TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,597,850,438,405 |
1,597,578,757,709 |
1,615,330,706,577 |
1,660,831,749,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,582,580,492 |
70,337,101,346 |
26,241,940,874 |
46,992,925,286 |
|
1. Tiền |
42,582,580,492 |
70,337,101,346 |
26,241,940,874 |
46,992,925,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
635,000,000,000 |
549,000,000,000 |
565,000,000,000 |
520,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
635,000,000,000 |
549,000,000,000 |
565,000,000,000 |
520,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
512,068,395,567 |
613,274,773,091 |
617,798,569,621 |
680,842,087,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
471,761,468,229 |
561,436,013,326 |
563,004,379,800 |
519,901,870,541 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,266,541,479 |
37,682,081,970 |
34,769,548,817 |
138,141,419,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,420,523,102 |
19,762,348,142 |
25,599,814,811 |
27,924,534,759 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,380,137,243 |
-5,605,670,347 |
-5,575,173,807 |
-5,125,737,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
400,000,217,738 |
358,873,092,397 |
399,461,668,675 |
408,488,885,253 |
|
1. Hàng tồn kho |
405,922,282,897 |
364,886,360,752 |
407,017,103,262 |
416,509,324,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,922,065,159 |
-6,013,268,355 |
-7,555,434,587 |
-8,020,439,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,199,244,608 |
6,093,790,875 |
6,828,527,407 |
4,507,850,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,072,254,809 |
4,259,047,126 |
4,252,166,040 |
3,823,816,350 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,126,989,799 |
1,834,743,749 |
2,576,361,367 |
684,034,644 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,087,048,287 |
371,822,241,654 |
391,649,044,218 |
394,462,460,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,140,000,000 |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,140,000,000 |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,903,789,344 |
275,005,410,960 |
306,662,525,983 |
304,459,471,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,863,255,344 |
232,964,876,960 |
264,621,991,983 |
262,418,937,547 |
|
- Nguyên giá |
555,062,425,600 |
556,335,766,835 |
600,001,608,394 |
610,005,637,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-311,199,170,256 |
-323,370,889,875 |
-335,379,616,411 |
-347,586,699,513 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,351,921,176 |
52,871,901,508 |
46,637,892,198 |
52,129,874,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,351,921,176 |
52,871,901,508 |
46,637,892,198 |
52,129,874,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,796,800,000 |
27,144,428,000 |
27,144,428,000 |
28,144,428,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,796,800,000 |
27,144,428,000 |
27,144,428,000 |
28,144,428,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,894,537,767 |
11,410,501,186 |
5,814,198,037 |
4,338,686,848 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,436,327,402 |
8,679,696,918 |
3,123,093,786 |
1,554,581,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,458,210,365 |
2,730,804,268 |
2,691,104,251 |
2,784,105,209 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,955,937,486,692 |
1,969,400,999,363 |
2,006,979,750,795 |
2,055,294,210,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
346,329,830,714 |
351,908,199,743 |
373,710,288,526 |
351,124,930,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,239,652,381 |
309,909,221,410 |
330,673,410,193 |
317,608,052,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,192,538,656 |
139,485,125,413 |
163,777,766,445 |
116,010,975,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,912,385 |
|
62,679,195 |
86,018,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,808,522,181 |
22,226,394,362 |
41,695,722,234 |
52,982,776,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,654,631,061 |
8,558,629,073 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,789,276,689 |
68,930,001,117 |
84,308,822,780 |
98,109,072,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,214,894,210 |
62,770,493,864 |
29,922,341,958 |
30,060,631,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,201,800,000 |
|
9,600,000 |
9,479,600,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,326,077,199 |
7,938,577,581 |
10,896,477,581 |
10,878,977,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,090,178,333 |
41,998,978,333 |
43,036,878,333 |
33,516,878,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,900,000 |
386,700,000 |
371,300,000 |
321,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
41,612,278,333 |
41,612,278,333 |
42,665,578,333 |
33,195,578,333 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,609,607,655,978 |
1,617,492,799,620 |
1,633,269,462,269 |
1,704,169,279,544 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,609,607,655,978 |
1,617,492,799,620 |
1,633,269,462,269 |
1,704,169,279,544 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
652,275,000,000 |
652,275,000,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
652,275,000,000 |
652,275,000,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
500,872,459,198 |
500,872,459,198 |
556,007,221,162 |
556,007,221,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
286,431,011,964 |
294,316,155,606 |
157,116,806,291 |
228,016,623,566 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
286,431,011,964 |
73,112,643,642 |
157,116,806,291 |
228,016,623,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
221,203,511,964 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,955,937,486,692 |
1,969,400,999,363 |
2,006,979,750,795 |
2,055,294,210,044 |
|