,134,142,908
4. Phải trả người lao động 8,558,629,073 9,974,643,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,930,001,117 84,308,822,780 98,109,072,351 73,167,312,939
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,770,493,864 29,922,341,958 30,060,631,375 29,392,431,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,600,000 9,479,600,000 11,861,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,938,577,581 10,896,477,581 10,878,977,581 11,155,032,581
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,998,978,333 43,036,878,333 33,516,878,333 31,833,758,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 386,700,000 371,300,000 321,300,000 306,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 41,612,278,333 42,665,578,333 33,195,578,333 31,527,558,333
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,617,492,799,620 1,633,269,462,269 1,704,169,279,544 1,785,530,352,996
I. Vốn chủ sở hữu 1,617,492,799,620 1,633,269,462,269 1,704,169,279,544 1,785,530,352,996
1. Vốn góp của chủ sở hữu 652,275,000,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 652,275,000,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 500,872,459,198 556,007,221,162 556,007,221,162 556,007,221,162
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 294,316,155,606 157,116,806,291 228,016,623,566 309,377,697,018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,112,643,642 157,116,806,291 228,016,623,566 309,377,697,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 221,203,511,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,969,400,999,363 2,006,979,750,795 2,055,294,210,044 2,133,342,964,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.