MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pymepharco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,462,050,067,646 1,497,482,739,327 1,597,850,438,405 1,597,578,757,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,221,411,457 70,453,133,281 42,582,580,492 70,337,101,346
1. Tiền 29,221,411,457 30,453,133,281 42,582,580,492 70,337,101,346
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 405,000,000,000 515,000,000,000 635,000,000,000 549,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 405,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,000,000,000 635,000,000,000 549,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 567,645,321,791 532,015,456,338 512,068,395,567 613,274,773,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 542,745,404,882 502,636,599,329 471,761,468,229 561,436,013,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,858,959,749 11,186,754,231 15,266,541,479 37,682,081,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,772,419,293 22,923,564,911 30,420,523,102 19,762,348,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,731,462,133 -4,731,462,133 -5,380,137,243 -5,605,670,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 372,806,060,914 372,201,956,492 400,000,217,738 358,873,092,397
1. Hàng tồn kho 379,475,214,778 378,871,110,356 405,922,282,897 364,886,360,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,669,153,864 -6,669,153,864 -5,922,065,159 -6,013,268,355
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,377,273,484 7,812,193,216 8,199,244,608 6,093,790,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,718,193,403 4,856,027,859 6,072,254,809 4,259,047,126
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,659,080,081 2,956,165,357 2,126,989,799 1,834,743,749
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 367,220,531,042 362,710,981,605 358,087,048,287 371,822,241,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,140,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000 5,390,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,140,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000 5,390,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 299,141,668,131 293,965,401,632 285,903,789,344 275,005,410,960
1. Tài sản cố định hữu hình 255,227,384,131 250,051,117,632 243,863,255,344 232,964,876,960
- Nguyên giá 542,564,503,316 550,022,220,097 555,062,425,600 556,335,766,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -287,337,119,185 -299,971,102,465 -311,199,170,256 -323,370,889,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,914,284,000 43,914,284,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Nguyên giá 43,914,284,000 43,914,284,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,202,766,155 30,087,626,335 36,351,921,176 52,871,901,508
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,202,766,155 30,087,626,335 36,351,921,176 52,871,901,508
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,796,800,000 25,796,800,000 25,796,800,000 27,144,428,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,796,800,000 25,796,800,000 25,796,800,000 27,144,428,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,939,296,756 11,721,153,638 8,894,537,767 11,410,501,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,123,225,996 8,905,082,878 6,436,327,402 8,679,696,918
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,816,070,760 2,816,070,760 2,458,210,365 2,730,804,268
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,829,270,598,688 1,860,193,720,932 1,955,937,486,692 1,969,400,999,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 508,397,446,518 321,868,929,487 346,329,830,714 351,908,199,743
I. Nợ ngắn hạn 457,927,239,518 271,782,529,487 304,239,652,381 309,909,221,410
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,322,216,790 105,832,839,031 113,192,538,656 139,485,125,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,220,635 129,924,701 51,912,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,046,507,196 55,975,627,180 34,808,522,181 22,226,394,362
4. Phải trả người lao động 12,444,946,180 12,148,000,000 30,654,631,061 8,558,629,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,668,020,162 60,676,625,723 78,789,276,689 68,930,001,117
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,229,660,022 28,636,283,986 30,214,894,210 62,770,493,864
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,201,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,326,077,199 7,938,577,581
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,470,207,000 50,086,400,000 42,090,178,333 41,998,978,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 599,800,000 601,700,000 477,900,000 386,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 49,870,407,000 49,484,700,000 41,612,278,333 41,612,278,333
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,320,873,152,170 1,538,324,791,445 1,609,607,655,978 1,617,492,799,620
I. Vốn chủ sở hữu 1,320,873,152,170 1,538,324,791,445 1,609,607,655,978 1,617,492,799,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,750,000,000 652,275,000,000 652,275,000,000 652,275,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 652,275,000,000 652,275,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 500,872,459,198 500,872,459,198 500,872,459,198 500,872,459,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,221,508,156 215,148,147,431 286,431,011,964 294,316,155,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 286,431,011,964 73,112,643,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 221,203,511,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,829,270,598,688 1,860,193,720,932 1,955,937,486,692 1,969,400,999,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.