TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,462,050,067,646 |
1,497,482,739,327 |
1,597,850,438,405 |
1,597,578,757,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,221,411,457 |
70,453,133,281 |
42,582,580,492 |
70,337,101,346 |
|
1. Tiền |
29,221,411,457 |
30,453,133,281 |
42,582,580,492 |
70,337,101,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
405,000,000,000 |
515,000,000,000 |
635,000,000,000 |
549,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
405,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
515,000,000,000 |
635,000,000,000 |
549,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
567,645,321,791 |
532,015,456,338 |
512,068,395,567 |
613,274,773,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
542,745,404,882 |
502,636,599,329 |
471,761,468,229 |
561,436,013,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,858,959,749 |
11,186,754,231 |
15,266,541,479 |
37,682,081,970 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,772,419,293 |
22,923,564,911 |
30,420,523,102 |
19,762,348,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,731,462,133 |
-4,731,462,133 |
-5,380,137,243 |
-5,605,670,347 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,806,060,914 |
372,201,956,492 |
400,000,217,738 |
358,873,092,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
379,475,214,778 |
378,871,110,356 |
405,922,282,897 |
364,886,360,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,669,153,864 |
-6,669,153,864 |
-5,922,065,159 |
-6,013,268,355 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,377,273,484 |
7,812,193,216 |
8,199,244,608 |
6,093,790,875 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,718,193,403 |
4,856,027,859 |
6,072,254,809 |
4,259,047,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,659,080,081 |
2,956,165,357 |
2,126,989,799 |
1,834,743,749 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
367,220,531,042 |
362,710,981,605 |
358,087,048,287 |
371,822,241,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,140,000,000 |
1,140,000,000 |
1,140,000,000 |
5,390,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,140,000,000 |
1,140,000,000 |
1,140,000,000 |
5,390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
299,141,668,131 |
293,965,401,632 |
285,903,789,344 |
275,005,410,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
255,227,384,131 |
250,051,117,632 |
243,863,255,344 |
232,964,876,960 |
|
- Nguyên giá |
542,564,503,316 |
550,022,220,097 |
555,062,425,600 |
556,335,766,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,337,119,185 |
-299,971,102,465 |
-311,199,170,256 |
-323,370,889,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,914,284,000 |
43,914,284,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
43,914,284,000 |
43,914,284,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,202,766,155 |
30,087,626,335 |
36,351,921,176 |
52,871,901,508 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,202,766,155 |
30,087,626,335 |
36,351,921,176 |
52,871,901,508 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,796,800,000 |
25,796,800,000 |
25,796,800,000 |
27,144,428,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,796,800,000 |
25,796,800,000 |
25,796,800,000 |
27,144,428,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,939,296,756 |
11,721,153,638 |
8,894,537,767 |
11,410,501,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,123,225,996 |
8,905,082,878 |
6,436,327,402 |
8,679,696,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,816,070,760 |
2,816,070,760 |
2,458,210,365 |
2,730,804,268 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,829,270,598,688 |
1,860,193,720,932 |
1,955,937,486,692 |
1,969,400,999,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,397,446,518 |
321,868,929,487 |
346,329,830,714 |
351,908,199,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
457,927,239,518 |
271,782,529,487 |
304,239,652,381 |
309,909,221,410 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,322,216,790 |
105,832,839,031 |
113,192,538,656 |
139,485,125,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,220,635 |
129,924,701 |
51,912,385 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,046,507,196 |
55,975,627,180 |
34,808,522,181 |
22,226,394,362 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,444,946,180 |
12,148,000,000 |
30,654,631,061 |
8,558,629,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,668,020,162 |
60,676,625,723 |
78,789,276,689 |
68,930,001,117 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,229,660,022 |
28,636,283,986 |
30,214,894,210 |
62,770,493,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8,201,800,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8,326,077,199 |
7,938,577,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,470,207,000 |
50,086,400,000 |
42,090,178,333 |
41,998,978,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
599,800,000 |
601,700,000 |
477,900,000 |
386,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
49,870,407,000 |
49,484,700,000 |
41,612,278,333 |
41,612,278,333 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,320,873,152,170 |
1,538,324,791,445 |
1,609,607,655,978 |
1,617,492,799,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,320,873,152,170 |
1,538,324,791,445 |
1,609,607,655,978 |
1,617,492,799,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,750,000,000 |
652,275,000,000 |
652,275,000,000 |
652,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
652,275,000,000 |
652,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
500,872,459,198 |
500,872,459,198 |
500,872,459,198 |
500,872,459,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,221,508,156 |
215,148,147,431 |
286,431,011,964 |
294,316,155,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
286,431,011,964 |
73,112,643,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
221,203,511,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,829,270,598,688 |
1,860,193,720,932 |
1,955,937,486,692 |
1,969,400,999,363 |
|