1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,258,057,828 |
129,622,057,013 |
116,619,527,724 |
112,680,013,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
178,180,292 |
22,176,198 |
78,793,984 |
48,680,880 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,079,877,536 |
129,599,880,815 |
116,540,733,740 |
112,631,333,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,948,222,580 |
83,441,797,293 |
74,946,663,641 |
69,158,571,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,131,654,956 |
46,158,083,522 |
41,594,070,099 |
43,472,761,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,354,926,273 |
2,492,728,207 |
542,844,709 |
3,773,471,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
84,028,328 |
6,936,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,795,769,989 |
11,872,364,442 |
10,919,013,115 |
11,812,903,105 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,968,210,895 |
12,093,117,881 |
9,588,314,879 |
10,293,668,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,722,600,345 |
24,601,301,078 |
21,622,650,814 |
25,139,660,487 |
|
12. Thu nhập khác |
636,644,046 |
7,467,127 |
66,443,455 |
827,383,727 |
|
13. Chi phí khác |
344,842,053 |
5,872,569 |
28,334,294 |
904,397,523 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
291,801,993 |
1,594,558 |
38,109,161 |
-77,013,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,014,402,338 |
24,602,895,636 |
21,660,759,975 |
25,062,646,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,602,880,468 |
5,262,630,663 |
4,332,151,996 |
5,124,248,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,411,521,870 |
19,340,264,973 |
17,328,607,979 |
19,938,398,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,411,521,870 |
19,340,264,973 |
17,328,607,979 |
19,938,398,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,493 |
1,569 |
1,406 |
1,617 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|